CTCP Viễn thông FPT (fox)

66.30
0.40
(0.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,817,4574,555,5674,231,9984,012,6384,120,73517,617,66115,812,27114,742,96912,698,13411,552,20310,471,6118,854,8337,677,9016,693,6945,580,401
Giá vốn hàng bán2,593,2162,389,6022,200,2652,111,5412,211,4309,294,6248,540,9177,502,5026,598,1355,741,0835,342,3934,603,9323,937,3123,555,1072,919,474
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,217,3602,165,9372,031,7041,900,7761,903,9598,315,7777,264,8947,227,1466,088,2815,725,0715,056,0344,217,5913,714,0483,111,3612,648,266
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh922,089959,369931,860819,984739,3673,633,3023,034,5192,832,6552,389,3542,063,7541,802,5051,454,1461,238,6481,189,4251,034,785
Tổng lợi nhuận trước thuế921,155907,454933,466825,523737,6993,587,5983,042,0582,817,5972,394,9302,074,0361,808,1531,457,5311,216,9221,192,7561,040,347
Lợi nhuận sau thuế 737,042717,073746,617660,354589,7852,861,0862,433,5152,258,3461,915,8381,663,9001,463,2181,159,596974,6241,010,578882,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ720,712697,301732,036653,275569,8172,803,3242,383,0582,150,7571,820,1241,575,0161,351,3601,049,347872,345918,092827,702
Tổng tài sản ngắn hạn15,229,02313,243,14713,477,59712,977,98211,499,90815,257,33111,507,78410,099,24413,672,0349,350,3956,934,0177,034,9894,260,8874,534,8204,069,828
Tiền mặt679,277474,933364,487313,087423,984679,277423,9841,418,670374,930630,611552,340544,516637,367976,979735,084
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,376,8229,784,43410,461,82310,081,0428,651,94511,376,8228,651,9455,856,78811,238,4396,608,5574,173,2103,792,2991,472,8301,680,0391,065,619
Hàng tồn kho1,213,4291,037,888883,472875,054825,0221,213,429825,0221,152,953744,296697,614687,009871,432519,570406,625505,587
Tài sản dài hạn8,539,3038,296,7768,302,6848,390,3978,632,7668,510,9958,632,7668,326,3197,377,3746,730,5746,396,9384,688,8523,956,8383,993,3383,893,984
Tài sản cố định5,688,1945,741,4195,821,2145,847,3076,023,4725,688,1946,023,4725,610,3704,907,9684,894,1084,791,7994,089,8133,456,6463,255,4693,093,537
Đầu tư tài chính dài hạn6,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,0006,0006,0006,0007,352
Tổng tài sản23,768,32521,539,92321,780,28121,368,38020,132,67423,768,32520,140,55018,425,56421,049,40816,080,96913,330,95511,723,8418,217,7258,528,1587,963,812
Tổng nợ13,122,06111,342,36712,283,76612,618,27211,063,01313,122,06111,066,78510,505,86114,760,41011,002,7138,308,2547,602,6144,916,0415,326,3815,207,847
Vốn chủ sở hữu10,646,26410,197,5569,496,5158,750,1089,069,66110,646,2649,073,7657,919,7026,288,9985,078,2565,022,7004,121,2273,301,6843,201,7772,755,965

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.69K4.84K6.55K5.54K5.76K5.43K4.64K5.79K6.70K6.04K5.37K5.29K4.87K4.25K3.45K2.99K
Giá cuối kỳ95.06K49.49K30.45K42.76K26.76K17.21K17.76K17.01K19.01K54K54K54K54K54K54K54K
Giá / EPS (PE)16.70 (lần)10.23 (lần)4.65 (lần)7.71 (lần)4.65 (lần)3.17 (lần)3.83 (lần)2.94 (lần)2.84 (lần)8.94 (lần)10.05 (lần)10.21 (lần)11.09 (lần)12.72 (lần)15.66 (lần)18.06 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.66 (lần)1.54 (lần)0.68 (lần)1.11 (lần)0.63 (lần)0.41 (lần)0.45 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)1.33 (lần)1.53 (lần)1.72 (lần)1.62 (lần)2.11 (lần)3 (lần)3.97 (lần)
Giá sổ sách21.62K18.42K24.12K19.15K18.56K20.19K18.22K21.90K23.36K20.10K17.26K12.13K10.78K8.63K9.19K6.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.40 (lần)2.69 (lần)1.26 (lần)2.23 (lần)1.44 (lần)0.85 (lần)0.97 (lần)0.78 (lần)0.81 (lần)2.69 (lần)3.13 (lần)4.45 (lần)5.01 (lần)6.26 (lần)5.88 (lần)8.42 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ493 (Mi)493 (Mi)328 (Mi)328 (Mi)274 (Mi)249 (Mi)226 (Mi)151 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.19%57.14%54.81%64.95%58.15%52.01%60.01%51.85%53.17%51.10%49%33.91%37.45%50.17%39.83%44.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.81%42.86%45.19%35.05%41.85%47.99%39.99%48.15%46.83%48.90%51%66.09%62.55%49.83%60.17%55.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.21%54.95%57.02%70.12%68.42%62.32%64.85%59.82%62.46%65.39%53.98%48.77%41.77%51.07%40.65%49.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu123.26%121.96%132.65%234.70%216.66%165.41%184.47%148.89%166.36%188.97%117.30%95.21%71.74%104.39%68.50%96.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.79%45.05%42.98%29.88%31.58%37.68%35.15%40.18%37.54%34.61%46.02%51.23%58.23%48.93%59.35%50.94%
6/ Thanh toán hiện hành117.36%104.35%96.86%97.88%87.25%87.03%95.22%89.45%93.94%86.53%92.29%69.53%89.67%98.36%115.79%123.17%
7/ Thanh toán nhanh108.03%96.87%85.80%92.55%80.74%78.40%83.42%78.54%85.52%75.78%82.60%62.03%81.85%93.18%102.10%117.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.23%3.84%13.61%2.68%5.88%6.93%7.37%13.38%20.24%15.63%38.70%22.08%33.40%58.83%20.90%44.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.12%78.51%80.01%60.33%71.84%78.55%75.53%93.43%78.49%70.07%94.05%132.91%179.93%144.72%116.22%108.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn115.47%137.41%145.98%92.88%123.55%151.02%125.87%180.19%147.61%137.12%191.94%392.01%480.43%288.45%291.81%243.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu165.48%174.26%186.16%201.91%227.48%208.49%214.86%232.54%209.06%202.48%204.37%259.46%309.01%295.79%195.82%212.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho765.98%1,035.24%650.72%886.49%822.96%777.63%528.32%757.80%874.30%577.44%981.62%1,840.45%3,349.49%3,000.81%1,228.20%1,978.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.91%15.07%14.59%14.33%13.63%12.90%11.85%11.36%13.72%14.83%15.23%16.81%14.61%16.63%19.16%21.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.79%11.83%11.67%8.65%9.79%10.14%8.95%10.62%10.77%10.39%14.32%22.34%26.29%24.07%22.27%23.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.33%26.26%27.16%28.94%31.01%26.91%25.46%26.42%28.67%30.03%31.12%43.61%45.14%49.19%37.52%46.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)30%28%29%28%27%25%23%22%26%28%28%33%24%30%39%59%
Tăng trưởng doanh thu11.42%7.25%16.10%9.92%10.32%18.26%15.33%14.70%19.95%15.40%12.13%-5.60%30.52%41.87%32.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.64%10.80%18.17%15.56%16.55%28.78%20.29%-4.98%10.92%12.39%1.59%8.62%14.66%23.13%15.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.57%5.34%-28.82%34.15%32.43%9.28%54.65%-7.70%2.28%87.63%75.40%49.22%-14.15%43.14%2%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.33%14.57%25.93%23.84%1.11%21.87%24.82%3.12%16.18%16.47%42.36%12.43%24.93%-6.08%43.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.01%9.31%-12.47%30.90%20.63%13.71%42.67%-3.64%7.09%54.88%58.47%27.80%4.97%13.93%23.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |