CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân (ftm)

0.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,43442,97546,13340,38434,706182,925174,982189,480231,83681,3031,000,0051,154,5331,220,9801,161,171963,106
Giá vốn hàng bán54,29843,53145,08139,38134,432182,291172,370178,179210,49783,401999,8211,065,4101,107,5901,053,807842,833
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,009-5571,0521,0032744892,61210,96821,175-2,0999987,114113,390106,847120,013
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-30,462-17,524-101,326-24,936-30,761-174,249-248,164-382,405-91,457-108,680-72,75230,97643,16536,00066,629
Tổng lợi nhuận trước thuế-45,386-30,157-9,111-42,696-47,671-127,350-322,414-473,052-224,158-199,896-93,74831,71543,67740,09079,322
Lợi nhuận sau thuế -45,386-30,157-9,111-42,696-47,671-127,350-322,414-473,052-224,158-200,058-93,74828,31539,58537,68769,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45,386-30,157-9,111-42,696-47,671-127,350-322,414-473,052-224,158-200,058-93,74828,31539,58537,68769,882
Tổng tài sản ngắn hạn359,392361,215348,233414,376508,999359,392408,459499,395756,037820,501838,9711,014,3111,081,913859,360584,940
Tiền mặt8,7349,3887909841,0878,7341,0872,8535,9271,54112,371121,62693,816124,2896,474
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,500220220220105,141
Hàng tồn kho149,990146,842137,164132,781124,060149,990124,06085,63957,93625,23814,651146,119198,204229,810179,632
Tài sản dài hạn280,045298,846321,968349,598373,883280,045373,883494,322624,540669,532758,521743,132751,717818,224891,393
Tài sản cố định189,568201,386214,453226,547238,698189,568238,698312,949391,460469,367549,752629,377697,404775,734852,387
Đầu tư tài chính dài hạn240240240240240
Tổng tài sản639,437660,061670,201763,974882,882639,437782,342993,7171,380,5771,490,0341,597,4921,757,4431,833,6301,677,5841,476,333
Tổng nợ1,473,6781,448,9161,428,9601,513,6221,489,7891,473,6781,489,294378,2551,292,0631,177,3611,134,7621,175,9651,253,4871,110,142946,578
Vốn chủ sở hữu-834,241-788,855-758,759-749,648-606,907-834,241-706,952-384,53888,514312,672462,730581,478580,142567,442529,755

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.57K0.79K0.75K1.40K0.84K0.13K
Giá cuối kỳ0.80K0.60K1.60K8.05K1.42K1.94K16.30K12.40K0.86K18K18K18K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)28.78 (lần)15.66 (lần)1.14 (lần)12.88 (lần)21.38 (lần)135.69 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.17 (lần)0.42 (lần)1.74 (lần)0.87 (lần)0.10 (lần)0.71 (lần)0.51 (lần)0.04 (lần)0.93 (lần)1.07 (lần)1.44 (lần)
Giá sổ sách-16.68K-14.14K-7.69K1.77K6.25K9.25K11.63K11.60K11.35K10.60K3.01K2.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.05 (lần)-0.04 (lần)-0.21 (lần)4.55 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)1.40 (lần)1.07 (lần)0.08 (lần)1.70 (lần)5.97 (lần)8.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.20%52.21%50.26%54.76%55.07%52.52%57.72%59%51.23%39.62%68.10%63.25%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.80%47.79%49.74%45.24%44.93%47.48%42.28%41%48.77%60.38%31.90%36.75%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn230.46%190.36%38.06%93.59%79.02%71.03%66.91%68.36%66.18%64.12%73.17%79.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-176.65%-210.66%-98.37%1,459.73%376.55%245.23%202.24%216.07%195.64%178.68%272.67%389.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-130.46%-90.36%-38.70%6.41%20.98%28.97%33.09%31.64%33.82%35.88%26.83%20.41%
6/ Thanh toán hiện hành24.59%27.96%38.71%67.87%87.87%103.56%123.19%127.73%138.87%143.57%141.59%115.14%
7/ Thanh toán nhanh14.33%19.47%32.07%62.67%85.17%101.75%105.44%104.33%101.73%99.48%129.45%61.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.60%0.07%0.22%0.53%0.17%1.53%14.77%11.08%20.08%1.59%6.65%9.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.61%22.37%19.07%16.79%5.46%62.60%65.69%66.59%69.22%65.24%149.42%117.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn50.90%42.84%37.94%30.66%9.91%119.19%113.82%112.85%135.12%164.65%219.40%185.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-21.93%-24.75%-49.27%261.92%26%216.11%198.55%210.46%204.63%181.80%556.83%574.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho121.54%138.94%208.06%363.33%330.46%6,824.25%729.14%558.81%458.56%469.20%2,319.38%375.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-69.62%-184.26%-249.66%-96.69%-246.06%-9.37%2.45%3.24%3.25%7.26%5.02%1.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%1.61%2.16%2.25%4.73%7.49%1.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%4.87%6.82%6.64%13.19%27.93%6.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-70%-187%-265%-106%-240%-9%3%4%4%8%6%1%
Tăng trưởng doanh thu4.54%-7.65%-18.27%185.15%-91.87%-13.38%-5.44%5.15%20.57%14.75%34.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-60.50%-31.84%111.04%12.05%113.40%-431.09%-28.47%5.04%-46.07%65.99%534.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.05%293.73%-70.72%9.74%3.75%-3.50%-6.18%12.91%17.28%130.32%-2.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.01%83.84%-534.44%-71.69%-32.43%-20.42%0.23%2.24%7.11%251.48%38.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.27%-21.27%-28.02%-7.35%-6.73%-9.10%-4.15%9.30%13.63%162.83%5.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |