Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

9.16
0.13
(1.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV15,14121,86725,03332,636113,564151,308165,243118,337102,35092,883
Giá vốn hàng bán13,03816,65319,59226,00989,819112,535124,88095,92285,29775,293
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,1035,2145,4416,62723,74638,77340,36322,41517,02717,590
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7183,1454,7243,62817,62731,69932,63010,2215,2187,652
Tổng lợi nhuận trước thuế2422,8074,6893,59317,15131,65132,3549,9964,9387,293
Lợi nhuận sau thuế 992,1453,7692,87813,70225,38427,7298,5533,8525,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ992,1453,7692,87813,70225,38427,7298,5533,8525,852
Tổng tài sản ngắn hạn165,246168,087175,193165,033166,388165,086171,790173,27186,84083,071
Tiền mặt9,89910,9216,2854,68610,9215,50511,38455,93916,81116,843
Đầu tư tài chính ngắn hạn83,93583,93592,93587,93583,93593,435101,435
Hàng tồn kho55,45156,29555,81352,57455,79148,09649,40450,44952,76949,895
Tài sản dài hạn29,43330,49632,46833,39530,90734,48038,5117,0307,9098,666
Tài sản cố định28,34029,61530,89131,99829,61533,04436,6825,6247,5428,302
Đầu tư tài chính dài hạn3,435
Tổng tài sản194,680198,583207,661198,428197,295199,567210,301180,30194,74991,736
Tổng nợ6,21710,00121,51616,0518,93116,6559,87310,48511,01811,477
Vốn chủ sở hữu188,463188,582186,146182,376188,364182,912200,428169,81683,73180,259

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.54K0.83K1.54K1.68K0.52K0.23K0.35K
Giá cuối kỳ9.97K8.75K8.38KKKKK
Giá / EPS (PE)18.50 (lần)10.54 (lần)5.45 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.42K11.42K11.09K12.15K10.29K5.07K4.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.77 (lần)0.76 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.88%84.33%82.72%81.69%96.10%91.65%90.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.12%15.67%17.28%18.31%3.90%8.35%9.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.19%4.53%8.35%4.69%5.82%11.63%12.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.30%4.74%9.11%4.93%6.17%13.16%14.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.81%95.47%91.65%95.31%94.18%88.37%87.49%
6/ Thanh toán hiện hành2,657.97%1,863.04%991.21%1,740%1,652.56%788.16%723.80%
7/ Thanh toán nhanh1,766.04%1,238.35%702.43%1,239.60%1,171.41%309.23%289.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn159.22%122.28%33.05%115.30%533.51%152.58%146.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.63%57.56%75.82%78.57%65.63%108.02%101.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn57.29%68.25%91.65%96.19%68.30%117.86%111.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.24%60.29%82.72%82.45%69.69%122.24%115.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho135.78%160.99%233.98%252.77%190.14%161.64%150.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.39%12.07%16.78%16.78%7.23%3.76%6.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.57%6.94%12.72%13.19%4.74%4.07%6.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.72%7.27%13.88%13.83%5.04%4.60%7.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%15%23%22%9%5%8%
Tăng trưởng doanh thu-36.28%-24.95%-8.43%39.64%15.62%10.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-63.01%-46.02%-8.46%224.20%122.04%-34.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-67.46%-46.38%68.69%-5.84%-4.84%-4%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.38%2.98%-8.74%18.03%102.81%4.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.89%-1.14%-5.10%16.64%90.29%3.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc