Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

8.64
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV21,84326,97424,10315,14121,86788,062113,564151,308165,243118,337102,35092,883
Giá vốn hàng bán16,56121,89020,88313,03816,65372,37289,819112,535124,88095,92285,29775,293
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,2835,0843,2202,1035,21415,69023,74638,77340,36322,41517,02717,590
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,7093,5891,4837183,1458,49817,62731,69932,63010,2215,2187,652
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6753,4821,4002422,8077,80017,15131,65132,3549,9964,9387,293
Lợi nhuận sau thuế 2,1332,7651,104992,1456,10013,70225,38427,7298,5533,8525,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1332,7651,104992,1456,10013,70225,38427,7298,5533,8525,852
Tổng tài sản ngắn hạn161,273168,039156,129165,246168,087161,273166,388165,086171,790173,27186,84083,071
Tiền mặt6,4308,6483,9599,89910,9216,43010,9215,50511,38455,93916,81116,843
Đầu tư tài chính ngắn hạn92,40394,93987,42383,93583,93592,40383,93593,435101,435
Hàng tồn kho42,11945,85249,21355,45156,29542,11955,79148,09649,40450,44952,76949,895
Tài sản dài hạn25,37426,56627,92829,43330,49625,37430,90734,48038,5117,0307,9098,666
Tài sản cố định24,60525,82027,06928,34029,61524,60529,61533,04436,6825,6247,5428,302
Đầu tư tài chính dài hạn3,435
Tổng tài sản186,647194,604184,057194,680198,583186,647197,295199,567210,301180,30194,74991,736
Tổng nợ8,59118,80810,9906,21710,0018,5918,93116,6559,87310,48511,01811,477
Vốn chủ sở hữu178,056175,797173,067188,463188,582178,056188,364182,912200,428169,81683,73180,259

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.37K0.83K1.54K1.68K0.52K0.23K0.35K
Giá cuối kỳ7.71K8.75K8.38K6.91K22K22K22K
Giá / EPS (PE)20.85 (lần)10.54 (lần)5.45 (lần)4.11 (lần)42.44 (lần)94.24 (lần)62.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.44 (lần)1.27 (lần)0.91 (lần)0.69 (lần)3.07 (lần)3.55 (lần)3.91 (lần)
Giá sổ sách10.79K11.42K11.09K12.15K10.29K5.07K4.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.77 (lần)0.76 (lần)0.57 (lần)2.14 (lần)4.34 (lần)4.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.41%84.33%82.72%81.69%96.10%91.65%90.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.59%15.67%17.28%18.31%3.90%8.35%9.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.60%4.53%8.35%4.69%5.82%11.63%12.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.82%4.74%9.11%4.93%6.17%13.16%14.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.40%95.47%91.65%95.31%94.18%88.37%87.49%
6/ Thanh toán hiện hành1,877.23%1,863.04%991.21%1,740%1,652.56%788.16%723.80%
7/ Thanh toán nhanh1,386.96%1,238.35%702.43%1,239.60%1,171.41%309.23%289.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn74.85%122.28%33.05%115.30%533.51%152.58%146.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản47.18%57.56%75.82%78.57%65.63%108.02%101.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn54.60%68.25%91.65%96.19%68.30%117.86%111.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu49.46%60.29%82.72%82.45%69.69%122.24%115.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho171.83%160.99%233.98%252.77%190.14%161.64%150.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.93%12.07%16.78%16.78%7.23%3.76%6.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.27%6.94%12.72%13.19%4.74%4.07%6.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.43%7.27%13.88%13.83%5.04%4.60%7.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%15%23%22%9%5%8%
Tăng trưởng doanh thu-22.46%-24.95%-8.43%39.64%15.62%10.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-55.48%-46.02%-8.46%224.20%122.04%-34.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.81%-46.38%68.69%-5.84%-4.84%-4%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.47%2.98%-8.74%18.03%102.81%4.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.40%-1.14%-5.10%16.64%90.29%3.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |