Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

9.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,14121,86725,03332,63634,02937,91234,64642,00636,74329,98641,71855,82137,71925,73333,23824,348
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,14121,86725,03332,63634,02937,91234,64642,00636,74329,98641,71855,82137,71925,73333,23824,348
4. Giá vốn hàng bán13,03816,65319,59226,00927,43927,73725,88130,92828,06722,24231,24241,03029,71321,47625,91520,602
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,1035,2145,4416,6276,58910,1758,76511,0788,6767,74410,47614,7918,0064,2567,3233,745
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8431,8872,2602,1793,0302,2982,2111,9082,6552,6241071,19236718921
7. Chi phí tài chính609414029650825143
-Trong đó: Chi phí lãi vay6094140650825
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,1191,9051,4832,8911,9332,6611,7581,4671,1941,2191,1081,7651,5411,0331,7191,551
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1091,9911,4002,1471,5772,3271,8662,3741,6275141,9661,9701,5972,1471,3951,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7183,1454,7243,6286,0817,4857,3479,0958,5028,6357,48412,1055,2361,2664,2111,061
12. Thu nhập khác-136136451177
13. Chi phí khác476338353542143-132162308103888888128
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-476-338-35-35-42-14-3-5-25-30845-103-8789-88-128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2422,8074,6893,5936,0397,4717,3449,0918,4778,3277,53012,0025,1491,3564,123933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1446629207151,2021,4201,4571,8281,709-2061,5062,4001,030190825131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1446629207151,2021,4201,4571,8281,709-2061,5062,4001,030190825131
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)992,1453,7692,8784,8376,0515,8877,2626,7688,5336,0249,6024,1191,1663,299802
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)992,1453,7692,8784,8376,0515,8877,2626,7688,5336,0249,6024,1191,1663,299802

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn165,246168,087175,193165,033173,545165,266174,815165,751183,919168,355160,247156,358130,984173,27186,84083,071
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,89910,9216,2854,68610,2235,5057,9465,80316,78211,3849,1066,15411,71755,93916,81116,843
1. Tiền9,89910,9216,2854,68610,2235,5057,9465,80316,78211,3849,1066,15411,71755,93916,81116,843
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn83,93583,93592,93587,93589,43593,435103,43599,435102,43598,00085,00085,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh3,4353,4353,4353,4353,4353,4353,4353,4353,435
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80,50080,50089,50084,50086,00090,000100,00096,00099,00098,00085,00085,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,56815,86720,05119,35622,76118,37218,38714,38614,3169,71919,50714,85931,97666,71817,09816,428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,75714,62315,70819,08217,91318,47916,90912,92012,65510,79217,25816,12716,09914,61317,70516,216
2. Trả trước cho người bán1651312,3923883,483681,1191,5217431493,8031907,0314,539283205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,00050,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2242,6593,3541,2892,7741,2341,6871,2742,215761,1351,2313,5352566733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,578-1,546-1,403-1,403-1,409-1,409-1,329-1,329-1,297-1,297-2,689-2,689-2,689-2,689-958-26
IV. Tổng hàng tồn kho54,33755,99955,51152,27350,26347,79344,87045,67050,30149,06346,24550,00156,83649,99352,25949,114
1. Hàng tồn kho55,45156,29555,81352,57450,56648,09645,18545,98550,64249,40447,35550,45757,29250,44952,76949,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,114-295-301-301-303-303-315-315-341-341-1,110-456-456-456-511-781
V. Tài sản ngắn hạn khác5081,36541178286316217745785188388345455621672686
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5081,36541178286316217745785188388339453619672686
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước62
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,43330,49632,46833,39533,31235,15735,70936,65536,63941,94639,09040,67741,4107,0307,9098,666
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,34029,61530,89131,99831,80033,04434,23735,38135,23236,68237,72439,07439,7865,6247,5428,302
1. Tài sản cố định hữu hình28,34029,61530,89131,99831,80033,04434,23735,38135,23236,68237,72439,07439,7865,6247,5428,302
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn355355355355355362355355355355451451355355355363
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang355355355355355362355355355355451451355355355363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,435
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,435
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7385251,2221,0421,1571,7511,1179191,0521,4749151,1521,2681,05112
1. Chi phí trả trước dài hạn7385251,2221,0421,1571,7511,1179191,0521,4749151,1521,2681,05112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN194,680198,583207,661198,428206,857200,424210,524202,406220,558210,301199,337197,035172,393180,30194,74991,736
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,21710,00121,51616,05119,10816,22416,57914,34913,3629,85718,23821,3856,27810,48511,01811,477
I. Nợ ngắn hạn6,21710,00121,51616,05119,10816,22416,57914,34913,3629,85718,23821,3856,27810,48511,01811,477
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,8037,5488,1271,5004,0627,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,6163,4123,9146,7434,4665,3932,9092,8821,8341,1893,4232,7001,7986,0553,6224,778
4. Người mua trả tiền trước733151362471280215753600617176331434423140428148
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4412,1665,3384,1591,8004,9667,4614,5252,0483,47310,2766,5712,517946771,140
6. Phải trả người lao động8483,3673,4523,7923,7594,7974,5633,9763,8573,8043,3343,1306953,0545,3094,274
7. Chi phí phải trả ngắn hạn145163163191125125180352187956
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác423434409393343307414382386500510484478585580659
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi351325328329333355355358380363364366367370392422
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu188,463188,582186,146182,376187,749184,200193,944188,058207,195200,444181,099175,650166,115169,81683,73180,259
I. Vốn chủ sở hữu188,463188,582186,146182,376187,749184,200193,944188,058207,195200,444181,099175,605166,004169,63783,28379,543
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000160,000160,000160,000160,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,8125,8125,8125,8125,8125,8125,8125,8125,8125,812
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển678678678678678678678678678678678678678678678678
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu371371371371371371371371371371371371371371371371
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,60216,72114,28510,51515,88812,33922,08316,19735,33428,58320,05014,5564,9558,58832,23428,494
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác45112179448716
1. Nguồn kinh phí179448716
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định45112
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN194,680198,583207,661198,428206,857200,424210,524202,406220,558210,301199,337197,035172,393180,30194,74991,736
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc