Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

8.64
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.64
8.64
8.64
8.64
0
10.8K
0.4K
21.4x
0.7x
3% # 3%
1.5
130 Bi
17 Mi
2,136
8.9 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.45 100 8.63 100
8.30 100 8.64 5,600
8.10 100 8.79 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.00 (-0.30) 86.2%
HSG 16.65 (-0.20) 4.7%
VCS 48.00 (-0.20) 4.0%
NKG 16.10 (-0.20) 2.9%
HT1 15.30 (-0.40) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 118.34 (0.12) 0% 8.55 (0.01) 0%
2021 168 (0.17) 0% 16.80 (0.03) 0%
2023 172 (0.07) 0% 22.88 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV21,84326,97424,10315,14188,062113,564151,308165,243118,337102,35092,883
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6753,4821,4002427,80017,15131,65132,3549,9964,9387,293
Lợi nhuận sau thuế 2,1332,7651,104996,10013,70225,38427,7298,5533,8525,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1332,7651,104996,10013,70225,38427,7298,5533,8525,852
Tổng tài sản186,647194,604184,057194,680186,647197,295199,567210,301180,30194,74991,736
Tổng nợ8,59118,80810,9906,2178,5918,93116,6559,87310,48511,01811,477
Vốn chủ sở hữu178,056175,797173,067188,463178,056188,364182,912200,428169,81683,73180,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |