Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

9.45
0.42
(4.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.03
9.16
9.45
9
1,200
11.4k
0.5k
16.7 lần
5%
5%
0
149 tỷ
17 triệu
6,012
13.4 - 9.0

Ngành/Nhóm/Họ

Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.45 (-0.25) 77.2%
HSG 20.40 (-0.25) 5.6%
VCS 69.00 (2.00) 4.7%
NKG 23.75 (0.00) 2.7%
HT1 11.85 (-0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
VGS 29.40 (-0.30) 0.7%
ACC 13.90 (0.05) 0.6%
GKM 35.00 (-0.20) 0.5%
CVT 28.05 (-1.10) 0.5%
TEG 8.69 (-0.04) 0.5%
BCC 8.10 (-0.20) 0.4%
THG 42.55 (-0.40) 0.4%
LBM 43.45 (0.45) 0.4%
DTL 13.50 (-0.50) 0.4%
VIT 17.60 (1.50) 0.4%
POM 2.81 (-0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (0.00) 0.1%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.02 1,000 9.45 500
9.00 300 9.47 100
8.90 500 9.48 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 9.16 0.14 100 100
10:28 9 -0.02 100 200
14:12 9.02 0 300 500
14:13 9.02 0 600 1,100
14:44 9.45 0.43 100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 118.34 (0.12) 0% 8.55 (0.01) 0%
2021 168 (0.17) 0% 16.80 (0.03) 0%
2023 172 (0.07) 0% 22.88 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV15,14121,86725,03332,636113,564151,308165,243118,337102,35092,883
Tổng lợi nhuận trước thuế2422,8074,6893,59317,15131,65132,3549,9964,9387,293
Lợi nhuận sau thuế 992,1453,7692,87813,70225,38427,7298,5533,8525,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ992,1453,7692,87813,70225,38427,7298,5533,8525,852
Tổng tài sản194,680198,583207,661198,428197,295199,567210,301180,30194,74991,736
Tổng nợ6,21710,00121,51616,0518,93116,6559,87310,48511,01811,477
Vốn chủ sở hữu188,463188,582186,146182,376188,364182,912200,428169,81683,73180,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc