CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

10.35
-0.05
(-0.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV565,221606,385639,471435,927490,8322,247,0041,765,1681,844,7931,631,6051,547,2351,390,9801,550,2511,291,8631,140,4121,064,067
Giá vốn hàng bán529,142560,559588,053378,811472,1542,056,4211,611,2551,679,7891,525,7451,437,8681,282,3241,436,7571,198,4621,055,575933,598
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,07945,82651,42157,11218,678190,583153,913165,004105,859109,367108,656113,48593,40184,837130,469
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,54528,53436,41936,1913,139107,83481,89291,80967,68169,31865,03479,99564,29856,57784,988
Tổng lợi nhuận trước thuế16,29034,53839,05136,18321,817126,090105,713101,88670,31175,17865,68480,16965,02656,59788,430
Lợi nhuận sau thuế 13,05227,61231,14228,83017,610100,66884,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43866,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,05227,61231,14228,83017,610100,66884,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43854,237
Tổng tài sản ngắn hạn624,544769,773726,669771,223651,502626,699653,888507,087542,291394,824367,344410,398457,624420,409411,324
Tiền mặt129,426168,558217,252252,641182,200129,190182,20089,625139,57878,80553,22924,90287,553119,54870,788
Đầu tư tài chính ngắn hạn167,000238,000193,000143,000108,000167,000108,000188,000153,000177,500153,970185,000230,000205,000210,000
Hàng tồn kho40,55640,83444,53629,78947,33440,55647,33426,75221,93513,67417,15924,29812,06811,55015,601
Tài sản dài hạn1,065,5961,100,888807,877837,584867,6381,065,596867,638986,856756,499482,422535,173280,33853,91772,684255,745
Tài sản cố định1,059,8821,097,657804,962834,654864,4621,059,882864,462982,922755,171481,342534,102279,30852,63871,537242,031
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,690,1401,870,6611,534,5461,608,8071,519,1401,692,2951,521,5261,493,9431,298,790877,247902,517690,736511,541493,093667,069
Tổng nợ837,3521,030,926722,423820,944760,034839,475762,492758,113641,219415,516450,320287,126123,905116,208219,653
Vốn chủ sở hữu852,788839,735812,123787,863759,106852,820759,033735,829657,571461,730452,197403,610387,636376,885447,415

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.64K1.52K1.46K1K1.67K1.75K2.14K1.75K1.55K1.81K1.06K1.54K1.42K1.37K1.23K1.16K0.57K
Giá cuối kỳ14.25K10.82K7.68K13.16K7.75K6.82K6.85K6.39K4.46K5.74K4.26K3.72K1.93K3.25K17K17K17K
Giá / EPS (PE)8.69 (lần)7.13 (lần)5.28 (lần)13.10 (lần)4.65 (lần)3.90 (lần)3.20 (lần)3.65 (lần)2.88 (lần)3.17 (lần)4.03 (lần)2.41 (lần)1.36 (lần)2.37 (lần)13.79 (lần)14.68 (lần)30.02 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.45 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)1.35 (lần)2.48 (lần)5.46 (lần)
Giá sổ sách13.89K13.60K13.19K11.78K12.83K15.07K13.45K12.92K12.56K14.91K14.33K14.47K13.16K12.90K12.38K7.28K6.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)0.80 (lần)0.58 (lần)1.12 (lần)0.60 (lần)0.45 (lần)0.51 (lần)0.49 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.15 (lần)0.25 (lần)1.37 (lần)2.33 (lần)2.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ61 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.03%42.98%33.94%41.75%45.01%40.70%59.41%89.46%85.26%61.66%48.10%43.30%50.59%55.66%43.08%56.94%44.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.97%57.02%66.06%58.25%54.99%59.30%40.59%10.54%14.74%38.34%51.90%56.70%49.41%44.34%56.92%43.06%55.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.61%50.11%50.75%49.37%47.37%49.90%41.57%24.22%23.57%32.93%29.29%38.10%23.37%37.95%31.12%10.05%6.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.44%100.46%103.03%97.51%89.99%99.58%71.14%31.96%30.83%49.09%41.42%61.56%30.50%61.15%45.18%11.17%6.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.39%49.89%49.25%50.63%52.63%50.10%58.43%75.78%76.43%67.07%70.71%61.90%76.63%62.05%68.88%89.95%93.73%
6/ Thanh toán hiện hành140.86%141.79%153.90%164.75%170.41%180.03%259.85%389.27%372.02%252.46%351.89%237.76%375.54%214.31%321.02%569.54%705.26%
7/ Thanh toán nhanh131.74%131.52%145.78%158.09%164.51%171.62%244.46%379%361.80%242.89%328.28%225.96%348.50%202.41%294%545.56%653.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.04%39.51%27.20%42.40%34.01%26.09%15.77%74.48%105.79%43.45%43.87%38.49%178.47%103.53%103.83%461.08%538%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.78%116.01%123.48%125.63%176.37%154.12%224.43%252.54%231.28%159.51%154.13%123.28%133.76%110.75%70.30%84.52%43.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn358.55%269.95%363.80%300.87%391.88%378.66%377.74%282.30%271.26%258.69%320.45%284.69%264.37%198.98%163.18%148.44%98.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu263.48%232.55%250.71%248.13%335.10%307.60%384.10%333.27%302.59%237.83%217.98%199.17%174.55%178.47%102.06%93.96%46.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,070.57%3,404.01%6,279.12%6,955.76%10,515.34%7,473.19%5,913.07%9,930.91%9,139.18%5,984.22%4,282.21%5,098.02%3,240.11%3,138.79%1,637.88%2,708.35%955.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.48%4.80%4.40%3.44%3.88%3.77%4.14%4.07%4.07%5.10%3.39%5.36%6.18%5.95%9.76%16.92%18.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.95%5.57%5.44%4.32%6.84%5.81%9.30%10.28%9.42%8.13%5.22%6.61%8.26%6.59%6.86%14.31%7.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.80%11.16%11.04%8.52%13%11.59%15.91%13.56%12.32%12.12%7.39%10.68%10.78%10.61%9.96%15.90%8.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%4%4%4%4%4%4%6%4%6%7%7%12%22%26%
Tăng trưởng doanh thu27.30%-4.32%13.07%5.45%11.23%-10.27%20%13.28%7.17%13.59%8.33%25.51%-0.25%82.25%84.60%119.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.87%4.30%44.88%-6.59%14.49%-18.39%22.15%13.21%-14.38%70.88%-31.52%8.89%3.63%11.08%6.41%104.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.10%0.58%18.23%54.32%-7.73%56.84%131.73%6.62%-47.09%23.38%-33.39%122.01%-49.13%41.05%587.44%81.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.36%3.15%11.90%42.41%2.11%12.04%4.12%2.85%-15.76%4.11%-1.01%9.99%1.99%4.22%69.96%8.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.22%1.85%15.03%48.05%-2.80%30.66%35.03%3.74%-26.08%9.75%-13.35%36.17%-17.41%15.68%121.95%13.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |