CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

13.20
0.05
(0.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV435,927490,832403,818393,355477,1631,765,1681,844,7931,631,6051,547,2351,390,9801,550,2511,291,8631,140,4121,064,067936,798
Giá vốn hàng bán378,811472,154356,876344,379437,7551,611,2551,679,7891,525,7451,437,8681,282,3241,436,7571,198,4621,055,575933,598839,999
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV57,11218,67846,94248,97639,407153,913165,004105,859109,367108,656113,48593,40184,837130,46996,799
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,1913,13926,13029,70423,00981,89291,80967,68169,31865,03479,99564,29856,57784,98856,549
Tổng lợi nhuận trước thuế36,18321,81727,96829,87026,150105,713101,88670,31175,17865,68480,16965,02656,59788,43055,786
Lợi nhuận sau thuế 28,83017,61022,38023,84420,92784,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43866,71843,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,83017,61022,38023,84420,92784,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43854,23731,739
Tổng tài sản ngắn hạn771,223651,502564,502491,788515,480653,888507,087542,291394,824367,344410,398457,624420,409411,324292,334
Tiền mặt252,641182,200161,11587,75171,799182,20089,625139,57878,80553,22924,90287,553119,54870,78836,446
Đầu tư tài chính ngắn hạn143,000108,000139,900189,900188,000108,000188,000153,000177,500153,970185,000230,000205,000210,000176,500
Hàng tồn kho29,78947,33428,72226,07722,54047,33426,75221,93513,67417,15924,29812,06811,55015,60119,616
Tài sản dài hạn837,584867,638895,910926,294956,503867,638986,856756,499482,422535,173280,33853,91772,684255,745315,462
Tài sản cố định834,654864,462893,645923,415953,185864,462982,922755,171481,342534,102279,30852,63871,537242,031288,579
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,608,8071,519,1401,460,4121,418,0821,471,9831,521,5261,493,9431,298,790877,247902,517690,736511,541493,093667,069607,797
Tổng nợ820,944760,034718,916643,166715,227762,492758,113641,219415,516450,320287,126123,905116,208219,653178,025
Vốn chủ sở hữu787,863759,106741,496774,916756,756759,033735,829657,571461,730452,197403,610387,636376,885447,415429,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.66K1.52K1.46K1K1.67K1.75K2.14K1.75K1.55K1.81K1.06K1.54K1.42K1.37K1.23K1.16K0.57K
Giá cuối kỳ12.05K11.90K8.45K14.47K8.53K7.50K7.54K7.03K4.90K6.32K4.69K4.09K2.13KKKKK
Giá / EPS (PE)7.26 (lần)7.84 (lần)5.81 (lần)14.41 (lần)5.12 (lần)4.29 (lần)3.52 (lần)4.01 (lần)3.17 (lần)3.50 (lần)4.43 (lần)2.65 (lần)1.50 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.12K13.60K13.19K11.78K12.83K15.07K13.45K12.92K12.56K14.91K14.33K14.47K13.16K12.90K12.38K7.28K6.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.87 (lần)0.64 (lần)1.23 (lần)0.67 (lần)0.50 (lần)0.56 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.42 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ56 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.94%42.98%33.94%41.75%45.01%40.70%59.41%89.46%85.26%61.66%48.10%43.30%50.59%55.66%43.08%56.94%44.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.06%57.02%66.06%58.25%54.99%59.30%40.59%10.54%14.74%38.34%51.90%56.70%49.41%44.34%56.92%43.06%55.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.03%50.11%50.75%49.37%47.37%49.90%41.57%24.22%23.57%32.93%29.29%38.10%23.37%37.95%31.12%10.05%6.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu104.20%100.46%103.03%97.51%89.99%99.58%71.14%31.96%30.83%49.09%41.42%61.56%30.50%61.15%45.18%11.17%6.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.97%49.89%49.25%50.63%52.63%50.10%58.43%75.78%76.43%67.07%70.71%61.90%76.63%62.05%68.88%89.95%93.73%
6/ Thanh toán hiện hành139.34%141.79%153.90%164.75%170.41%180.03%259.85%389.27%372.02%252.46%351.89%237.76%375.54%214.31%321.02%569.54%705.26%
7/ Thanh toán nhanh133.96%131.52%145.78%158.09%164.51%171.62%244.46%379%361.80%242.89%328.28%225.96%348.50%202.41%294%545.56%653.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.64%39.51%27.20%42.40%34.01%26.09%15.77%74.48%105.79%43.45%43.87%38.49%178.47%103.53%103.83%461.08%538%
9/ Vòng quay Tổng tài sản107.16%116.01%123.48%125.63%176.37%154.12%224.43%252.54%231.28%159.51%154.13%123.28%133.76%110.75%70.30%84.52%43.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn223.53%269.95%363.80%300.87%391.88%378.66%377.74%282.30%271.26%258.69%320.45%284.69%264.37%198.98%163.18%148.44%98.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu218.81%232.55%250.71%248.13%335.10%307.60%384.10%333.27%302.59%237.83%217.98%199.17%174.55%178.47%102.06%93.96%46.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,210.72%3,404.01%6,279.12%6,955.76%10,515.34%7,473.19%5,913.07%9,930.91%9,139.18%5,984.22%4,282.21%5,098.02%3,240.11%3,138.79%1,637.88%2,708.35%955.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.38%4.80%4.40%3.44%3.88%3.77%4.14%4.07%4.07%5.10%3.39%5.36%6.18%5.95%9.76%16.92%18.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.76%5.57%5.44%4.32%6.84%5.81%9.30%10.28%9.42%8.13%5.22%6.61%8.26%6.59%6.86%14.31%7.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.76%11.16%11.04%8.52%13%11.59%15.91%13.56%12.32%12.12%7.39%10.68%10.78%10.61%9.96%15.90%8.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%5%5%4%4%4%4%4%4%6%4%6%7%7%12%22%26%
Tăng trưởng doanh thu-8.62%-4.32%13.07%5.45%11.23%-10.27%20%13.28%7.17%13.59%8.33%25.51%-0.25%82.25%84.60%119.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.07%4.30%44.88%-6.59%14.49%-18.39%22.15%13.21%-14.38%70.88%-31.52%8.89%3.63%11.08%6.41%104.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.78%0.58%18.23%54.32%-7.73%56.84%131.73%6.62%-47.09%23.38%-33.39%122.01%-49.13%41.05%587.44%81.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.11%3.15%11.90%42.41%2.11%12.04%4.12%2.85%-15.76%4.11%-1.01%9.99%1.99%4.22%69.96%8.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.30%1.85%15.03%48.05%-2.80%30.66%35.03%3.74%-26.08%9.75%-13.35%36.17%-17.41%15.68%121.95%13.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc