CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

10.35
-0.05
(-0.48%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn626,699653,888507,087542,291394,824367,344410,398457,624420,409411,324292,334303,748260,613347,131232,260138,31294,879
I. Tiền và các khoản tương đương tiền129,190182,20089,625139,57878,80553,22924,90287,553119,54870,78836,44649,175123,850167,69375,118111,97472,377
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn167,000108,000188,000153,000177,500153,970185,000230,000205,000210,000176,500155,00075,0005,00085,0004,929
III. Các khoản phải thu ngắn hạn192,676255,588142,171191,10691,76198,996149,010119,52682,570112,21255,61581,35138,743153,93950,54119,8783,046
IV. Tổng hàng tồn kho40,55647,33426,75221,93513,67417,15924,29812,06811,55015,60119,61615,07518,76419,28119,5525,8226,917
V. Tài sản ngắn hạn khác97,27760,76660,53936,67333,08443,99027,1878,4771,7402,7234,1583,1474,2561,2182,0486387,610
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,065,596867,638986,856756,499482,422535,173280,33853,91772,684255,745315,462397,699254,502276,546306,880104,600119,564
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5591,5041,3331,3281,0801,0711,0301,1471,1471,632
II. Tài sản cố định1,059,882864,462982,922755,171481,342534,102279,30852,63871,537242,031288,579344,866202,518241,873282,224100,839112,181
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11870243
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0371,6722,60213112,08126,17351,41449,85431,83321,0373,5197,384
VII. Lợi thế thương mại7101,4202,1302,8403,549
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,692,2951,521,5261,493,9431,298,790877,247902,517690,736511,541493,093667,069607,797701,447515,114623,677539,140242,912214,443
A. Nợ phải trả839,475762,492758,113641,219415,516450,320287,126123,905116,208219,653178,025267,284120,394236,656167,77624,40613,453
I. Nợ ngắn hạn444,915461,174329,482329,159231,694204,045157,937117,560113,006162,92583,076127,75469,397161,97372,35024,28513,453
II. Nợ dài hạn394,561301,318428,632312,060183,822246,275129,1896,3453,20256,72894,949139,53050,99774,68395,426120
B. Nguồn vốn chủ sở hữu852,820759,033735,829657,571461,730452,197403,610387,636376,885447,415429,772434,163394,720387,021371,364218,506200,990
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,692,2951,521,5261,493,9431,298,790877,247902,517690,736511,541493,093667,069607,797701,447515,114623,677539,140242,912214,443
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |