CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
11.90
47,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.6
1.5k
6.3 lần
6%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
580 tỷ
56 triệu
82,481
14.3 - 6.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
760 tỷ
759 tỷ
100.1%
50.0%
182 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (0.50) 29.8%
HVN 17.25 (-0.05) 20.4%
GMD 84.20 (2.80) 13.1%
PVT 24.85 (0.25) 4.2%
SCS 80.00 (-1.50) 4.1%
PHP 21.80 (0.20) 3.8%
TMS 54.50 (0.00) 3.5%
STG 47.00 (2.00) 2.4%
DVP 72.10 (-1.00) 1.6%
HAH 41.20 (0.40) 1.5%
CDN 27.00 (0.20) 1.4%
SGN 72.80 (-0.20) 1.3%
VSC 20.45 (0.35) 1.3%
NCT 87.60 (0.00) 1.2%
PDN 117.50 (-0.50) 1.2%
VOS 10.60 (0.25) 0.8%
ASG 19.65 (0.55) 0.8%
CLL 39.20 (-0.60) 0.7%
TCL 36.00 (-0.50) 0.6%
SKG 13.75 (-0.20) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.95 5,200 12.00 42,700
11.90 8,900 12.10 7,000
11.85 13,900 12.15 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 12 0 1,400 1,400
09:22 11.95 -0.05 100 1,500
09:34 11.90 -0.10 1,000 2,500
10:32 12 0 3,000 5,500
10:37 12 0 300 5,800
10:49 12 0 3,000 8,800
10:51 11.95 -0.05 2,000 10,800
10:56 11.95 -0.05 500 11,300
10:59 11.90 -0.10 800 12,100
11:10 11.95 -0.05 4,000 16,100
11:26 11.95 -0.05 100 16,200
11:28 11.95 -0.05 1,000 17,200
13:10 11.95 -0.05 3,700 20,900
13:11 11.95 -0.05 200 21,100
13:30 11.90 -0.10 8,000 29,100
13:31 11.90 -0.10 2,700 31,800
13:32 11.95 -0.05 2,000 33,800
13:33 11.95 -0.05 400 34,200
13:34 11.95 -0.05 500 34,700
13:36 11.95 -0.05 200 34,900
13:56 11.90 -0.10 2,300 37,200
13:57 11.90 -0.10 2,200 39,400
14:16 11.90 -0.10 600 40,000
14:18 11.95 -0.05 200 40,200
14:19 11.95 -0.05 200 40,400
14:22 11.95 -0.05 400 40,800
14:24 11.90 -0.10 200 41,000
14:28 11.95 -0.05 500 41,500
14:44 12 0 6,200 47,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,252 (1.29) 0% 41.60 (0.05) 0%
2018 1,260.70 (1.55) 0% 49.60 (0.06) 0%
2019 1,200.19 (1.39) 0% 52.05 (0.05) 0%
2020 1,250 (1.55) 0% 52.80 (0.06) 0%
2021 1,300 (1.63) 0% 52 (0.06) 0%
2022 1,400 (1.84) 0% 67.20 (0.08) 0%
2023 1,500 (0.87) 0% 76 (0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc