CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

12.85
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.85
12.90
12.95
12.70
473,500
14.1k / 12.8K
1.7k / 1.5K
7.7 lần / 8.5lần
0.9 lần / 1.0lần
6% # 12%
1.2
717 tỷ
56 triệu / 61t
278,701
13.7 - 9.5
821 tỷ
788 tỷ
104.2%
48.97%
253 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.85 1,700 12.90 10,800
12.75 10,900 12.95 11,400
12.70 30,400 13.00 12,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 12.90 0.15 1,000 1,000
09:46 12.90 0.15 1,200 2,200
09:47 12.90 0.15 1,600 3,800
09:49 12.95 0.20 3,700 7,500
09:54 12.95 0.20 1,000 8,500
09:57 12.90 0.15 5,100 13,600
10:10 12.90 0.15 5,200 18,800
10:14 12.90 0.15 5,100 23,900
10:16 12.90 0.15 5,000 28,900
10:21 12.90 0.15 3,400 32,300
10:30 12.90 0.15 4,600 36,900
10:31 12.90 0.15 1,000 37,900
10:36 12.90 0.15 4,000 41,900
10:45 12.90 0.15 1,000 42,900
10:49 12.90 0.15 7,000 49,900
10:52 12.90 0.15 15,100 65,000
10:53 12.90 0.15 4,200 69,200
11:10 12.90 0.15 5,500 74,700
11:11 12.90 0.15 400 75,100
11:18 12.90 0.15 5,000 80,100
13:10 12.90 0.15 7,600 87,700
13:11 12.90 0.15 5,000 92,700
13:12 12.90 0.15 6,400 99,100
13:13 12.90 0.15 4,000 103,100
13:14 12.90 0.15 1,000 104,100
13:16 12.90 0.15 200 104,300
13:18 12.85 0.10 30,000 134,300
13:20 12.85 0.10 20,000 154,300
13:21 12.85 0.10 18,200 172,500
13:22 12.85 0.10 4,800 177,300
13:23 12.85 0.10 300 177,600
13:26 12.85 0.10 37,100 214,700
13:27 12.85 0.10 12,900 227,600
13:28 12.85 0.10 300 227,900
13:29 12.85 0.10 12,100 240,000
13:32 12.85 0.10 100 240,100
13:37 12.80 0.05 52,000 292,100
13:38 12.75 0 4,500 296,600
13:39 12.80 0.05 5,000 301,600
13:40 12.80 0.05 3,600 305,200
13:42 12.80 0.05 4,400 309,600
13:43 12.80 0.05 3,500 313,100
13:46 12.80 0.05 2,200 315,300
13:47 12.80 0.05 800 316,100
13:48 12.80 0.05 4,000 320,100
13:49 12.80 0.05 3,000 323,100
13:50 12.80 0.05 2,000 325,100
13:53 12.75 0 43,500 368,600
13:55 12.75 0 200 368,800
13:56 12.85 0.10 16,800 385,600
13:57 12.75 0 4,600 390,200
13:58 12.75 0 200 390,400
14:10 12.75 0 26,300 416,700
14:11 12.75 0 1,900 418,600
14:14 12.70 -0.05 4,100 422,700
14:15 12.75 0 5,200 427,900
14:17 12.75 0 600 428,500
14:18 12.75 0 1,300 429,800
14:19 12.85 0.10 200 430,000
14:22 12.80 0.05 1,100 431,100
14:23 12.80 0.05 9,000 440,100
14:24 12.80 0.05 4,000 444,100
14:25 12.75 0 5,300 449,400
14:26 12.75 0 2,500 451,900
14:27 12.70 -0.05 5,500 457,400
14:28 12.75 0 1,600 459,000
14:45 12.85 0.10 14,500 473,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,252 (1.29) 0% 41.60 (0.05) 0%
2018 1,260.70 (1.55) 0% 49.60 (0.06) 0%
2019 1,200.19 (1.39) 0% 52.05 (0.05) 0%
2020 1,250 (1.55) 0% 52.80 (0.06) 0%
2021 1,300 (1.63) 0% 52 (0.06) 0%
2022 1,400 (1.84) 0% 67.20 (0.08) 0%
2023 1,500 (0.87) 0% 76 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV435,927490,832403,818393,3551,765,1681,844,7931,631,6051,547,2351,390,9801,550,2511,291,8631,140,4121,064,067936,798
Tổng lợi nhuận trước thuế36,18321,81727,96829,870105,713101,88670,31175,17865,68480,16965,02656,59788,43055,786
Lợi nhuận sau thuế 28,83017,61022,38023,84484,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43866,71843,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,83017,61022,38023,84484,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43854,23731,739
Tổng tài sản1,608,8071,519,1401,460,4121,418,0821,521,5261,493,9431,298,790877,247902,517690,736511,541493,093667,069607,797
Tổng nợ820,944760,034718,916643,166762,492758,113641,219415,516450,320287,126123,905116,208219,653178,025
Vốn chủ sở hữu787,863759,106741,496774,916759,033735,829657,571461,730452,197403,610387,636376,885447,415429,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc