CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

10.35
-0.05
(-0.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.40
10.50
10.20
109,200
13.9K
1.6K
7.3x
0.9x
6% # 12%
1.1
740 Bi
68 Mi
281,898
15.1 - 10.1
839 Bi
853 Bi
98.4%
50.39%
129 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.35 12,800 10.45 2,300
10.30 11,900 10.50 43,700
10.25 4,000 10.55 6,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.85 (-0.60) 35.7%
VJC 207.50 (1.50) 23.2%
GMD 61.00 (-1.10) 10.6%
PHP 33.00 (0.00) 5.6%
HAH 59.90 (-1.60) 3.7%
PVT 18.90 (-0.10) 3.7%
TMS 41.00 (0.00) 3.4%
VSC 22.60 (-0.50) 3.2%
SCS 54.90 (0.10) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.50 (-0.50) 1.5%
CDN 33.30 (-0.30) 1.5%
NCT 94.20 (-0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 10.40 0 100 100
09:44 10.50 0.10 3,200 3,300
09:47 10.45 0.05 300 3,600
09:57 10.45 0.05 200 3,800
10:10 10.45 0.05 100 3,900
10:21 10.45 0.05 5,400 9,300
10:41 10.45 0.05 300 9,600
10:47 10.50 0.10 30,000 39,600
11:19 10.40 0 6,000 45,600
13:20 10.45 0.05 1,000 46,600
13:22 10.45 0.05 15,000 61,600
13:37 10.45 0.05 1,500 63,100
13:39 10.45 0.05 1,000 64,100
13:55 10.45 0.05 200 64,300
13:58 10.45 0.05 200 64,500
14:10 10.45 0.05 3,700 68,200
14:12 10.40 0 21,400 89,600
14:13 10.40 0 3,600 93,200
14:24 10.20 -0.20 15,600 108,800
14:45 10.35 -0.05 400 109,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,252 (1.29) 0% 41.60 (0.05) 0%
2018 1,260.70 (1.55) 0% 49.60 (0.06) 0%
2019 1,200.19 (1.39) 0% 52.05 (0.05) 0%
2020 1,250 (1.55) 0% 52.80 (0.06) 0%
2021 1,300 (1.63) 0% 52 (0.06) 0%
2022 1,400 (1.84) 0% 67.20 (0.08) 0%
2023 1,500 (0.87) 0% 76 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV565,221606,385639,471435,9272,247,0041,765,1681,844,7931,631,6051,547,2351,390,9801,550,2511,291,8631,140,4121,064,067
Tổng lợi nhuận trước thuế16,29034,53839,05136,183126,090105,713101,88670,31175,17865,68480,16965,02656,59788,430
Lợi nhuận sau thuế 13,05227,61231,14228,830100,66884,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43866,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,05227,61231,14228,830100,66884,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43854,237
Tổng tài sản1,690,1401,870,6611,534,5461,608,8071,692,2951,521,5261,493,9431,298,790877,247902,517690,736511,541493,093667,069
Tổng nợ837,3521,030,926722,423820,944839,475762,492758,113641,219415,516450,320287,126123,905116,208219,653
Vốn chủ sở hữu852,788839,735812,123787,863852,820759,033735,829657,571461,730452,197403,610387,636376,885447,415


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |