CTCP Bao Bì PP Bình Dương (hbd)

16.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3754,0454,0773,9853,3723,5363,4284,5504,6545,355
Giá vốn hàng bán1,0339701,0911,2297795537922,0532,1612,731
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,3433,0752,9862,7552,5932,9832,6362,4972,4932,623
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,1545,2804,1825,2813,8014,5243,8123,8903,6194,042
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1475,2804,1795,2813,8014,5243,8093,8813,9444,042
Lợi nhuận sau thuế 4,9164,2243,3434,2253,2693,6193,0473,1033,1553,234
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9164,2243,3434,2253,2693,6193,0473,1033,1553,234
Tổng tài sản ngắn hạn14,51111,4973,5545,1042,68214,51111,4973,5545,1042,68210,99114,46520,90219,83717,039
Tiền mặt3,3083802713643053,3083802713643056,4413,5077592012,634
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,16011,0673,2334,7092,34611,16011,0673,2334,7092,3464,50610,92713,77712,58210,374
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn23,39123,90630,35428,78029,77523,39123,90630,35428,78029,77522,30418,2116,2797,1269,794
Tài sản cố định610
Đầu tư tài chính dài hạn21,67818,9169,2507,27322,20221,67818,9169,2507,27322,20214,92910,6345002,1391,600
Tổng tài sản37,90135,40333,90933,88432,45737,90135,40333,90933,88432,45733,29532,67627,18226,96326,833
Tổng nợ2,3161,8181,7312,0431,8642,3161,8181,7312,0431,8642,8532,9062,9272,9042,973
Vốn chủ sở hữu35,58533,58532,17731,84130,59335,58533,58532,17731,84130,59330,44229,77024,25524,05923,860

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.44K2.10K1.66K2.10K1.63K1.80K1.52K2.02K2.06K2.11K3.79K1.43K1.48K3.60K2.54K2.23K2.37K1.61K0.50K
Giá cuối kỳ10.37K13.10K11.85K13.61K9.44K13.12K8.98K6.23K6.04K5.99K4.30K3.16K2.58K2.43K2.79K2.39K1.59K5.23K30K
Giá / EPS (PE)4.24 (lần)6.24 (lần)7.13 (lần)6.48 (lần)5.81 (lần)7.29 (lần)5.93 (lần)3.08 (lần)2.94 (lần)2.84 (lần)1.13 (lần)2.21 (lần)1.75 (lần)0.68 (lần)1.10 (lần)1.07 (lần)0.67 (lần)3.24 (lần)59.65 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.77 (lần)6.51 (lần)5.85 (lần)6.87 (lần)5.63 (lần)7.46 (lần)5.27 (lần)2.10 (lần)1.99 (lần)1.72 (lần)0.81 (lần)0.30 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.15 (lần)1.06 (lần)
Giá sổ sách17.69K16.70K16K15.83K15.21K15.14K14.80K15.80K15.67K15.54K15.47K13.60K13.57K14.45K13.23K13.01K11.90K12.57K7.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.78 (lần)0.74 (lần)0.86 (lần)0.62 (lần)0.87 (lần)0.61 (lần)0.39 (lần)0.39 (lần)0.39 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.42 (lần)3.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.29%32.47%10.48%15.06%8.26%33.01%44.27%76.90%73.57%63.50%57.26%57.44%86.08%87.11%84.90%80.30%68.10%61.65%42.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.72%67.53%89.52%84.94%91.74%66.99%55.73%23.10%26.43%36.50%42.74%42.56%13.92%12.89%15.10%19.70%31.90%38.35%57.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.11%5.14%5.10%6.03%5.74%8.57%8.89%10.77%10.77%11.08%18.10%30.20%28.78%36.10%35.39%37.44%33.70%35.27%25.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.51%5.41%5.38%6.42%6.09%9.37%9.76%12.07%12.07%12.46%22.10%43.26%40.40%56.50%54.78%59.85%50.83%54.48%33.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.89%94.86%94.89%93.97%94.26%91.43%91.11%89.23%89.23%88.92%81.90%69.80%71.22%63.90%64.61%62.56%66.30%64.73%74.64%
6/ Thanh toán hiện hành1,255.28%1,749.92%622.42%578.68%381.51%385.24%497.76%714.11%683.09%573.12%316.30%190.20%299.16%241.27%239.89%214.47%202.08%185.45%197.70%
7/ Thanh toán nhanh1,255.28%1,749.92%622.42%578.68%381.51%385.24%497.76%714.11%683.09%573.12%298.67%182.72%233.88%150.35%107.20%135.26%127.03%122.49%35.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn286.16%57.84%47.46%41.27%43.39%225.76%120.68%25.93%6.92%88.60%12.23%47.67%83.84%71.12%0.31%35.49%0.64%8.90%26.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.54%11.43%12.02%11.76%10.39%10.62%10.49%16.74%17.26%19.96%28.11%53.29%165.80%150.37%144.69%147.87%208.23%173.88%279.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn30.15%35.18%114.72%78.08%125.73%32.17%23.70%21.77%23.46%31.43%49.10%92.78%192.61%172.63%170.43%184.14%305.77%282.02%656.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.29%12.04%12.67%12.52%11.02%11.62%11.51%18.76%19.34%22.44%34.33%76.35%232.79%235.34%223.95%236.37%314.07%268.61%374.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%545.14%2,022.93%812.27%393.31%265.29%444.20%742.90%765.90%777.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần112.37%104.43%82%106.02%96.95%102.35%88.89%68.20%67.79%60.39%71.41%13.76%4.67%10.58%8.58%7.24%6.33%4.77%1.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.97%11.93%9.86%12.47%10.07%10.87%9.32%11.42%11.70%12.05%20.07%7.33%7.75%15.91%12.42%10.71%13.18%8.30%4.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.81%12.58%10.39%13.27%10.69%11.89%10.24%12.79%13.11%13.55%24.51%10.50%10.88%24.90%19.22%17.11%19.88%12.82%6.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)476%435%306%344%420%654%385%151%146%118%115%16%5%12%10%8%7%5%2%
Tăng trưởng doanh thu8.16%-0.78%2.31%18.18%-4.64%3.15%-24.66%-2.23%-13.09%-34.32%-48.85%-67.12%-7.12%14.78%-3.69%-17.71%10.69%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.38%26.35%-20.88%29.24%-9.67%18.77%-1.80%-1.65%-2.44%-44.45%165.48%-3.22%-58.98%41.53%14.16%-5.89%46.79%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.39%5.03%-15.27%9.60%-34.67%-1.82%-0.72%0.79%-2.32%-43.37%-41.87%7.34%-32.87%12.67%-6.97%28.75%-11.68%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.96%4.38%1.06%4.08%0.50%2.26%22.74%0.81%0.83%0.45%13.77%0.24%-6.11%9.22%1.65%9.34%-5.33%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.06%4.41%0.07%4.40%-2.52%1.89%20.21%0.81%0.48%-7.48%-3.03%2.29%-15.77%10.44%-1.57%15.88%-7.57%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |