CTCP Bao Bì PP Bình Dương (hbd)

16.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.60
16.60
16.60
16.60
0
17.7K
2.4K
8.5x
1.2x
13% # 14%
0.3
42 Bi
2 Mi
416
21.5 - 10.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 1,000 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 160.10 (-4.40) 38.5%
NTP 64.30 (-0.20) 34.6%
AAA 8.62 (0.00) 8.9%
DNP 19.80 (0.70) 8.6%
INN 42.70 (0.20) 3.5%
SVI 35.00 (0.00) 2.6%
MCP 28.50 (-0.25) 1.6%
TPP 10.30 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6.10 (0.00) 0% 3.90 (0.00) 0%
2018 6.46 (0.00) 0% 3.95 (0.00) 0%
2019 5.88 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2020 5.50 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 6.08 (0.00) 0% 0.02 (0.00) 28%
2023 4.34 (0) 0% 3.75 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3754,0454,0773,9853,3723,5363,4284,5504,6545,355
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1475,2804,1795,2813,8014,5243,8093,8813,9444,042
Lợi nhuận sau thuế 4,9164,2243,3434,2253,2693,6193,0473,1033,1553,234
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9164,2243,3434,2253,2693,6193,0473,1033,1553,234
Tổng tài sản37,90135,40333,90933,88437,90135,40333,90933,88432,45733,29532,67627,18226,96326,833
Tổng nợ2,3161,8181,7312,0432,3161,8181,7312,0431,8642,8532,9062,9272,9042,973
Vốn chủ sở hữu35,58533,58532,17731,84135,58533,58532,17731,84130,59330,44229,77024,25524,05923,860


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |