CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng (hc3)

27.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,79016,12515,76714,97914,93961,81052,84261,842139,222230,180134,417207,787153,076117,342102,651
Giá vốn hàng bán13,05612,93711,9759,82011,07245,81037,34941,36088,440176,96584,056137,091113,65486,15876,511
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,7343,1883,7925,1593,86716,00015,49320,48150,78153,21550,36170,69639,37031,18426,140
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,76211,31714,46324,24617,05567,07638,529105,731103,28978,38680,372294,43756,50442,98931,913
Tổng lợi nhuận trước thuế16,47712,40915,06725,07118,48471,02844,075124,763109,63981,75594,053296,51358,06859,74831,334
Lợi nhuận sau thuế 13,20010,50312,29920,56515,25258,57838,868109,28396,86870,99182,891244,71550,51650,43026,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,20010,50312,29920,56515,25258,57838,868109,87096,89268,99780,360242,20350,47150,49730,071
Tổng tài sản ngắn hạn507,570511,529507,781524,306499,602511,517505,570450,813418,012403,426380,419380,515156,870109,97171,283
Tiền mặt7,4626,70139,13117,7357,8656,70117,37275,3445,39464,70085,655199,15591,63148,64732,541
Đầu tư tài chính ngắn hạn445,043455,112418,833452,299424,008455,112421,554271,492285,072243,452201,144113,0252,1302,4382,444
Hàng tồn kho9349171,4042,2981,9799172841,98677213,3543,8066,3553,4714,04210,494
Tài sản dài hạn233,985235,326235,936225,924229,552235,326227,363273,499367,755350,305332,212326,556363,567363,073351,525
Tài sản cố định2,7862,9563,1273,2973,4682,9562,53310864,80466,64982,84289,59092,65753,47355,918
Đầu tư tài chính dài hạn168,998168,860170,307161,402163,901168,860161,657208,992178,875155,867132,016114,404135,888119,326128,237
Tổng tài sản741,556746,855743,717750,230729,154746,843732,933724,312785,767753,731712,631707,071520,437473,045422,808
Tổng nợ26,83145,29030,27747,39725,29745,31944,32831,086106,664130,593121,427157,774148,914139,802104,366
Vốn chủ sở hữu714,724701,565713,440702,834703,857701,524688,605693,226679,103623,138591,204549,297371,523333,243318,442

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.73K2.83K1.88K5.31K5.15K4.04K4.70K15.58K3.25K3.25K1.93K1.72K1.38K
Giá cuối kỳ28.70K29.83K31.81K31.79K19.90K17.07K14.63K12.78KKKKKK
Giá / EPS (PE)10.50 (lần)10.53 (lần)16.93 (lần)5.99 (lần)3.86 (lần)4.23 (lần)3.11 (lần)0.82 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách34.55K33.91K33.29K33.51K36.11K36.45K34.58K35.34K23.90K21.44K20.49K16.58K16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.88 (lần)0.96 (lần)0.95 (lần)0.55 (lần)0.47 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)19 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.45%68.49%68.98%62.24%53.20%53.52%53.38%53.82%30.14%23.25%16.86%14.18%12.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.55%31.51%31.02%37.76%46.80%46.48%46.62%46.18%69.86%76.75%83.14%85.82%87.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.62%6.07%6.05%4.29%13.57%17.33%17.04%22.31%28.61%29.55%24.68%10.63%14.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.75%6.46%6.44%4.48%15.71%20.96%20.54%28.72%40.08%41.95%32.77%11.90%16.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.38%93.93%93.95%95.71%86.43%82.67%82.96%77.69%71.39%70.45%75.32%89.37%85.69%
6/ Thanh toán hiện hành2,150.26%1,214.63%1,237.56%1,639.62%407.24%352.21%362.71%271.06%117.86%88.24%80.98%152.79%94.08%
7/ Thanh toán nhanh2,146.31%1,212.45%1,236.87%1,632.39%406.49%340.56%359.08%266.53%115.26%85%69.06%138.32%86.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.61%15.91%42.52%274.03%5.26%56.49%81.67%141.87%68.85%39.03%36.97%18.31%3.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.85%8.28%7.21%8.54%17.72%30.54%18.86%29.39%29.41%24.81%24.28%31.54%21.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.94%12.08%10.45%13.72%33.31%57.06%35.33%54.61%97.58%106.70%144%222.39%178.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.19%8.81%7.67%8.92%20.50%36.94%22.74%37.83%41.20%35.21%32.24%35.29%25.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,116.49%4,995.64%13,151.06%2,082.58%11,455.96%1,325.18%2,208.51%2,157.21%3,274.39%2,131.57%729.09%1,720.82%1,494.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần86.15%94.77%73.56%177.66%69.60%29.98%59.78%116.56%32.97%43.03%29.29%29.41%33.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.63%7.84%5.30%15.17%12.33%9.15%11.28%34.25%9.70%10.67%7.11%9.28%7.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.91%8.35%5.64%15.85%14.27%11.07%13.59%44.09%13.58%15.15%9.44%10.38%8.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)118%128%104%266%110%39%96%177%44%59%39%40%49%
Tăng trưởng doanh thu21.32%16.97%-14.55%-55.58%-39.52%71.24%-35.31%35.74%30.45%14.31%12.87%42.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận43.29%50.71%-64.62%13.39%40.43%-14.14%-66.82%379.89%-0.05%67.93%12.42%24.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.06%2.24%42.60%-70.86%-18.32%7.55%-23.04%5.95%6.52%33.95%240.31%-26.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.54%1.88%-0.67%2.08%8.98%5.40%7.63%47.85%11.49%4.65%23.57%3.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.70%1.90%1.19%-7.82%4.25%5.77%0.79%35.86%10.02%11.88%46.62%-0.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc