CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng (hc3)

26.90
1.90
(7.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
26.90
26.90
26.90
100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
33.3
1.9k
11.1 lần
5%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
662 tỷ
21 triệu
2,151
36.6 - 25.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
45 tỷ
702 tỷ
6.5%
93.9%
7 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.00 100 26.50 2,500
24.50 100 26.90 300
24.00 100 27.00 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:20 26.90 1.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 139 (0.21) 0% 38 (0.24) 1%
2018 115 (0.13) 0% 45 (0.08) 0%
2019 155 (0.23) 0% 49 (0.07) 0%
2020 120 (0.14) 0% 0 (0.10) 0%
2021 85 (0.06) 0% 0 (0.11) 0%
2022 100 (0.05) 0% 0 (0.04) 0%
2023 80 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc