CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II (hec)

64.90
1.30
(2.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV220,863276,660244,423244,981335,761268,005
Giá vốn hàng bán120,627163,024146,107153,477246,630155,946
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV100,236113,63698,31691,50489,131112,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh63,34174,93157,82956,12157,12965,334
Tổng lợi nhuận trước thuế65,93078,28660,08756,26362,61865,334
Lợi nhuận sau thuế 60,44270,17256,07954,60657,08561,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,78355,61843,93441,27346,51947,528
Tổng tài sản ngắn hạn298,880302,716262,958186,659180,532298,880302,716262,958186,659180,532207,211117,969125,294166,585185,854
Tiền mặt121,743146,86397,35288,04388,089121,743146,86397,35288,04388,089106,40838,00124,35659,99556,862
Đầu tư tài chính ngắn hạn57,31168,14328,5001,4561,00057,31168,14328,5001,4561,00079520,44043,450
Hàng tồn kho1,2992,2248,4536,1662,4411,2992,2248,4536,1662,4417,6187,53818,9598,47318,533
Tài sản dài hạn306,674335,195363,121363,985389,339306,674335,195363,121363,985389,339354,924340,688220,15154,49579,351
Tài sản cố định301,338312,309329,355339,307357,906301,338312,309329,355339,307357,906354,01913,35516,85220,28219,320
Đầu tư tài chính dài hạn1,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,70060,000
Tổng tài sản605,555637,911626,079550,644569,871605,555637,911626,079550,644569,871562,135458,657345,445221,080265,205
Tổng nợ141,330198,573223,631280,693333,908141,330198,573223,631280,693333,908372,613320,119219,53997,324177,768
Vốn chủ sở hữu464,224439,338402,448269,951235,963464,224439,338402,448269,951235,963189,522138,538125,906123,75687,437

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.63K9.27K7.32K9.83K11.08K11.32K
Giá cuối kỳ62.90K48.60K43.40K51.04K45.25K21.76K
Giá / EPS (PE)8.24 (lần)5.24 (lần)5.93 (lần)5.19 (lần)4.09 (lần)1.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.71 (lần)1.05 (lần)1.07 (lần)0.88 (lần)0.57 (lần)0.34 (lần)
Giá sổ sách77.37K73.22K67.07K64.27K56.18K45.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.66 (lần)0.65 (lần)0.79 (lần)0.81 (lần)0.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.36%47.45%42%33.90%31.68%36.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.64%52.55%58%66.10%68.32%63.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.34%31.13%35.72%50.98%58.59%66.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.44%45.20%55.57%103.98%141.51%196.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.66%68.87%64.28%49.02%41.41%33.71%
6/ Thanh toán hiện hành334.40%257.63%231.81%132.03%110.43%149.28%
7/ Thanh toán nhanh332.95%255.74%224.35%127.66%108.94%143.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn136.21%124.99%85.82%62.27%53.88%76.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.47%43.37%39.04%44.49%58.92%47.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.90%91.39%92.95%131.25%185.98%129.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu47.58%62.97%60.73%90.75%142.29%141.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,286.14%7,330.22%1,728.46%2,489.09%10,103.65%2,047.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.73%20.10%17.97%16.85%13.85%17.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.56%8.72%7.02%7.50%8.16%8.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.86%12.66%10.92%15.29%19.71%25.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)38%34%30%27%19%30%
Tăng trưởng doanh thu-20.17%13.19%-0.23%-27.04%25.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.68%26.59%6.45%-11.28%-2.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-28.83%-11.21%-20.33%-15.94%-10.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.66%9.17%49.08%14.40%24.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.07%1.89%13.70%-3.37%1.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |