CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II (hec)

64
-2
(-3.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66
64
64
64
1,600
77.4K
7.6K
8.3x
0.8x
8% # 10%
0.5
382 Bi
6 Mi
427
68 - 54.2
141 Bi
464 Bi
30.4%
76.66%
122 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.40 200 66.00 400
60.30 100 66.50 1,000
60.00 100 75.90 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 64 -2 800 800
11:15 64 -2 300 1,100
13:10 64 -2 200 1,300
13:32 64 -2 300 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.15) 0% 10.56 (0.01) 0%
2017 110 (0.12) 0% 10.56 (0.01) 0%
2018 150 (0.19) 0% 0 (0.02) 0%
2021 239.20 (0.25) 0% 0 (0.05) 0%
2023 222.90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV220,863276,660244,423244,981335,761268,005
Tổng lợi nhuận trước thuế65,93078,28660,08756,26362,61865,334
Lợi nhuận sau thuế 60,44270,17256,07954,60657,08561,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,78355,61843,93441,27346,51947,528
Tổng tài sản605,555637,911626,079550,644605,555637,911626,079550,644569,871562,135458,657345,445221,080265,205
Tổng nợ141,330198,573223,631280,693141,330198,573223,631280,693333,908372,613320,119219,53997,324177,768
Vốn chủ sở hữu464,224439,338402,448269,951464,224439,338402,448269,951235,963189,522138,538125,906123,75687,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |