CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,48627,78851,56157,39338,940175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183115,440
Giá vốn hàng bán28,23412,41426,57931,67523,22293,53275,99270,23854,52261,74765,09751,55959,74855,15864,852
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,25215,37424,98125,71815,71882,150124,98883,88319,23127,48747,06252,69227,79630,02647,622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh24,0619,09723,28825,05013,16870,96069,80491,59515,8337,82241,62229,6329,15822,98741,210
Tổng lợi nhuận trước thuế23,3968,47323,00125,10012,41469,34668,07388,77513,4797,15940,06429,11117,49022,18032,221
Lợi nhuận sau thuế 18,8286,24918,44419,9839,88954,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,8286,24918,44419,9839,88954,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,080
Tổng tài sản ngắn hạn148,248169,067171,585147,610150,074168,956143,676128,09398,83794,685145,198165,804133,503132,390161,448
Tiền mặt24,86723,05133,0389,63227,41523,05120,12418,77218,7307,54016,62634,23945,18799,710123,600
Đầu tư tài chính ngắn hạn88,900100,000107,000110,80078,000100,00069,00073,00030,00051,800103,000106,30062,800
Hàng tồn kho26,66834,80419,06922,35236,03534,69339,64831,62536,51433,05315,37718,61220,60625,17325,820
Tài sản dài hạn57,93169,41672,41173,37671,49269,88671,83398,94679,60683,692105,43097,254116,815142,676127,652
Tài sản cố định14,75123,42114,61115,74517,66414,49917,25817,84520,12528,09036,72733,24135,08843,50949,460
Đầu tư tài chính dài hạn27,61340,37043,05143,05141,20540,37041,20570,73749,81942,85053,72554,22569,89382,72765,176
Tổng tài sản206,179238,483243,995220,986221,566238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065289,100
Tổng nợ41,74141,22539,83135,26654,33541,31133,48233,29327,76326,94935,49151,70738,21971,60360,688
Vốn chủ sở hữu164,438197,258204,164185,720167,231197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462228,412

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.04K4.35K4.28K5.59K0.93K0.50K2.79K2.12K1.34K1.64K2.39K6.87K21.95K24.91K9.59K3.83K4.25K6.79K4.88K
Giá cuối kỳ47.50K33.74K32.48K27.74K26.41K28.79K25.23K23.39K24.67K25.02K26.88K28.34K20.77K17.69K17.09K10.84K69K69K69K
Giá / EPS (PE)9.42 (lần)7.75 (lần)7.59 (lần)4.96 (lần)28.48 (lần)57.92 (lần)9.03 (lần)11.01 (lần)18.41 (lần)15.29 (lần)11.26 (lần)4.13 (lần)0.95 (lần)0.71 (lần)1.78 (lần)2.83 (lần)16.22 (lần)10.16 (lần)14.15 (lần)
Giá sổ sách13.05K15.68K14.45K15.38K11.96K12.02K17.07K16.77K16.83K16.15K18.13K21.43K40.63K32.60K18.88K14.44K12.10K10.80K5.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.64 (lần)2.15 (lần)2.25 (lần)1.80 (lần)2.21 (lần)2.40 (lần)1.48 (lần)1.39 (lần)1.47 (lần)1.55 (lần)1.48 (lần)1.32 (lần)0.51 (lần)0.54 (lần)0.90 (lần)0.75 (lần)5.70 (lần)6.39 (lần)11.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.90%70.74%66.67%56.42%55.39%53.08%57.93%63.03%53.33%48.13%55.85%65.82%86.21%87.46%92.05%92.04%91.95%83.54%67.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.10%29.26%33.33%43.58%44.61%46.92%42.07%36.97%46.67%51.87%44.15%34.18%13.79%12.54%7.95%7.96%8.05%16.46%32.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.25%17.30%15.54%14.66%15.56%15.11%14.16%19.66%15.27%26.03%20.99%19.06%11.30%23.09%21.45%18.36%35.77%32.30%43.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.38%20.91%18.39%17.18%18.43%17.80%16.50%24.46%18.02%35.19%26.57%23.55%12.74%30.02%27.30%22.49%55.69%47.71%76.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.75%82.70%84.46%85.34%84.44%84.89%85.84%80.34%84.73%73.97%79.01%80.94%88.70%76.91%78.55%81.64%64.23%67.70%56.77%
6/ Thanh toán hiện hành514.59%595.40%700.35%637.44%679.20%689.57%655.05%433.36%543.31%229.29%467.07%1,013.23%762.82%380.99%433.10%509.05%258.17%276.86%169.18%
7/ Thanh toán nhanh422.02%473.14%507.08%480.06%428.28%448.85%585.68%384.72%459.45%185.70%392.37%951.94%731.33%360.07%413.52%459.77%238.77%256.47%159.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn86.32%81.23%98.09%93.42%128.71%54.91%75.01%89.49%183.90%172.69%357.58%875.48%721.33%301.21%195.33%262.42%49.96%161.80%91.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.78%73.56%93.26%67.88%41.33%50.03%44.75%39.63%34.97%30.97%39.93%49.69%63.38%76.79%65.93%49.17%49.83%81.82%93.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.64%103.98%139.88%120.32%74.62%94.24%77.25%62.88%65.57%64.34%71.50%75.49%73.52%87.80%71.62%53.42%54.19%97.94%138.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu115.08%88.94%110.41%79.55%48.95%58.93%52.13%49.33%41.28%41.87%50.54%61.40%71.46%99.84%83.93%60.23%77.59%120.86%164.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho370.86%269.60%191.67%222.10%149.32%186.81%423.34%277.02%289.95%219.12%251.17%477.32%515.84%375.57%591.62%307.51%410.08%599.20%1,086.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.56%31.22%26.84%45.69%15.84%7.02%31.39%25.67%19.29%24.21%26.06%52.22%75.60%76.52%60.53%44.08%45.32%52.03%51.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)30.80%22.97%25.03%31.02%6.55%3.51%14.05%10.17%6.75%7.50%10.40%25.95%47.92%58.76%39.90%21.68%22.58%42.57%47.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)38.62%27.77%29.63%36.35%7.75%4.14%16.36%12.66%7.96%10.13%13.17%32.06%54.02%76.39%50.80%26.55%35.16%62.88%84.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)64%59%71%100%21%10%54%52%28%37%46%137%261%326%162%79%80%115%117%
Tăng trưởng doanh thu8.47%-12.59%30.40%108.97%-17.35%-20.44%7.59%19.08%2.77%-26.21%-30.36%-9.37%-6.35%105.38%82.29%-7.38%-28.07%37.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận49.20%1.70%-23.41%502.75%86.54%-82.21%31.53%58.50%-18.10%-31.45%-65.25%-37.41%-7.47%159.65%150.28%-9.90%-37.35%39.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.18%23.38%0.57%19.92%3.02%-24.07%-31.36%35.29%-46.62%17.99%-4.57%94.94%-44.45%89.83%58.78%-51.81%30.79%17.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.67%8.52%-6.05%28.58%-0.49%-29.61%1.79%-0.35%4.25%-10.92%-15.40%5.48%30.85%72.66%30.81%19.32%12.05%87.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.94%10.83%-5.08%27.23%0.04%-28.83%-4.72%5.09%-9%-4.85%-13.34%15.59%13.46%76.34%35.95%-6.13%18.11%56.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc