CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

327.70
1.80
(0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
325.90
329.90
329.90
320.30
3,200
27.2K
14.5K
22.5x
12.0x
43% # 53%
2.1
4,129 Bi
13 Mi
5,138
377.7 - 48.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
323.00 100 327.80 200
322.00 100 327.90 100
321.00 100 328.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 25.40 (0.40) 34.2%
PVD 17.80 (0.05) 28.3%
HGM 327.70 (1.80) 11.8%
MVB 23.90 (0.40) 7.1%
KSB 15.50 (0.10) 5.1%
TMB 69.60 (0.40) 3.0%
PVC 8.90 (0.10) 2.0%
NNC 31.45 (0.00) 2.0%
BKC 60.20 (2.20) 2.0%
DHA 38.65 (0.05) 1.7%
PVB 25.80 (1.30) 1.5%
TVD 11.30 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 329.90 4 200 200
09:25 329.80 3.90 100 300
09:41 325.90 0 200 500
09:47 322 -3.90 200 700
10:17 320.40 -5.50 200 900
10:29 320.30 -5.60 200 1,100
11:10 323 -2.90 1,200 2,300
13:16 325 -0.90 400 2,700
13:38 325 -0.90 200 2,900
14:11 325 -0.90 100 3,000
14:46 327.70 1.80 200 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 24.60 (0.03) 0%
2018 116.50 (0.11) 0% 38.70 (0.04) 0%
2019 125 (0.09) 0% 45 (0.01) 0%
2020 105 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.15) 0% 0.01 (0.07) 880%
2022 180 (0.20) 0% 0 (0.05) 0%
2023 171 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,756112,45183,75752,486370,449175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183
Tổng lợi nhuận trước thuế72,69673,69663,04023,396229,78569,34668,07388,77513,4797,15940,06429,11117,49022,180
Lợi nhuận sau thuế 57,90958,65249,94818,828183,15654,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,619
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,90958,65249,94818,828183,15654,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,619
Tổng tài sản424,511361,860265,581206,179424,861238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065
Tổng nợ79,27653,00053,69341,74181,70041,31133,48233,29327,76326,94935,49151,70738,21971,603
Vốn chủ sở hữu345,234308,860211,889164,438343,161197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |