CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

250
-0.20
(-0.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
250.20
250.50
250.50
249.90
1,300
27.2K
14.5K
21.9x
11.7x
43% # 53%
2.1
4,019 Bi
13 Mi
5,451
377.7 - 48.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
250.00 200 252.00 300
249.50 100 254.00 300
249.20 100 254.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.70 (-0.40) 35.7%
PVD 26.25 (-0.30) 28.5%
HGM 250.00 (-0.20) 11.3%
MVB 16.40 (-0.10) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.50 (0.00) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 57.80 (-0.20) 1.9%
DHA 57.50 (-0.80) 1.6%
PVB 28.30 (-0.30) 1.6%
BKC 22.60 (-0.20) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 250.20 -1.80 200 200
09:34 250.10 -1.90 200 400
09:38 250 -2 200 600
09:47 250 -2 200 800
09:48 250 -2 100 900
10:47 249.90 -2.10 300 1,200
11:20 250 -2 100 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 24.60 (0.03) 0%
2018 116.50 (0.11) 0% 38.70 (0.04) 0%
2019 125 (0.09) 0% 45 (0.01) 0%
2020 105 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.15) 0% 0.01 (0.07) 880%
2022 180 (0.20) 0% 0 (0.05) 0%
2023 171 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,756112,45183,75752,486370,449175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183
Tổng lợi nhuận trước thuế72,69673,69663,04023,396229,78569,34668,07388,77513,4797,15940,06429,11117,49022,180
Lợi nhuận sau thuế 57,90958,65249,94818,828183,15654,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,619
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,90958,65249,94818,828183,15654,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,619
Tổng tài sản424,511361,860265,581206,179424,861238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065
Tổng nợ79,27653,00053,69341,74181,70041,31133,48233,29327,76326,94935,49151,70738,21971,603
Vốn chủ sở hữu345,234308,860211,889164,438343,161197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |