Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (hgt)

8.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV13,11810,37814,51014,31411,85451,05636,6448,96128,97293,78786,12681,50377,943
Giá vốn hàng bán10,1596,26710,73710,1909,09336,28728,73914,61132,70076,58367,80564,22760,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,9584,1113,7734,1252,76114,7697,905-5,650-3,72917,20318,32217,27617,647
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,031-1,525-8572,417905942-5,994-29,894-31,8613,0763,379278-9,518
Tổng lợi nhuận trước thuế1,033-1,479-8492,4209081,002-5,980-31,221-42,3643,7563,7281,421-7,146
Lợi nhuận sau thuế 1,033-1,479-8492,4209081,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,194-7,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,033-1,479-8492,4209081,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,187-7,620
Tổng tài sản ngắn hạn66,01264,31969,47765,48163,07064,31963,62966,08960,26479,92577,37268,394205,929
Tiền mặt44,39642,63949,55445,44943,14142,63942,87838,27640,95251,03761,99956,528142,723
Đầu tư tài chính ngắn hạn8038008001,300800
Hàng tồn kho352329333309305329293195486752877845907
Tài sản dài hạn146,557147,683149,543151,235150,030147,683149,493134,218165,345189,729193,037199,941165,064
Tài sản cố định41,67842,78343,45944,60445,77542,78346,95225,14438,78740,83342,74439,32644,433
Đầu tư tài chính dài hạn93,82493,13094,68595,40593,71693,13091,66094,050111,238125,405125,189116,04085,686
Tổng tài sản212,569212,001219,020216,716213,100212,001213,121200,307225,608269,653270,409268,335370,993
Tổng nợ69,83770,30275,84572,69171,49570,30272,42453,62943,82645,50748,51644,291148,143
Vốn chủ sở hữu142,732141,699143,176144,025141,605141,699140,697146,677181,782224,146221,893224,043222,849

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06K0.05KKKK0.19K0.18K0.06KK
Giá cuối kỳ8.30K8.30K9.70K10K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)147.56 (lần)165.67 (lần) (lần) (lần) (lần)53.29 (lần)55.66 (lần)168.49 (lần) (lần)
Giá sổ sách7.14K7.08K7.03K7.33K9.09K11.21K11.09K11.20K11.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)1.17 (lần)1.38 (lần)1.36 (lần)1.10 (lần)0.89 (lần)0.90 (lần)0.89 (lần)0.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.05%30.34%29.86%32.99%26.71%29.64%28.61%25.49%55.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.95%69.66%70.14%67.01%73.29%70.36%71.39%74.51%44.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.85%33.16%33.98%26.77%19.43%16.88%17.94%16.51%39.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.93%49.61%51.48%36.56%24.11%20.30%21.86%19.77%66.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.15%66.84%66.02%73.23%80.57%83.12%82.06%83.49%60.07%
6/ Thanh toán hiện hành134.27%129.59%126.32%152.83%146.23%182.02%169.73%159.20%140.79%
7/ Thanh toán nhanh133.55%128.93%125.74%152.38%145.05%180.31%167.81%157.23%140.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn90.30%85.91%85.12%88.51%99.37%116.23%136.01%131.58%97.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.61%24.08%17.19%4.47%12.84%34.78%31.85%30.37%21.01%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn79.26%79.38%57.59%13.56%48.08%117.34%111.31%119.17%37.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.66%36.03%26.04%6.11%15.94%41.84%38.81%36.38%34.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,611.65%11,029.48%9,808.53%7,492.82%6,728.40%10,183.91%7,731.47%7,600.83%6,647.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.15%1.96%-16.32%-348.41%-146.22%4%4.17%1.46%-9.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.53%0.47%%%%1.39%1.33%0.44%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.79%0.71%%%%1.67%1.62%0.53%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%-21%-214%-130%5%5%2%-13%
Tăng trưởng doanh thu15.40%39.33%308.93%-69.07%-69.11%8.90%5.67%4.57%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-162.43%-116.76%-80.85%-26.30%-1,228.80%4.45%202.70%-115.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.32%-2.93%35.05%22.37%-3.69%-6.20%9.54%-70.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.80%0.71%-4.08%-19.31%-18.90%1.02%-0.96%0.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.25%-0.53%6.40%-11.21%-16.33%-0.28%0.77%-27.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc