Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (hgt)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
10.2K
3.2K
3.5x
1.1x
25% # 31%
0.2
222 Bi
20 Mi
31
13.3 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 88.89 (0.03) 0% 4.03 (-0.04) -1%
2021 22.63 (0.01) 0% -31.24 (-0.03) 0%
2022 25.75 (0.04) 0% -19.31 (-0.01) 0%
2023 55.64 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV13,85215,00715,46713,11857,44451,05636,6448,96128,97293,78786,12681,50377,943
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,16776,534-2,4431,03365,9581,002-5,980-31,221-42,3643,7563,7281,421-7,146
Lợi nhuận sau thuế -9,16774,784-2,4431,03364,2081,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,194-7,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,16774,784-2,4431,03364,2081,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,187-7,620
Tổng tài sản254,031288,157212,003212,569254,031212,001213,121200,307225,608269,653270,409268,335370,993
Tổng nợ49,30574,26471,71469,83749,30570,30272,42453,62943,82645,50748,51644,291148,143
Vốn chủ sở hữu204,726213,893140,290142,732204,726141,699140,697146,677181,782224,146221,893224,043222,849


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |