CTCP Đầu tư Hải Phát (hpx)

6
-0.03
(-0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV323,757502,584301,141746,6071,680,2741,210,3721,417,0061,329,6283,431,9372,019,6241,080,4671,807,8751,035,358
Giá vốn hàng bán254,972460,352237,098581,2111,392,220957,2301,071,121990,1312,920,5471,525,775797,2471,446,716776,105
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV68,78542,23264,043165,396288,054253,142345,885339,497511,390493,849283,221361,124259,253
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,120102,8068,20698,691183,008-28,102396,892128,144628,331579,572412,230208,956197,151
Tổng lợi nhuận trước thuế21,84298,57911,845101,710189,028-12,639405,050144,666632,519598,590402,890209,219202,232
Lợi nhuận sau thuế 15,77572,8004,33383,350134,938-58,362285,74897,611452,967452,270325,168167,980156,965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,84970,8133,71780,626127,349-60,410249,91992,293446,702452,274325,183167,980155,737
Tổng tài sản ngắn hạn6,700,3026,452,5216,279,7526,136,7196,451,2066,311,3696,731,6205,219,3944,003,6593,049,9722,598,8892,419,036
Tiền mặt64,94024,77246,39489,55724,772146,035634,722603,098402,945415,398558,152263,182
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,3936,39318,97138,2476,39320,613330,149263,020198,86145,000
Hàng tồn kho2,895,3182,980,4123,320,3333,394,1412,980,3373,777,9483,798,2802,288,3772,160,1881,160,948697,2281,284,056
Tài sản dài hạn2,011,3071,845,7422,291,2742,705,9371,845,7443,155,6602,846,9722,159,1332,825,9824,348,3603,977,1342,480,081
Tài sản cố định56,72257,35359,00860,41757,35362,54871,311129,291123,034267,958727,973194,508
Đầu tư tài chính dài hạn517,689517,689487,372487,372517,689487,372777,722325,528519,122590,731540,0041,043,044
Tổng tài sản8,711,6098,298,2638,571,0258,842,6558,296,9499,467,0309,578,5927,378,5276,829,6417,398,3326,576,0234,899,117
Tổng nợ5,108,2514,710,1295,052,8115,328,6264,709,1826,009,4346,051,8433,757,5843,836,8424,839,7744,487,3303,620,825
Vốn chủ sở hữu3,603,3573,588,1343,518,2143,514,0303,587,7673,457,5963,526,7483,620,9432,992,8002,558,5582,088,6931,278,292

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.57K0.42KK0.82K0.35K2.23K2.62K2.17K1.12K1.04K0.22K
Giá cuối kỳ7.86K5.46K4.60K33.30K24.78K17.33K17.10KKKKK
Giá / EPS (PE)13.90 (lần)13.04 (lần) (lần)40.53 (lần)71.01 (lần)7.76 (lần)6.52 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.85K11.80K11.37K11.59K13.69K14.96K14.83K13.92K8.52KK0.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.46 (lần)0.40 (lần)2.87 (lần)1.81 (lần)1.16 (lần)1.15 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ304 (Mi)304 (Mi)304 (Mi)304 (Mi)264 (Mi)200 (Mi)172 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.91%77.75%66.67%70.28%70.74%58.62%41.23%39.52%49.38%%59.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.09%22.25%33.33%29.72%29.26%41.38%58.77%60.48%50.62%%40.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.64%56.76%63.48%63.18%50.93%56.18%65.42%68.24%73.91%%62.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu141.76%131.26%173.80%171.60%103.77%128.20%189.16%214.84%283.25%%169.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.36%43.24%36.52%36.82%49.07%43.82%34.58%31.76%26.09%%37.08%
6/ Thanh toán hiện hành156.32%165.87%164.72%191.43%204.06%174.16%123.47%149.01%111.08%%107.54%
7/ Thanh toán nhanh88.77%89.24%66.12%83.42%114.59%80.19%76.47%109.03%52.12%%89.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.52%0.64%3.81%18.05%23.58%17.53%16.82%32%12.08%%8.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.51%20.25%12.79%14.79%18.02%50.25%27.30%16.43%36.90%%107.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.97%26.05%19.18%21.05%25.47%85.72%66.22%41.57%74.74%%179.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.01%46.83%35.01%40.18%36.72%114.67%78.94%51.73%141.43%%289.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho52.97%46.71%25.34%28.20%43.27%135.20%131.42%114.35%112.67%%626.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.18%7.58%-4.99%17.64%6.94%13.02%22.39%30.10%9.29%15.04%11.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.97%1.53%%2.61%1.25%6.54%6.11%4.94%3.43%%13.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.77%3.55%%7.09%2.55%14.93%17.68%15.57%13.14%%35.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%9%-6%23%9%15%30%41%12%20%21%
Tăng trưởng doanh thu8.46%38.82%-14.58%6.57%-61.26%69.93%86.92%-40.24%74.61%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận87.08%-310.81%-124.17%170.79%-79.34%-1.23%39.08%93.58%7.86%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.26%-21.64%-0.70%61.06%-2.07%-20.72%7.85%23.93%-100%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.02%3.76%-1.96%-2.60%20.99%16.97%22.50%63.40%-100%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.53%-12.36%-1.16%29.82%8.04%-7.69%12.50%34.23%-100%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc