CTCP Đầu tư Hải Phát (hpx)

6.73
0.08
(1.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh323,757502,584301,141746,607149,245326,817725,722526,10255,936388,825259,934494,095249,936412,190280,838276,688359,9131,799,513480,036828,416
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-122122
3. Doanh thu thuần (1)-(2)323,757502,584301,141746,607149,245326,817725,722526,10255,936388,825259,934494,095249,936412,190280,838276,811359,7911,799,513480,036828,416
4. Giá vốn hàng bán254,972460,352237,098581,211132,862361,196479,075246,59056,472384,659189,957315,517149,474294,247184,928225,955285,4541,477,454400,365763,779
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)68,78542,23264,043165,39616,383-34,379246,648279,512-5364,16769,977178,578100,462117,94395,90950,85674,337322,05979,67164,637
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,499250,615-6231,889716144,6135,355-64,58975,059347,02010,02991,5989,500260,5185,66575,14162,629368,8941,406105,358
7. Chi phí tài chính31,89763,11839,91636,38227,66550,65298,738150,62446,783137,26211,12289,5618,99883,99720,48355,27054,88675,00310,14144,592
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,77757,51237,57234,13626,14747,43194,614146,67642,527112,7078,30584,5737,61578,35217,58948,05250,60269,8466,09337,080
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-697-5,9138695,740-889-1,276
9. Chi phí bán hàng8,743114,9843,81814,7862,6321,8382,7678,7591,59810,4452,6178,4461,7048,3136,9274,0996,85177,3619746,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,52311,93911,48017,42614,24424,80118,10921,19914,49251,41121,02349,25613,56749,36020,63023,06129,00267,42228,06421,892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,120102,8068,20698,691-27,44132,247126,47635,21117,391152,06945,243122,91485,692236,79053,53442,67846,226471,16641,89796,137
12. Thu nhập khác4,0574,2854,9134,9013,9479,8164,4304,3974,4326,7924,8375,5854,40211,9116,6467,8432,8622,359650659
13. Chi phí khác1,3358,5121,2741,8813582461,1816,0061803,4643,7932,4911,1805,0865,254-3,5695,9701,9154641,684
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,722-4,2273,6393,0203,5899,5703,249-1,6084,2523,3281,0443,0943,2236,8261,39111,412-3,108444186-1,025
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,84298,57911,845101,710-23,85241,817129,72533,60221,643155,39646,287126,00888,915243,61654,92554,09143,119471,61042,08395,112
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,26120,9477,61620,4642,26718,54631,77731,67673023,70210,96744,24218,23756,7303,47631,6128,914151,4988,99221,017
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,8064,832-104-2,103684,0385,088-7,279-214-5,912-536-2,465166103581491263-4,133-646-1,409
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,06825,7797,51218,3612,33622,58436,86524,39751617,79010,43241,77718,40256,8334,05732,1039,177147,3648,34619,608
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,77572,8004,33383,350-26,18819,23392,8609,20521,127137,60735,85684,23270,513186,78350,86821,98833,941324,24633,73775,504
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,0751,9886162,7241,5161,002-130781300-845,86918,68814,4519,3101,5847085191,9401,4653,091
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,84970,8133,71780,626-27,70418,23192,9908,42420,827137,69129,98765,54456,062177,47349,28421,27933,423322,30632,27272,414

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,700,3026,452,5216,279,7526,136,7196,247,7996,140,9256,766,8006,505,9226,791,2616,782,6847,852,3196,376,7565,141,2965,250,2314,172,9554,309,1383,937,8163,979,4174,594,4885,165,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền64,94024,77246,39489,55766,712151,64868,468279,683746,074634,722205,53382,159224,171603,398253,324233,559188,968402,945189,858193,062
1. Tiền62,29024,77220,38662,33956,712131,03553,468264,683746,074634,722205,53382,159224,171403,098253,324233,559142,766344,148154,236158,281
2. Các khoản tương đương tiền2,65026,00827,21810,00020,61315,00015,000200,30046,20258,79735,62234,781
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,3936,39318,97138,24721,82315,000344,561344,409359,799330,149265,102264,150263,430262,720217,500217,324198,861198,86145,00045,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,3936,39318,97138,24721,82315,000344,561344,409359,799330,149265,102264,150263,430262,720217,500217,324198,861198,86145,00045,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,678,1953,341,7892,847,4232,559,8832,280,7552,297,7532,423,1061,668,2211,625,3301,844,3952,778,2112,210,4502,126,3582,002,4781,752,2391,869,3251,413,0241,109,048793,9511,349,844
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng123,968135,785130,892138,891191,059208,550764,413121,12379,837240,437213,549268,633264,572294,272409,443518,166426,716516,181520,9621,055,759
2. Trả trước cho người bán1,106,8491,098,957675,535192,859200,939203,290213,183180,289221,436180,277228,684217,441119,17540,469144,291120,51981,91893,727139,607164,849
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn373,58613,43410,70010,70010,70010,00010,00010,00010,00010,000248,678153,678139,059247,7008,00025,00025,00025,00017,00017,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,113,3552,133,1762,069,8592,256,9961,917,6201,915,4761,475,0731,396,3721,353,6201,453,5352,127,1541,610,5521,643,4051,459,8901,221,4291,236,149909,898504,649116,383112,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-39,563-39,563-39,563-39,563-39,563-39,563-39,563-39,563-39,563-39,854-39,854-39,854-39,854-39,854-30,924-30,509-30,509-30,509
IV. Tổng hàng tồn kho2,895,3182,980,4123,320,3333,394,1413,803,0863,595,0693,807,3954,093,2513,947,3983,875,9884,495,0363,718,8562,432,0432,286,5651,849,4741,889,1032,030,2382,160,1883,399,7303,424,803
1. Hàng tồn kho2,895,3182,980,4123,320,3333,394,1413,803,0863,595,0693,807,3954,093,2513,947,3983,875,9884,495,0363,718,8562,432,0432,286,5651,849,4741,889,1032,030,2382,160,1883,399,7303,424,803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác55,45699,15546,63254,89175,42481,456123,271120,357112,66097,431108,437101,14095,29595,071100,41999,829106,726108,376165,949152,458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn46,86452,23628,59031,41038,34838,70938,08936,29817,1451,4824,5205,1937,9366,45712,27911,16416,26117,774109,49596,453
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,59245,59118,04223,48037,07142,73285,18284,05895,51595,908103,77795,71886,86288,51988,11688,54389,91190,60256,05155,573
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,329515401392294979424122554403431
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,011,3071,845,7422,291,2742,705,9373,072,4973,152,2633,518,8923,535,4523,498,4022,798,8902,261,3332,819,3402,396,9992,105,2852,214,1392,141,5222,766,9682,847,9872,829,8622,356,000
I. Các khoản phải thu dài hạn837,481647,811954,9051,314,9051,314,9381,345,9051,317,9531,317,9531,213,705562,713442,145995,464495,39845,109535,471519,799769,79989,794539,79489,819
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn304,576159,906
5. Phải thu dài hạn khác532,905487,905954,9051,314,9051,314,9381,345,9051,317,9531,317,9531,213,705562,713442,145995,464495,39845,109535,471519,799769,79989,794539,79489,819
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định56,72257,35359,00860,41762,21162,54863,00663,46570,44371,311127,455129,553128,469137,646122,139109,894128,009431,91814,14915,166
1. Tài sản cố định hữu hình56,31156,91058,57159,94061,69561,99162,40062,81270,27771,122125,844127,836127,983137,261121,724109,448127,531431,76914,14915,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4114434374775175576066531651891,6121,717486385416447477150
III. Bất động sản đầu tư584,047588,226762,196816,055810,314862,451984,577991,209976,162931,148850,446855,598968,377967,038820,757835,850834,838532,125745,310753,537
- Nguyên giá701,463701,463903,615977,735969,4891,022,7481,152,2071,152,2071,131,6731,023,576930,490930,4901,040,1801,040,180879,504893,765883,993556,015793,300793,300
- Giá trị hao mòn lũy kế-117,416-113,236-141,419-161,680-159,174-160,297-167,629-160,997-155,510-92,428-80,044-74,892-71,803-73,142-58,747-57,915-49,156-23,890-47,990-39,763
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,94623,4265,9465,94635,91635,91691,52090,87096,79491,879125,872123,18277,30375,73360,74760,54259,91958,867468,033459,919
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,94623,4265,9465,94635,91635,91691,52090,87096,79491,879125,872123,18277,30375,73360,74760,54259,91958,867468,033459,919
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn517,689517,689487,372487,372487,372487,372702,243706,415784,846784,841357,515356,853356,853325,528310,601256,201461,247541,100564,840563,168
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh55,94755,94755,94755,94755,94755,947398,618402,790481,221481,21653,89053,22853,22851,90349,47648,076351,167401,778449,760448,088
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn461,742461,742431,425431,425431,425431,425303,625303,625303,625303,625303,625303,625303,625273,625261,125208,125110,080139,323115,080115,080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,42211,23721,84621,242361,746358,072359,593365,540356,452356,997357,899358,690370,599554,231364,423359,235513,1571,194,183497,735474,390
1. Chi phí trả trước dài hạn6,9526,9617,2176,71615,58410,9268,7569,7148,1959,11115,28116,72330,93017,55324,50319,10520,61821,3819,2986,599
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,4704,27614,62914,52512,16213,14616,83721,82714,25713,8868,6187,9675,6705,6785,9206,1306,3906,6522,2871,641
3. Tài sản dài hạn khác334,000334,000334,000334,000334,000334,000334,000334,000334,000531,000334,000334,000486,1501,166,150486,150466,150
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,711,6098,298,2638,571,0258,842,6559,320,2969,293,18810,285,69210,041,37410,289,6649,581,57310,113,6519,196,0967,538,2967,355,5166,387,0946,450,6606,704,7856,827,4047,424,3507,521,167
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,108,2514,710,1295,052,8115,328,6265,889,2155,640,1346,651,2006,498,3616,743,2546,050,0036,331,4435,447,8483,849,4593,740,4453,311,9423,424,9713,680,4193,836,8694,708,6334,837,417
I. Nợ ngắn hạn4,286,2883,883,3843,327,1203,842,8613,668,3203,431,1753,019,1373,938,2423,811,2253,414,2312,752,2663,330,1182,648,7952,585,8581,949,9542,269,7972,133,2772,298,8083,109,8203,024,444
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,751,0611,821,4581,132,6211,457,3621,140,0521,298,4211,518,5802,940,6372,766,1062,245,4231,504,9321,588,9021,596,3531,472,170905,0211,131,499851,608868,945685,541624,534
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn225,659314,236199,506208,353195,568203,774217,332184,312208,674218,814256,714254,031274,660502,429317,230311,237313,319404,069489,693462,345
4. Người mua trả tiền trước1,246,764573,888776,219789,3451,176,8431,098,589509,062300,087142,94678,86746,04361,483105,54458,655169,161204,403286,593294,0151,344,8551,230,667
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước111,953102,82371,095106,31691,277162,84980,13854,18240,452456,198123,657653,855146,598143,698128,736183,582165,557212,13660,97739,656
6. Phải trả người lao động5,9628,9294,32210,84010,18511,21410,0117,9017,7189,60312,14714,77213,14128,63912,04011,9568,74517,1398,4408,216
7. Chi phí phải trả ngắn hạn225,086175,722160,531106,02272,47158,323141,035144,200129,907120,596133,606114,220101,678156,891224,111229,979342,639317,195313,570302,271
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,6308,5197,12210,21911,17215,89811,02010,90812,91214,59212,8489,03433,83941,62532,4717,5876,0469,7494,0155,262
11. Phải trả ngắn hạn khác655,565818,674917,4411,095,932911,996523,259474,106237,429453,628218,584610,130581,394345,973150,543128,575155,863143,715154,442180,544328,593
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi58,60959,13658,47358,75758,84857,85358,58748,88151,55452,19152,42731,01031,20732,60933,69115,05521,11822,18522,899
14. Quỹ bình ổn giá58,262
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn821,964826,7451,725,6911,485,7642,220,8942,208,9603,632,0632,560,1192,932,0302,635,7723,579,1762,117,7301,200,6641,154,5871,361,9881,155,1741,547,1421,538,0611,598,8131,812,973
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác179,288179,376180,038180,397180,575180,953387,770180,668180,347180,296179,206224,415223,965178,200210,174208,089392,834391,835252,601252,601
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn639,310643,8951,536,7421,296,7812,031,8842,019,4833,236,1162,371,3712,743,4602,446,9763,391,4781,885,264968,372968,0541,144,495938,7671,146,0041,142,7001,342,9171,557,077
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,5215,5215,2625,0504,7034,6054,3144,1574,0413,9254,0933,9904,1293,7593,5273,5273,2953,295
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,3663,4743,3913,0653,1733,4743,4743,4743,9084,3434,4514,1264,2344,3433,1894,5604,777
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,603,3573,588,1343,518,2143,514,0303,431,0823,653,0543,634,4933,543,0133,546,4103,531,5703,782,2093,748,2483,688,8373,615,0703,075,1523,025,6903,024,3652,990,5352,715,7172,683,750
I. Vốn chủ sở hữu3,603,3573,588,1343,518,2143,514,0303,431,0823,653,0543,634,4933,543,0133,546,4103,531,5703,782,2093,748,2483,688,8373,615,0703,075,1523,025,6903,024,3652,990,5352,715,7172,683,750
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,041,6863,041,6863,041,6863,041,6863,041,6863,041,6863,041,6863,041,6863,041,6863,041,6863,041,6862,644,9462,644,9462,644,9462,299,9552,299,9551,999,9631,999,9631,999,9631,999,963
2. Thặng dư vốn cổ phần60,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,98760,987
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,086
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển413
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,0861,6251,0861,0861,0861,0861,0861,0861,0861,241580580580580
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối294,557277,827210,231206,629126,325349,843332,009240,367244,514230,386242,254611,482569,956503,212672,496625,462924,836891,523605,436574,934
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát204,628206,009204,224203,641200,997199,452198,724198,886198,137197,425436,041430,253412,368405,34641,13539,28638,58038,06249,33147,866
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,711,6098,298,2638,571,0258,842,6559,320,2969,293,18810,285,69210,041,37410,289,6649,581,57310,113,6519,196,0967,538,2967,355,5166,387,0946,450,6606,704,7856,827,4047,424,3507,521,167
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc