CTCP Đầu tư Hải Phát (hpx)

4.65
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,615,8701,680,2741,210,3721,417,0061,329,6283,431,9372,019,6241,080,4671,807,8751,035,358
2. Các khoản giảm trừ doanh thu35
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,615,8701,680,2741,210,3721,417,0061,329,6283,431,9372,019,6241,080,4671,807,8401,035,358
4. Giá vốn hàng bán1,096,6891,392,220957,2301,071,121990,1312,920,5471,525,775797,2471,446,716776,105
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)519,181288,054253,142345,885339,497511,390493,849283,221361,124259,253
6. Doanh thu hoạt động tài chính61,532253,343146,577461,668147,986475,946246,336306,95110,1191,295
7. Chi phí tài chính272,567167,082352,348246,944214,734130,86711,79828,88373,06410,085
-Trong đó: Chi phí lãi vay103,273155,476337,260229,648194,625114,25311,79828,86732,56410,085
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh11,623-8891,004-5551622,281-224
9. Chi phí bán hàng107,330136,2199,33026,82425,94284,57034,51759,73135,415620
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp101,79255,08877,767136,892117,773144,573113,74389,49156,08852,467
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)99,024183,008-28,102396,892128,144628,331579,572412,230208,956197,151
12. Thu nhập khác20,71415,05123,07620,74129,2628,25120,6721,2378,3126,878
13. Chi phí khác8,5529,0317,61312,58412,7414,0631,65310,5778,0481,797
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12,1626,02015,4638,15716,5224,18819,019-9,3402635,081
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)111,185189,028-12,639405,050144,666632,519598,590402,890209,219202,232
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành43,14251,39742,963128,67845,671185,207143,79180,31741,24045,267
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,2322,6932,760-9,3771,383-5,6552,529-2,595
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)46,37454,09045,723119,30147,054179,551146,32077,72241,24045,267
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)64,812134,938-58,362285,74897,611452,967452,270325,168167,980156,965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,0187,5882,04835,8305,3186,265-4-141,228
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,794127,349-60,410249,91992,293446,702452,274325,183167,980155,737

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,285,0346,451,2066,311,3696,731,6205,219,3944,003,6593,049,9722,598,8892,419,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,97124,772146,035634,722603,098402,945415,398558,152263,182
1. Tiền1,97124,772131,035634,722403,098344,148353,398221,152261,782
2. Các khoản tương đương tiền15,000200,00058,79762,000337,0001,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,7046,39320,613330,149263,020198,86145,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,7046,39320,613330,149263,020198,86145,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,559,0993,341,8872,285,2261,873,2631,969,2941,133,2901,349,0731,269,908830,435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng90,631135,785195,036269,337271,678516,181453,494149,69276,322
2. Trả trước cho người bán1,162,6301,099,039203,290180,35440,46993,727202,701703,185465,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn519,83213,43410,00010,000247,70025,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,874,5012,133,1911,916,4631,453,4251,449,299528,891692,878456,031338,026
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-88,495-39,563-39,563-39,854-39,854-30,509-39,000-49,000
IV. Tổng hàng tồn kho2,698,3992,980,3373,777,9483,798,2802,288,3772,160,1881,160,948697,2281,284,056
1. Hàng tồn kho2,698,3992,980,3373,777,9483,798,2802,288,3772,160,1881,160,948697,2281,284,056
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác18,86297,81781,54895,20695,606108,37679,55273,60141,363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,36152,23438,8161,6486,47717,774776910
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,49945,58342,73293,51788,51990,60258,11552,67932,577
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước24061021,36020,8538,776
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,421,4531,845,7443,155,6602,846,9722,159,1332,825,9824,348,3603,977,1342,480,081
I. Các khoản phải thu dài hạn713,701647,8111,344,905562,713295,351769,794321,00052,06182,355
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn146,468159,906
5. Phải thu dài hạn khác567,233487,9051,344,905562,713295,351769,794321,00052,06182,355
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định54,63957,35362,54871,311129,291123,034267,958727,973194,508
1. Tài sản cố định hữu hình54,63956,91061,99171,122128,907122,884205,518665,533125,298
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình44355718938515062,44062,44069,210
III. Bất động sản đầu tư551,837588,226862,451982,985975,393841,009576,315
- Nguyên giá678,917701,4631,022,7481,131,6731,040,180883,993595,258
- Giá trị hao mòn lũy kế-127,080-113,236-160,297-148,688-64,787-42,984-18,944
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,94723,42635,91695,40976,30458,8672,259,0092,220,6011,116,218
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn234,424
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,94723,42635,91695,40976,30458,8672,259,0092,220,601881,794
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn86,264517,689487,372777,722325,528519,122590,731540,0041,043,044
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh55,94755,94755,947474,09751,903404,042464,182387,924831,717
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,317461,742431,425303,625273,625115,080126,548152,080211,327
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,06511,239362,470356,832357,266514,15658,86042,59631,556
1. Chi phí trả trước dài hạn8,0216,96316,4508,94617,53321,35458,32740,00131,556
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,0444,27612,01913,8865,7336,6525332,595
3. Tài sản dài hạn khác334,000334,000334,000486,150
VII. Lợi thế thương mại274,488393,90012,400
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,706,4878,296,9499,467,0309,578,5927,378,5276,829,6417,398,3326,576,0234,899,117
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,069,9644,709,1826,009,4346,051,8433,757,5843,836,8424,839,7744,487,3303,620,825
I. Nợ ngắn hạn3,822,9303,889,3323,831,5793,516,5062,557,7542,298,7812,470,1701,744,1472,177,774
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,935,6401,828,3541,329,5112,345,4231,472,170868,945617,316194,633420,171
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn193,428314,236203,655201,232505,049404,069374,062217,290219,209
4. Người mua trả tiền trước714,334573,8881,097,25027,82665,957293,988991,2514,428100,735
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước72,241101,59785,370456,440143,488212,13698,28366,86651,566
6. Phải trả người lao động4,6698,92910,2539,48422,31317,1393,4012,6742,029
7. Chi phí phải trả ngắn hạn271,047175,72260,792140,328157,316317,19585,069112,60083,446
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,1848,51915,89714,95913,8239,7491,198
11. Phải trả ngắn hạn khác570,513818,953970,003269,259146,430154,442289,2321,140,0841,298,420
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi58,87559,13658,84851,55431,20721,11811,5565,5721,000
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn247,035819,8492,177,8562,535,3381,199,8301,538,0612,369,6042,743,1831,443,051
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác139,444179,376180,953180,296223,443391,835722,0601,075,395690,300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn104,985636,9991,988,3782,346,976968,0541,142,7001,644,4811,667,788752,750
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,0504,1573,9903,5273,063
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,6063,4743,4743,9084,343
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,636,5233,587,7673,457,5963,526,7483,620,9432,992,8002,558,5582,088,6931,278,292
I. Vốn chủ sở hữu3,636,5233,587,7673,457,5963,526,7483,620,9432,992,8002,558,5582,088,6931,278,292
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,041,6863,041,6863,041,6863,041,6862,644,9461,999,9631,999,9631,500,000750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần60,98760,98760,98760,98760,98760,98760,987335,950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển413
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,0861,0861,086580
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối334,914277,851154,289225,101516,430893,788483,398238,528431,803
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát198,937205,745199,548197,888398,00038,06214,21114,21596,489
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,706,4878,296,9499,467,0309,578,5927,378,5276,829,6417,398,3326,576,0234,899,117
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |