CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

29.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV261,583259,474255,620238,076281,9051,014,7531,042,1871,434,3411,364,7941,592,8601,875,1022,448,4891,639,1381,369,0241,253,297
Giá vốn hàng bán224,958225,170221,841206,008245,682877,977907,3001,326,2481,279,7761,469,6101,750,4722,323,0421,528,2111,228,6501,163,345
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,62534,30433,77932,06836,224136,776134,888108,09385,018123,250124,629125,444110,922140,36689,941
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,30410,13312,2049,87515,57643,51656,94845,27441,77845,82848,43652,55945,59695,71644,632
Tổng lợi nhuận trước thuế10,98810,0387,90210,13515,69339,06457,03045,23741,91649,43948,61852,25546,43589,49644,953
Lợi nhuận sau thuế 8,9957,7155,7628,18413,08130,65546,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,9957,7155,7628,18413,08130,65546,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,857
Tổng tài sản ngắn hạn284,718270,535276,121273,799276,405284,718276,263238,617186,474138,897135,376218,357175,201192,576200,734
Tiền mặt32,42826,12726,07621,97818,35732,42818,35735,43528,95927,15620,23544,17738,96745,468140,216
Đầu tư tài chính ngắn hạn146,556141,198141,298143,077153,477146,556153,477146,369125,28092,02487,755100,141116,740135,78820,050
Hàng tồn kho74,49167,63969,24667,14464,38674,49164,38627,9968,0175,7877,4665,9474,0395,7764,184
Tài sản dài hạn317,102320,018321,478319,604320,182317,102320,560380,661407,114381,391341,278341,635291,395210,281188,506
Tài sản cố định75,61176,75677,67778,73878,50775,61178,50766,66742,87542,94640,38824,09220,87723,27423,942
Đầu tư tài chính dài hạn59,47558,80458,72558,97458,33959,47558,33856,29455,13252,50051,43649,38140,48841,42129,171
Tổng tài sản601,819590,553597,599593,403596,587601,819596,823619,277593,588520,288476,654559,992466,596402,857389,240
Tổng nợ298,803286,851296,662280,878286,938298,803287,532326,440307,240239,060214,106311,159234,948186,321214,804
Vốn chủ sở hữu303,016303,702300,938312,525309,649303,016309,291292,837286,349281,228262,548248,833231,648216,537174,437

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.86K2.80K2.21K3.16K3.75K3.54K3.71K3.35K6.92K6.64K7.32K4.59K4.55K4.86K6.84K8.30K8.77K1.80K
Giá cuối kỳ30.82K20.47K12.75K17.99K15.48K12.97K11.56K12.94K13.06K8.19K7.06K3.89K2.66K1.70K3.68K74K74K74K
Giá / EPS (PE)16.59 (lần)7.32 (lần)5.77 (lần)5.70 (lần)4.13 (lần)3.67 (lần)3.11 (lần)3.86 (lần)1.89 (lần)1.23 (lần)0.96 (lần)0.85 (lần)0.58 (lần)0.35 (lần)0.54 (lần)8.92 (lần)8.44 (lần)41.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.50 (lần)0.32 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.50 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)
Giá sổ sách18.36K18.74K17.75K26.03K25.57K23.87K22.62K21.06K20.62K33.23K29.93K28.50K26.01K24.40K33.05K30.43K25.54K15.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.68 (lần)1.09 (lần)0.72 (lần)0.69 (lần)0.61 (lần)0.54 (lần)0.51 (lần)0.61 (lần)0.63 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)2.43 (lần)2.90 (lần)4.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.31%46.29%38.53%31.41%26.70%28.40%38.99%37.55%47.80%51.57%74.25%66.96%66.26%46.15%61.92%64.82%63.54%73.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.69%53.71%61.47%68.59%73.30%71.60%61.01%62.45%52.20%48.43%25.75%33.04%33.74%53.85%38.08%35.18%36.46%26.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.65%48.18%52.71%51.76%45.95%44.92%55.56%50.35%46.25%55.19%63.43%58.02%57.54%58.64%58.79%61.31%63.14%72.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.61%92.96%111.47%107.30%85.01%81.55%125.05%101.42%86.05%123.14%173.46%138.20%135.53%141.78%142.68%158.44%171.28%270.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.35%51.82%47.29%48.24%54.05%55.08%44.44%49.65%53.75%44.81%36.57%41.98%42.46%41.36%41.21%38.69%36.86%27.01%
6/ Thanh toán hiện hành142.29%150.73%108.19%94.70%154.28%234.95%135.22%134.44%561.89%324.89%186.39%216.34%241.02%179.41%283.08%106.20%102.13%102.72%
7/ Thanh toán nhanh105.06%115.60%95.50%90.63%147.85%222%131.54%131.34%545.04%318.12%78.75%73.23%81.79%83.29%187.03%81.59%91.18%69.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.21%10.02%16.07%14.71%30.16%35.12%27.36%29.90%132.66%226.94%56.51%38.06%61.37%58.50%126.80%53.84%62.82%50.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản168.61%174.62%231.62%229.92%306.15%393.39%437.24%351.30%339.83%321.99%212.97%264.40%264.90%280.31%202.91%187.25%367.93%395.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn356.41%377.24%601.11%731.90%1,146.79%1,385.11%1,121.32%935.58%710.90%624.36%286.82%394.89%399.77%607.33%327.69%288.87%579.04%535.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu334.88%336.96%489.81%476.62%566.39%714.19%983.99%707.60%632.24%718.48%582.39%629.79%623.91%677.74%492.43%483.92%998.12%1,464.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,178.64%1,409.16%4,737.28%15,963.28%25,395.02%23,445.91%39,062.42%37,836.37%21,271.64%27,804.61%451.62%552.31%559.83%1,060.96%873.40%1,100.03%5,015.59%1,628.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.02%4.43%2.54%2.54%2.59%2.08%1.67%2.25%5.31%2.78%4.20%2.56%2.81%2.94%4.20%5.64%3.44%0.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.09%7.74%5.88%5.85%7.93%8.17%7.30%7.91%18.04%8.96%8.94%6.76%7.43%8.23%8.53%10.55%12.65%3.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.12%14.93%12.44%12.12%14.67%14.82%16.42%15.92%33.56%19.98%24.45%16.11%17.50%19.90%20.70%27.27%34.33%11.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%5%3%3%3%2%2%2%6%3%5%3%3%3%5%6%4%1%
Tăng trưởng doanh thu-2.63%-27.34%5.10%-14.32%-15.05%-23.42%49.38%19.73%9.23%36.97%-2.90%10.59%-1.85%52.42%10.52%-42.25%15.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.60%26.69%4.98%-15.88%6.02%-4.73%10.75%-49.23%108.47%-9.28%59.43%0.82%-6.23%6.48%-17.57%-5.37%385.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.92%-11.92%6.25%28.52%11.65%-31.19%32.44%26.10%-13.26%-21.18%31.80%11.72%1.92%10.05%-2.19%10.19%7.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.03%5.62%2.27%1.82%7.11%5.51%7.42%6.98%24.13%11.03%5.01%9.56%6.62%10.75%8.61%19.12%68.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.84%-3.63%4.33%14.09%9.15%-14.88%20.02%15.82%3.50%-9.40%20.55%10.80%3.86%10.34%1.99%13.48%23.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |