CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

23.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh238,076281,905278,943252,515228,825278,343260,419664,732230,846315,570182,128383,291483,806312,057303,259515,358462,186749,005247,326522,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)238,076281,905278,943252,515228,825278,343260,419664,732230,846315,570182,128383,291483,806312,057303,259515,358462,186749,005247,326522,292
4. Giá vốn hàng bán206,008245,682240,194219,870201,211251,982233,373635,263205,630297,733180,219351,132450,691280,230271,816484,653431,877717,214212,152491,663
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,06836,22438,74932,64527,61426,36227,04529,46925,21617,8361,90932,15933,11531,82731,44330,70630,30931,79135,17330,628
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2552,7793,3673,1372,7734,5482,2244,1522,0051,9321,7421,5771,6041,7461,8111,8101,8822,0692,1863,421
7. Chi phí tài chính511498817738464332393431447185311015716565894805036551,1911,744
-Trong đó: Chi phí lãi vay511498817738464332393431447185311015716565894805031,0301,0301,030
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh63668563482644-86769-3287946063101,717305475284520793569
9. Chi phí bán hàng12,74711,31811,66910,5699,8394,00512,78410,6309,5157,5472,59911,62611,77412,09311,20210,38010,63411,36911,32810,710
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,82612,29612,56911,2059,95610,37610,3839,5888,0257,5181,561-4619,67410,9499,4759,5749,73810,29812,0299,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,87515,57617,69413,35210,77216,1116,47912,64510,0285,124-23124,18612,6999,87512,29212,55611,59912,05713,60412,937
12. Thu nhập khác268-306393877382651466321114,0182411591116210
13. Chi phí khác8-423523134451369372448
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)260117-130877-952345-9-2291114,01824-71259-3716210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,13515,69317,56413,44010,77916,0156,50212,69010,0195,122-23124,21612,81013,89312,31611,84411,65812,02013,76712,946
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9442,4413,1832,6332,1502,9741,1852,3382,049239-805,3022,6652,3521,0272,7312,3692,5152,9842,615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7171302152-811155-104-128-154-767-39-61-95-57-104-159-114
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9512,6123,4852,7842,0693,0891,1902,2341,92184-804,5352,6652,3139662,6362,3122,4112,8262,502
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,18413,08114,07910,6558,71112,9265,31210,4578,0985,037-15119,68110,14411,58011,3509,2089,3469,60910,94110,445
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,18413,08114,07910,6558,71112,9265,31210,4578,0985,037-15119,68110,14411,58011,3509,2089,3469,60910,94110,445

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn273,799276,405285,924269,455240,686239,116234,060239,438223,531186,474168,105183,364143,619138,574128,106132,541127,638135,376161,744148,479
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,97818,35731,43721,36519,58635,43531,57828,75122,30628,95916,21921,68434,59827,15619,42218,22817,72820,23531,57227,509
1. Tiền17,9789,35718,43712,3659,58626,4359,97814,15111,7067,9593,21910,6849,5985,1564,4226,2284,7287,23515,3728,509
2. Các khoản tương đương tiền4,0009,00013,0009,00010,0009,00021,60014,60010,60021,00013,00011,00025,00022,00015,00012,00013,00013,00016,20019,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn143,077153,477159,781159,581153,769146,369140,786134,686132,430125,280113,924100,02484,02492,02488,59190,59185,75587,75595,44496,276
1. Chứng khoán kinh doanh875,280
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-23-2,385
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn143,077153,477159,781159,581153,769146,369140,786134,686132,429125,279113,924100,02484,02492,02488,59190,59185,75587,75595,38093,380
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,49829,44523,90120,05720,21421,07315,61018,12916,81810,95919,76839,91912,66610,84811,11016,41619,30717,36324,36416,407
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,54120,36015,66511,58910,0328,9404,9876,8485,7412,4745,6846,7375,2132,2955,5625,7125,8852,4607,2778,195
2. Trả trước cho người bán5,6774,7054,0683,6885,3646,7824,3764,4104,5218,5027,5739472,7431,8054,4194,05510,12411,2244,022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,4404,5388,2364,4006,4956,7703,8406,9046,6673,9635,58225,6106,5065,8103,7436,2859,3684,7795,8914,218
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-159-159-28-28
IV. Tổng hàng tồn kho67,09964,34158,88756,73935,81327,95135,45246,33440,0547,9715,3137,1688,9575,7425,3534,6642,5467,4218,7405,847
1. Hàng tồn kho67,14464,38658,93356,78435,85827,99635,49746,38040,0998,0175,3587,2139,0025,7875,3984,7092,5917,4668,7855,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45-45
V. Tài sản ngắn hạn khác10,14710,78611,91711,71211,3038,28810,63411,53811,92413,30612,88114,5693,3742,8043,6302,6412,3002,6011,6242,441
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6592,0952,2331,2621,0341,5512,6472,9682,6393,5722,5764,4401,5051,3189498649541,297949897
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,5735,1436,8537,2997,2664,1734,2835,7877,4837,9446316311,027302
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,9153,5472,8313,1513,0042,5643,7042,7831,8011,7909,6749,4981,8691,4861,6531,4751,3461,3046751,544
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn319,604320,182336,377356,166382,567380,550382,980382,903386,771407,114392,937394,110383,733382,426376,089358,734347,962341,278338,895339,413
I. Các khoản phải thu dài hạn7,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,249
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,249
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định78,73878,50769,13670,58565,71766,56944,97244,03943,14842,87541,13341,72442,33042,94642,12342,39841,72240,38840,99841,449
1. Tài sản cố định hữu hình39,71539,45240,32841,74436,84437,66316,03315,06814,14313,83812,06312,62013,19413,77712,46112,71012,06210,64811,17711,548
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình39,02239,05528,80828,84028,87328,90628,93928,97229,00529,03729,07029,10329,13629,16929,66129,68829,66129,74129,82129,901
III. Bất động sản đầu tư22,42822,77823,12723,47723,82624,17623,46023,76524,07124,37724,68224,98825,29425,60025,90526,21126,51726,82227,12827,434
- Nguyên giá63,93063,93063,93063,93063,93063,93062,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,87962,879
- Giá trị hao mòn lũy kế-41,501-41,152-40,802-40,453-40,103-39,754-39,419-39,113-38,808-38,502-38,196-37,890-37,585-37,279-36,973-36,668-36,362-36,056-35,751-35,445
IV. Tài sản dở dang dài hạn139,672140,032166,352183,423216,239212,662239,370242,277246,486267,559255,390255,361246,669243,930237,623219,948214,757208,817205,275205,258
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn139,330139,689165,639182,710212,141208,564222,557223,326235,209260,292252,955252,926245,063242,326237,583219,908214,717208,777205,275205,258
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3423427137134,0984,09816,81318,95111,2777,2672,4352,4351,6061,60440404040
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn58,97458,33957,65457,02056,93856,28256,36755,59855,92655,13254,52754,21752,50052,50052,50052,19551,72051,43650,91650,201
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh58,97458,33957,65457,02056,28256,36755,59855,92655,13254,52754,21752,50052,50052,50052,19551,72051,43650,91650,123
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn87887887887856,938878878878878878878878878878878878878878878878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-878-878-878-878878-878-878-878-878-878-878-878-878-878-878-878-878-878-878-800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-878
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,54413,27812,85914,41312,59913,61311,5629,9759,8919,9239,95610,5729,69210,20210,68910,7335,9976,5667,3297,823
1. Chi phí trả trước dài hạn11,18812,29411,70412,95610,98912,0859,9208,3278,3488,5088,6969,3119,1999,70910,23510,2795,5436,1126,8757,369
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,3569841,1551,4571,6091,5281,6421,6481,5431,4151,2611,261493493454454454454454454
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN593,403596,587622,301625,620623,253619,666617,041622,341610,302593,588561,042577,474527,353521,000504,195491,275475,600476,654500,639487,892
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả280,878286,938315,834328,896321,706326,477330,234333,481324,870307,240276,431289,412244,185239,555229,503221,334207,006214,106244,400235,993
I. Nợ ngắn hạn176,714184,429210,068222,851215,840220,582221,118224,508215,216196,90649,88762,86853,14490,52371,91563,79249,80557,61889,36582,251
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45,50035,10049,00043,50023,50021,00023,00033,50036,98829,2003,50018,78154,00436,39533,29925,63929,48151,95950,009
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,95918,56817,40713,92116,02418,4747,3828,35511,5966,53213,87311,25111,83910,31713,6548,2377,6776,58310,6408,388
4. Người mua trả tiền trước88,68689,098106,212136,502151,618143,223156,097154,787142,468128,67910,05510,086343489671,04342257540
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6022,8913,6692,4493,0203,2442,3342,2392,8311,2441,5245,4014,9742,7861,2362,4853,6723,6293,3143,268
6. Phải trả người lao động8,43915,56715,9178,7425,9517,85011,0937,7334,65514,47615,45722,1788,72614,33214,44211,1027,78912,57816,19410,345
7. Chi phí phải trả ngắn hạn411413149300189353241240502191111218159601341488184
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,2722,9868891,9153,9005,2659071,4912,2343,0131,5791,5862,5903,050387212463116359299
11. Phải trả ngắn hạn khác13,44113,4048,8988,9028,86413,71513,6038,8208,1738,2381,1561431148761,2393761,3693601,0591,059
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn164
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2406,4017,9276,6212,7747,4596,4607,3436,2215,3046,2408,7225,9744,9434,4147,9532,0184,6815,5028,259
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn104,163102,509105,766106,046105,866105,896109,116108,973109,654110,334226,544226,544191,041149,032157,588157,542157,201156,488155,034153,742
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,34812,42812,69812,97812,79812,82813,05612,90614,41615,09615,53015,53018,16426,78256,54755,70754,96053,46052,05049,875
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả61156213317476
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,73496,067
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn90,08190,08193,06793,06793,06793,06796,06095,23895,238211,014211,014172,877122,250101,041101,774102,085102,815102,668103,392
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu312,525309,649306,467296,724301,548293,188286,807288,860285,432286,349284,612288,063283,168281,445274,691269,942268,594262,548256,240251,899
I. Vốn chủ sở hữu300,015297,138293,957284,214289,037280,678274,296276,350272,921273,838272,101275,552270,657268,935262,181257,431256,084250,038243,729239,388
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu165,000165,000165,000165,000165,000165,000165,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000110,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển63,04563,04563,04563,04561,58961,58961,589116,589115,207115,207115,207115,207112,907112,907112,907112,907110,897110,897110,897110,897
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,96969,09365,91256,16962,44854,08947,70749,76047,71448,63146,89450,34547,75046,02839,27434,52435,18729,14122,83218,492
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác12,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,510
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định12,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,51012,510
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN593,403596,587622,301625,620623,253619,666617,041622,341610,302593,588561,042577,474527,353521,000504,195491,275475,600476,654500,639487,892
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc