CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

19.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.20
19.20
19.20
0
18.7k
2.8k
6.9 lần
8%
15%
0.7
317 tỷ
16 triệu
4,041
23.3 - 13.0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.90 (-0.20) 60.0%
VGC 54.20 (0.90) 16.5%
FRT 166.90 (4.40) 15.4%
AST 61.40 (-1.00) 2.0%
CTF 30.70 (0.20) 1.9%
SVC 25.25 (-0.50) 1.2%
HAX 14.10 (-0.05) 1.0%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 33.25 (1.95) 0.3%
CCI 20.50 (0.00) 0.2%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 20.50 (-0.85) 0.2%
CIA 10.00 (0.00) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 17.60 (-0.65) 0.1%
TMC 9.00 (-0.20) 0.1%
PNC 8.98 (0.00) 0.1%
SVN 3.60 (0.00) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.10 100 ATC 0
19.30 500 0.00 0
19.20 1,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 29.05 (0.07) 0%
2017 1,201.07 (1.64) 0% 34.35 (0.04) 0%
2018 0 (2.45) 0% 36.83 (0.04) 0%
2020 102.11 (1.59) 2% 0 (0.04) 0%
2021 1,253.54 (1.36) 0% 0.01 (0.03) 289%
2022 1,460.01 (1.43) 0% 37.56 (0.04) 0%
2023 1,010.84 (0.23) 0% 32.76 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV281,905278,943252,515228,8251,042,1871,434,3411,364,7941,592,8601,875,1022,448,4891,639,1381,369,0241,253,297915,022
Tổng lợi nhuận trước thuế15,69317,56413,44010,77957,03045,23741,91649,43948,61852,25546,43589,49644,95349,870
Lợi nhuận sau thuế 13,08114,07910,6558,71146,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,85738,421
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,08114,07910,6558,71146,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,85738,421
Tổng tài sản596,587622,301625,620623,253596,823619,277593,588520,288476,654559,992466,596402,857389,240429,639
Tổng nợ286,938315,834328,896321,706287,532326,440307,240239,060214,106311,159234,948186,321214,804272,525
Vốn chủ sở hữu309,649306,467296,724301,548309,291292,837286,349281,228262,548248,833231,648216,537174,437157,115


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc