CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

29.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.70
29.70
29.70
29.70
0
18.4K
1.9K
15.5x
1.6x
5% # 10%
1.4
475 Bi
16 Mi
256
34.2 - 18.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.20 100 ATC 0
29.90 100 0.00 0
29.70 4,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 85.10 (-0.70) 64.8%
FRT 162.40 (3.90) 17.1%
VGC 44.60 (0.30) 13.2%
AST 76.90 (1.00) 2.1%
CTF 19.50 (-0.20) 1.5%
HAX 11.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 29.05 (0.07) 0%
2017 1,201.07 (1.64) 0% 34.35 (0.04) 0%
2018 0 (2.45) 0% 36.83 (0.04) 0%
2020 102.11 (1.59) 2% 0 (0.04) 0%
2021 1,253.54 (1.36) 0% 0.01 (0.03) 289%
2022 1,460.01 (1.43) 0% 37.56 (0.04) 0%
2023 1,010.84 (0.23) 0% 32.76 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV261,583259,474255,620238,0761,014,7531,042,1871,434,3411,364,7941,592,8601,875,1022,448,4891,639,1381,369,0241,253,297
Tổng lợi nhuận trước thuế10,98810,0387,90210,13539,06457,03045,23741,91649,43948,61852,25546,43589,49644,953
Lợi nhuận sau thuế 8,9957,7155,7628,18430,65546,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,9957,7155,7628,18430,65546,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,857
Tổng tài sản601,819590,553597,599593,403601,819596,823619,277593,588520,288476,654559,992466,596402,857389,240
Tổng nợ298,803286,851296,662280,878298,803287,532326,440307,240239,060214,106311,159234,948186,321214,804
Vốn chủ sở hữu303,016303,702300,938312,525303,016309,291292,837286,349281,228262,548248,833231,648216,537174,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |