CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

32.40
-3.40
(-9.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.80
39.30
39.30
32.30
3,900
18.4K
1.9K
15.5x
1.6x
5% # 10%
1.4
475 Bi
16 Mi
256
34.2 - 18.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.30 100 39.30 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 78.50 (-3.80) 64.8%
FRT 140.00 (-10.00) 17.1%
VGC 40.60 (-1.60) 13.2%
AST 76.70 (-0.30) 2.1%
CTF 19.65 (-0.05) 1.5%
HAX 10.30 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:52 32.30 -3.50 1,200 1,200
11:26 33 -2.80 200 1,400
13:17 39.30 3.50 200 1,600
13:18 32.40 -3.40 100 1,700
13:36 32.40 -3.40 200 1,900
13:40 32.40 -3.40 200 2,100
13:49 39.30 3.50 100 2,200
13:50 32.40 -3.40 100 2,300
13:58 39.30 3.50 100 2,400
13:59 32.40 -3.40 100 2,500
14:15 32.40 -3.40 300 2,800
14:23 32.40 -3.40 1,100 3,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 29.05 (0.07) 0%
2017 1,201.07 (1.64) 0% 34.35 (0.04) 0%
2018 0 (2.45) 0% 36.83 (0.04) 0%
2020 102.11 (1.59) 2% 0 (0.04) 0%
2021 1,253.54 (1.36) 0% 0.01 (0.03) 289%
2022 1,460.01 (1.43) 0% 37.56 (0.04) 0%
2023 1,010.84 (0.23) 0% 32.76 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV261,583259,474255,620238,0761,014,7531,042,1871,434,3411,364,7941,592,8601,875,1022,448,4891,639,1381,369,0241,253,297
Tổng lợi nhuận trước thuế10,98810,0387,90210,13539,06457,03045,23741,91649,43948,61852,25546,43589,49644,953
Lợi nhuận sau thuế 8,9957,7155,7628,18430,65546,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,9957,7155,7628,18430,65546,16936,44234,71241,26638,92240,85336,88972,66534,857
Tổng tài sản601,819590,553597,599593,403601,819596,823619,277593,588520,288476,654559,992466,596402,857389,240
Tổng nợ298,803286,851296,662280,878298,803287,532326,440307,240239,060214,106311,159234,948186,321214,804
Vốn chủ sở hữu303,016303,702300,938312,525303,016309,291292,837286,349281,228262,548248,833231,648216,537174,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |