CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 (hu1)

6.50
-0.10
(-1.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV128,33534,8418,87761,38072,843481,098795,594397,773574,987
Giá vốn hàng bán122,50532,0386,83658,46966,980457,261762,334368,952529,019
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,8302,8032,0412,9105,86323,83833,26128,82245,968
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,270-1,316-901,2091335,0496,0749,08110,372
Tổng lợi nhuận trước thuế5,456337140331284,9394,4818,40911,432
Lợi nhuận sau thuế 2,97925211220913,939-3,7905,1068,412
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9781516118703,797-3,8525,0088,312
Tổng tài sản ngắn hạn555,124605,522581,071534,450511,867555,124521,060613,621643,507560,514735,308780,651841,110600,885586,929
Tiền mặt59,84628,39747,11113,52010,65459,8469,53612,06637,45828,007159,42243,43117,51813,21740,430
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,78010,7806,5806,2306,23010,7806,23014,53010,6305,3304,2304,2302,7301,2304,500
Hàng tồn kho65,552143,373127,199108,820107,87465,552107,136108,105122,64787,15888,03586,569106,675148,833154,128
Tài sản dài hạn127,782145,149129,002107,899107,632127,782109,56088,78819,410373,263315,631172,616125,84953,07045,928
Tài sản cố định4,3435,9207,5314,0023,6684,3434,0965889661,0131,2882,1373,3994,8088,469
Đầu tư tài chính dài hạn1,41714,89914,89914,85313,3531,41714,85313,35313,58114,45813,58113,58113,58113,58113,581
Tổng tài sản682,907750,671710,073642,349619,499682,907630,620702,409662,917933,7781,050,940953,267966,959653,954632,857
Tổng nợ535,223601,630560,637493,672471,246535,223481,316549,724514,171780,259883,895787,538792,895478,308453,262
Vốn chủ sở hữu147,684149,041149,436148,677148,253147,684149,304152,685148,746153,518167,045165,729174,063175,646179,595

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.32K0.38KK0.50K0.83K
Giá cuối kỳ5.50K7.07K13.17K7.72K7.47K
Giá / EPS (PE)17.14 (lần)18.62 (lần) (lần)15.42 (lần)8.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)
Giá sổ sách14.77K15.27K14.87K15.35K16.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.37 (lần)0.46 (lần)0.89 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.29%87.36%97.07%60.03%69.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.71%12.64%2.93%39.97%30.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.37%78.26%77.56%83.56%84.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu362.41%360.04%345.67%508.25%529.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.63%21.74%22.44%16.44%15.89%
6/ Thanh toán hiện hành103.72%111.62%125.16%71.84%91.35%
7/ Thanh toán nhanh91.47%91.96%101.30%60.67%80.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.18%2.19%7.29%3.59%19.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.18%68.49%120.01%42.60%54.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn42.05%78.40%123.63%70.97%78.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu158.06%315.09%534.87%259.11%344.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho335.38%422.98%621.57%423.31%600.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.37%0.79%-0.48%1.26%1.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.47%0.54%%0.54%0.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.17%2.49%%3.26%4.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%-1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu27.54%-39.53%100.01%-30.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,692.18%-198.57%-176.92%-39.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.58%6.91%-34.10%-11.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.38%2.65%-3.11%-8.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.24%5.96%-29.01%-11.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |