CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 (hu1)

6.85
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.85
6.85
6.85
6.85
0
14.8K
0.3K
18.3x
0.4x
0% # 2%
1.4
58 Bi
10 Mi
1,456
7.1 - 5.4
535 Bi
148 Bi
362.4%
21.63%
60 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.38 800 6.85 500
0 7.24 100
0.00 0 7.25 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.54) 0% 7.70 (0.01) 0%
2018 550 (0.50) 0% 10 (0.01) 0%
2019 520 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%
2020 530 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2021 450 (0.80) 0% 0 (0.00) 0%
2023 420 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV128,33534,8418,87761,380481,098795,594397,773574,987
Tổng lợi nhuận trước thuế5,456337140334,9394,4818,40911,432
Lợi nhuận sau thuế 2,979252112203,939-3,7905,1068,412
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,97815161183,797-3,8525,0088,312
Tổng tài sản682,907750,671710,073642,349682,907630,620702,409662,917933,7781,050,940953,267966,959653,954632,857
Tổng nợ535,223601,630560,637493,672535,223481,316549,724514,171780,259883,895787,538792,895478,308453,262
Vốn chủ sở hữu147,684149,041149,436148,677147,684149,304152,685148,746153,518167,045165,729174,063175,646179,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |