CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

16.30
0.30
(1.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV145,330150,187177,110164,944135,801628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
Giá vốn hàng bán88,960107,01975,589100,21987,395368,443375,137407,515391,642399,078397,523375,812364,032356,916
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV56,37043,168101,52064,72548,406259,564220,600178,928177,225168,297122,562111,30980,12074,454
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh38,41311,19859,28829,49834,659136,480134,477125,855119,209102,05180,26875,78627,77921,851
Tổng lợi nhuận trước thuế38,15821,79260,01129,89834,913147,843133,675126,646119,271102,10280,50371,86626,63422,825
Lợi nhuận sau thuế 33,97515,76853,59326,27131,225127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,97515,76853,59326,27131,225127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Tổng tài sản ngắn hạn499,665468,018501,458515,187488,118466,592449,732348,747539,509496,004412,711439,004381,998153,411
Tiền mặt157,781138,287153,127154,397128,662138,287130,09259,540160,48841,833130,36977,909267,0743,912
Đầu tư tài chính ngắn hạn75,70275,70275,34775,34775,00075,70240,00050,000280,000130,000220,000
Hàng tồn kho49,73450,36642,64152,18542,91549,52243,74344,91851,63853,28949,43645,80563,916105,846
Tài sản dài hạn1,547,6861,562,7111,568,3821,565,8441,567,2491,566,0581,588,5321,563,5891,403,6521,324,7751,196,645960,028828,377689,501
Tài sản cố định1,349,9891,102,8591,062,4481,083,5231,115,6761,386,1311,147,8201,228,7951,252,8121,109,939745,605861,628733,309613,734
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,047,3522,030,7282,069,8392,081,0302,055,3682,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
Tổng nợ928,290946,6931,001,5721,066,356972,308947,564986,430930,084973,953864,662696,222466,106571,063287,917
Vốn chủ sở hữu1,119,0621,084,0351,068,2681,014,6741,083,0601,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.48K1.46K1.35K1.16K1.09K0.93K0.73K0.65K0.24K0.20K0.19K
Giá cuối kỳ14.90K14.50K9.80K12.19K8.94K9.12K5.17KKKKK
Giá / EPS (PE)10.07 (lần)9.93 (lần)7.27 (lần)10.54 (lần)8.21 (lần)9.78 (lần)7.03 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.77K12.39K12.01K11.21K11.06K10.91K10.42K10.65K7.30K6.34K5.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)1.17 (lần)0.82 (lần)1.09 (lần)0.81 (lần)0.84 (lần)0.50 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.41%22.95%22.06%18.24%27.76%27.24%25.64%31.38%31.56%18.20%24.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.59%77.05%77.94%81.76%72.24%72.76%74.36%68.62%68.44%81.80%75.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.34%46.62%48.40%48.64%50.12%47.49%43.26%33.32%47.18%34.16%34.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu82.95%87.33%93.78%94.69%100.49%90.43%76.25%49.96%89.32%51.88%52.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.66%53.38%51.60%51.36%49.88%52.51%56.74%66.68%52.82%65.84%65.66%
6/ Thanh toán hiện hành191.52%162.14%168.96%106.17%128.53%145.80%148.96%141.88%91.32%119.27%172.65%
7/ Thanh toán nhanh172.46%144.93%152.53%92.50%116.23%130.14%131.12%127.07%76.04%36.98%67.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.48%48.06%48.87%18.13%38.23%12.30%47.05%25.18%63.85%3.04%24.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.14%30.90%29.23%30.67%29.28%31.16%32.32%34.82%36.70%51.18%48.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.60%134.59%132.46%168.16%105.44%114.39%126.02%110.96%116.27%281.19%193.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu56.97%57.88%56.64%59.70%58.69%59.34%56.96%52.21%69.47%77.72%73.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho747.55%744%857.59%907.24%758.44%748.89%804.12%820.46%569.55%337.20%265.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.33%20.37%19.83%17.27%16.77%14.40%12.38%11.77%4.66%4.13%4.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.33%6.29%5.80%5.30%4.91%4.49%4%4.10%1.71%2.11%2.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.58%11.79%11.23%10.31%9.84%8.54%7.05%6.14%3.24%3.21%3.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)35%35%31%25%24%20%16%15%6%5%5%
Tăng trưởng doanh thu5.69%5.42%1.58%3.09%0.26%9.09%6.77%9.67%2.96%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.74%8.25%16.65%6.20%16.77%26.87%12.32%176.79%16.32%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.53%-3.94%6.06%-4.50%12.64%24.19%49.37%-18.38%98.34%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.32%3.16%7.08%1.35%1.37%4.71%-2.12%45.93%15.19%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.39%-0.28%6.59%-1.59%6.72%13.14%15.03%15.59%43.59%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc