CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

15.80
-0.10
(-0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.90
15.90
15.90
15.70
3,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.0
1.4k
7.7 lần
6%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
1,025 tỷ
88 triệu
2,562
13.1 - 9.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
947 tỷ
1,084 tỷ
87.3%
53.4%
138 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.70 3,800 15.90 5,600
15.60 2,000 16.00 2,900
15.50 200 16.10 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 15.90 0 100 100
09:39 15.90 0 1,000 1,100
09:55 15.70 -0.20 200 1,300
10:16 15.80 -0.10 200 1,500
10:37 15.80 -0.10 200 1,700
11:10 15.80 -0.10 200 1,900
13:42 15.80 -0.10 500 2,400
13:44 15.80 -0.10 500 2,900
14:17 15.80 -0.10 100 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 552.49 (0.57) 0% 66.11 (0.08) 0%
2020 553.10 (0.57) 0% 70.02 (0.10) 0%
2021 562.58 (0.59) 0% 95.22 (0.10) 0%
2023 622.57 (0.30) 0% 124.07 (0.06) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc