CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

14.30
-0.30
(-2.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.60
14.50
14.50
14.30
9,300
12.8K
1.5K
11.2x
1.4x
7% # 12%
1.0
1,515 Bi
88 Mi
7,975
19.1 - 14.4
873 Bi
1,120 Bi
77.9%
56.20%
141 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 300 14.60 4,800
14.20 3,600 14.80 100
14.10 2,000 15.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 14.50 -0.10 200 200
10:59 14.50 -0.10 1,000 1,200
11:29 14.50 -0.10 1,700 2,900
13:10 14.50 -0.10 1,200 4,100
13:16 14.50 -0.10 100 4,200
13:31 14.50 -0.10 200 4,400
14:14 14.50 -0.10 600 5,000
14:27 14.30 -0.30 4,300 9,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 552.49 (0.57) 0% 66.11 (0.08) 0%
2020 553.10 (0.57) 0% 70.02 (0.10) 0%
2021 562.58 (0.59) 0% 95.22 (0.10) 0%
2023 622.57 (0.30) 0% 124.07 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,999188,117179,735145,330670,180628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
Tổng lợi nhuận trước thuế25,99856,84033,69238,158155,016147,843133,675126,646119,271102,10280,50371,86626,63422,825
Lợi nhuận sau thuế 23,68749,29327,93833,975134,986127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,68749,29327,93833,975134,986127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Tổng tài sản1,992,4792,029,3552,057,6162,047,3521,992,6342,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
Tổng nợ872,672937,4561,015,010928,290872,735947,564986,430930,084973,953864,662696,222466,106571,063287,917
Vốn chủ sở hữu1,119,8071,091,8991,042,6061,119,0621,119,8981,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |