CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

12.90
0.30
(2.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.80
12.90
12.80
6,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.2
1.6k
7.7 lần
7%
13%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
1,025 tỷ
88 triệu
2,562
13.1 - 9.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,002 tỷ
1,068 tỷ
93.8%
51.6%
153 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 67.70 (-0.40) 15.2%
VGI 25.80 (-0.20) 8.1%
BSR 19.00 (0.10) 6.0%
MCH 84.50 (3.50) 5.9%
VEA 32.90 (-0.30) 4.4%
PGV 22.90 (0.15) 2.6%
MVN 20.80 (2.00) 2.0%
VEF 125.00 (6.90) 2.0%
DNH 45.00 (0.00) 1.9%
VSF 37.00 (0.20) 1.9%
FOX 51.80 (-0.20) 1.7%
QNS 46.30 (0.20) 1.7%
MSR 14.50 (0.10) 1.6%
SSH 63.70 (0.40) 1.6%
IDP 257.50 (0.00) 1.5%
OIL 10.30 (0.10) 1.1%
SNZ 27.10 (-0.10) 1.1%
CTR 90.70 (-1.30) 1.1%
MML 25.50 (0.80) 0.8%
PGB 25.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 5,500 13.00 1,000
12.70 3,000 13.10 5,200
12.60 1,000 13.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:40 12.80 0.20 1,000 1,000
11:10 12.80 0.20 2,000 3,000
11:12 12.80 0.20 2,000 5,000
14:31 12.90 0.30 100 5,100
14:32 12.90 0.30 400 5,500
14:37 12.90 0.30 500 6,000
14:53 12.90 0.30 100 6,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 552.49 (0.57) 0% 66.11 (0.08) 0%
2020 553.10 (0.57) 0% 70.02 (0.10) 0%
2021 562.58 (0.59) 0% 95.22 (0.10) 0%
2023 622.57 (0.30) 0% 124.07 (0.06) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc