CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (ils)

21.50
2.80
(14.97%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV67,61243,94536,82437,25635,494185,638180,808247,524282,706287,904159,226179,767100,13999,913238,118
Giá vốn hàng bán59,04635,95429,92630,73529,074155,662150,356215,964245,033257,570130,308150,27272,03674,293208,165
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,5667,9916,8986,5216,42029,97630,45231,55237,61430,33428,91829,49628,10325,61929,953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,9987,9572,228352-22,49210,293-31,174-17,534-16,393-2,287-1,1503,5403,2589,795-9,558
Tổng lợi nhuận trước thuế8,9785,7902,79130715,3358,6246,825-17,313-15,899-1,658-1,8455,3232,9778,368-5,308
Lợi nhuận sau thuế 8,6385,4612,4572614,8307,3405,430-18,614-17,427-2,122-3,6004,4582,4137,853-5,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0495,0461,788-45914,3135,1813,126-20,741-20,248-3,093-5,5872,4661,4807,600-4,470
Tổng tài sản ngắn hạn157,734106,25592,399102,536106,331148,492106,809149,681194,468253,833303,842300,671357,134386,259314,326
Tiền mặt12,33127,46311,53019,95415,42912,33115,42912,61915,28545,92762,29541,00011,96150,18449,172
Đầu tư tài chính ngắn hạn553103,3544,00011,15414,24811,36710,91710,917
Hàng tồn kho3,9562,8743,1222,8622,9183,9562,9188,51113,37212,08712,40218,3896,9909,71726,512
Tài sản dài hạn554,626552,573557,397536,778537,520554,626534,169539,705538,632439,323535,721391,494330,963203,661195,732
Tài sản cố định46,11246,64648,34345,35746,97746,11246,97752,94849,59748,44058,26166,81155,64165,02267,743
Đầu tư tài chính dài hạn231,222232,020230,063233,717235,406231,222232,625233,840237,563138,434238,345146,888144,775131,139120,497
Tổng tài sản712,360658,827649,795639,314643,851703,117640,979689,385733,101693,155839,564692,165688,097589,920510,057
Tổng nợ362,211317,747316,870303,616305,343362,211305,329337,912353,718284,524430,916283,611338,351249,705175,173
Vốn chủ sở hữu340,907341,081332,925335,698338,508340,907335,650351,473379,382408,631408,647408,554349,746340,215334,884

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14K0.09KKKKK0.07K0.04K0.21KKK0.10K
Giá cuối kỳ14.70K12.40K28.20K16K15K16K13K12.50K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)102.14 (lần)142.80 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)189.78 (lần)304.05 (lần)47.37 (lần) (lần) (lần)96.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.85 (lần)2.47 (lần)4.10 (lần)2.04 (lần)1.88 (lần)3.62 (lần)2.60 (lần)4.49 (lần)3.60 (lần)1.51 (lần)2.29 (lần)2.14 (lần)
Giá sổ sách9.47K9.32K9.76K10.54K11.35K11.35K11.35K9.72K9.45K9.30K9.16K9.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.55 (lần)1.33 (lần)2.89 (lần)1.52 (lần)1.32 (lần)1.41 (lần)1.15 (lần)1.29 (lần)1.06 (lần)1.07 (lần)1.09 (lần)1.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.12%16.66%21.71%26.53%36.62%36.19%43.44%51.90%65.48%61.63%60.34%60.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.88%83.34%78.29%73.47%63.38%63.81%56.56%48.10%34.52%38.37%39.66%39.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.52%47.63%49.02%48.25%41.05%51.33%40.97%49.17%42.33%34.34%36.98%32.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu106.25%90.97%96.14%93.24%69.63%105.45%69.42%96.74%73.40%52.31%58.69%48.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.49%52.37%50.98%51.75%58.95%48.67%59.03%50.83%57.67%65.66%63.02%67.48%
6/ Thanh toán hiện hành50.59%44.07%58.82%71.48%125.43%86.88%148.62%142.49%159.07%186.88%171.99%201.80%
7/ Thanh toán nhanh49.24%42.87%55.48%66.57%119.46%83.34%139.53%139.70%155.07%171.11%135.61%172.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.20%6.37%4.96%5.62%22.70%17.81%20.27%4.77%20.67%29.23%24.62%22.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.40%28.21%35.91%38.56%41.54%18.97%25.97%14.55%16.94%46.68%30.06%32.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn125.02%169.28%165.37%145.37%113.42%52.40%59.79%28.04%25.87%75.76%49.82%52.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu54.45%53.87%70.42%74.52%70.46%38.96%44%28.63%29.37%71.10%47.71%47.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,934.83%5,152.71%2,537.47%1,832.43%2,130.97%1,050.70%817.18%1,030.56%764.57%785.17%218.44%318.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.79%1.73%-8.38%-7.16%-1.07%-3.51%1.37%1.48%7.61%-1.88%-12.88%2.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.74%0.49%%%%%0.36%0.22%1.29%%%0.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.52%0.93%%%%%0.60%0.42%2.23%%%1.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%-10%-8%-1%-4%2%2%10%-2%-14%3%
Tăng trưởng doanh thu2.67%-26.95%-12.44%-1.81%80.81%-11.43%79.52%0.23%-58.04%51.32%-6.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận65.74%-115.07%2.43%554.64%-44.64%-326.56%66.62%-80.53%-270.02%-77.95%-643.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.63%-9.64%-4.47%24.32%-33.97%51.94%-16.18%35.50%42.55%-9.52%13.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.57%-4.50%-7.36%-7.16%%0.02%16.81%2.80%1.59%1.52%-6.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.69%-7.02%-5.96%5.76%-17.44%21.30%0.59%16.64%15.66%-2.56%-0.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |