CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (ils)

15
-2.10
(-12.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
16.60
17.50
15
16,400
9.5K
0.1K
103.6x
1.5x
1% # 2%
3.6
522 Bi
36 Mi
2,034
18.8 - 10.2
362 Bi
341 Bi
106.3%
48.49%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 100 16.80 1,700
15.00 2,000 17.20 5,000
14.90 2,000 17.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.50 -0.60 500 500
09:12 16.60 -0.50 1,300 1,800
13:10 16.70 -0.40 200 2,000
13:42 17.50 0.40 700 2,700
13:43 17.50 0.40 500 3,200
13:45 17.50 0.40 100 3,300
13:51 17.50 0.40 200 3,500
13:56 17.50 0.40 500 4,000
14:21 17.40 0.30 100 4,100
14:34 16.70 -0.40 300 4,400
14:49 17.40 0.30 600 5,000
14:51 16.70 -0.40 300 5,300
14:53 16.80 -0.30 100 5,400
14:55 15 -2.10 11,000 16,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 127.04 (0.18) 0% 2.45 (0.00) 0%
2019 210.10 (0.16) 0% 5.04 (-0.00) -0%
2020 156.90 (0.29) 0% 5.87 (-0.00) -0%
2021 391.46 (0.28) 0% 8.68 (-0.02) -0%
2022 350 (0.25) 0% -12.77 (-0.02) 0%
2023 300.02 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV67,61243,94536,82437,256185,638180,808247,524282,706287,904159,226179,767100,13999,913238,118
Tổng lợi nhuận trước thuế8,9785,7902,7913078,6246,825-17,313-15,899-1,658-1,8455,3232,9778,368-5,308
Lợi nhuận sau thuế 8,6385,4612,457267,3405,430-18,614-17,427-2,122-3,6004,4582,4137,853-5,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0495,0461,788-4595,1813,126-20,741-20,248-3,093-5,5872,4661,4807,600-4,470
Tổng tài sản712,360658,827649,795639,314703,117640,979689,385733,101693,155839,564692,165688,097589,920510,057
Tổng nợ362,211317,747316,870303,616362,211305,329337,912353,718284,524430,916283,611338,351249,705175,173
Vốn chủ sở hữu340,907341,081332,925335,698340,907335,650351,473379,382408,631408,647408,554349,746340,215334,884


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |