CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (ils)

12
1.10
(10.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
12
12
11.90
3,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
9.8
-0.6k
0 lần
-3%
-6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.8
410 tỷ
36 triệu
7,699
32 - 10.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
305 tỷ
339 tỷ
90.2%
52.6%
15 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 500 11.20 600
10.60 1,200 11.30 100
10.50 500 11.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12 1.10 3,400 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 127.04 (0.18) 0% 2.45 (0.00) 0%
2019 210.10 (0.16) 0% 5.04 (-0.00) -0%
2020 156.90 (0.29) 0% 5.87 (-0.00) -0%
2021 391.46 (0.28) 0% 8.68 (-0.02) -0%
2022 350 (0.25) 0% -12.77 (-0.02) 0%
2023 300.02 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc