CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (ils)

21.50
2.80
(14.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.70
21.50
21.50
21.50
600
9.5K
0.1K
103.6x
1.5x
1% # 2%
3.6
522 Bi
36 Mi
2,034
18.8 - 10.2
362 Bi
341 Bi
106.3%
48.49%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.50 35,600 ATC 0
21.00 1,700 0.00 0
18.80 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 21.50 5 500 500
10:12 21.50 5 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 127.04 (0.18) 0% 2.45 (0.00) 0%
2019 210.10 (0.16) 0% 5.04 (-0.00) -0%
2020 156.90 (0.29) 0% 5.87 (-0.00) -0%
2021 391.46 (0.28) 0% 8.68 (-0.02) -0%
2022 350 (0.25) 0% -12.77 (-0.02) 0%
2023 300.02 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV67,61243,94536,82437,256185,638180,808247,524282,706287,904159,226179,767100,13999,913238,118
Tổng lợi nhuận trước thuế8,9785,7902,7913078,6246,825-17,313-15,899-1,658-1,8455,3232,9778,368-5,308
Lợi nhuận sau thuế 8,6385,4612,457267,3405,430-18,614-17,427-2,122-3,6004,4582,4137,853-5,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0495,0461,788-4595,1813,126-20,741-20,248-3,093-5,5872,4661,4807,600-4,470
Tổng tài sản712,360658,827649,795639,314703,117640,979689,385733,101693,155839,564692,165688,097589,920510,057
Tổng nợ362,211317,747316,870303,616362,211305,329337,912353,718284,524430,916283,611338,351249,705175,173
Vốn chủ sở hữu340,907341,081332,925335,698340,907335,650351,473379,382408,631408,647408,554349,746340,215334,884


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |