CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

50.20
0.10
(0.20%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV767,291618,002582,786544,707675,2982,512,7862,113,8701,676,3121,301,3131,420,8831,428,2061,234,6851,211,5391,058,6361,012,732
Giá vốn hàng bán386,348335,982316,648310,585402,8001,349,5631,183,501946,351778,595822,376874,535715,187707,481605,293581,059
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV265,710208,758200,574180,516205,353855,557810,536697,355488,001547,046527,920469,630457,975405,053383,260
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh152,01990,53782,19678,53391,453403,285374,407290,633234,475252,540194,427170,603145,757126,777119,928
Tổng lợi nhuận trước thuế152,31891,01983,06477,79291,456404,193377,273291,404238,859255,441202,429173,769146,559126,516118,679
Lợi nhuận sau thuế 120,61072,40965,92361,92072,349320,862299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,910
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ120,61072,40965,92361,92072,349320,862299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,910
Tổng tài sản ngắn hạn1,409,5441,466,7661,359,2751,316,5611,207,1351,409,5441,207,1351,103,5531,176,340981,975779,755834,742977,543721,079744,701
Tiền mặt161,983183,412127,521108,745106,201161,983106,201178,845271,27385,26975,036190,437106,457100,12787,842
Đầu tư tài chính ngắn hạn142,00087,000132,000132,00093,000142,00093,000211,300112,45363,6085,1884,281183,04615,393103,568
Hàng tồn kho708,337773,056716,223708,798702,156708,337702,156441,407493,805427,676352,429326,983283,185235,661246,411
Tài sản dài hạn1,095,2331,114,8991,145,7171,156,7851,185,4801,095,2331,185,4801,173,3911,118,3601,114,4801,067,419939,505796,088434,766348,013
Tài sản cố định858,811882,607904,950912,729935,553858,811935,553488,685509,799503,263476,964315,305267,508270,024263,381
Đầu tư tài chính dài hạn66,95971,28371,28371,28471,28466,95971,28471,29050,96251,66951,67841,09465,79760,91748,602
Tổng tài sản2,504,7772,581,6642,504,9922,473,3462,392,6152,504,7772,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,715
Tổng nợ321,657431,591427,328326,847308,036321,657308,036382,497500,290365,969288,285269,634378,317219,929185,884
Vốn chủ sở hữu2,183,1192,150,0732,077,6642,146,4992,084,5792,183,1192,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.08K4.28K3.35K2.83K3.14K3.29K2.81K2.73K3.50K3.21K3.26K3.76K4.82K5.10K6.94K5.66K5K4.68K5.03K3.15K
Giá cuối kỳ47K25.41K25.37K32.06K22.76K14.68K17.88K16.85K12.71K7.77K8.04K4.64K4.14K3.78K5.68K6.72K5.85K14.17K6.45K100K
Giá / EPS (PE)22.56 (lần)5.94 (lần)7.57 (lần)11.31 (lần)7.24 (lần)4.47 (lần)6.37 (lần)6.17 (lần)3.64 (lần)2.42 (lần)2.47 (lần)1.23 (lần)0.86 (lần)0.74 (lần)0.82 (lần)1.19 (lần)1.17 (lần)3.03 (lần)1.28 (lần)31.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.88 (lần)0.84 (lần)1.01 (lần)1.64 (lần)1.07 (lần)0.51 (lần)0.72 (lần)0.60 (lần)0.35 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.36 (lần)0.10 (lần)2.48 (lần)
Giá sổ sách14.17K29.76K28.40K26.90K25.94K31.54K30.44K32.47K32.34K31.33K30.28K45.07K44.34K46.60K50.79K46.35K43.96K42.50K27.72K19.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.32 (lần)0.85 (lần)0.89 (lần)1.19 (lần)0.88 (lần)0.47 (lần)0.59 (lần)0.52 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)5.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ154 (Mi)70 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)43 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)26 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.27%50.45%48.47%51.26%46.84%42.21%47.05%55.12%62.39%68.15%69.86%64.38%63.53%68.47%66.27%72.07%66.76%82.67%85.48%91.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.73%49.55%51.53%48.74%53.16%57.79%52.95%44.88%37.61%31.85%30.14%35.62%36.47%31.53%33.73%27.93%33.24%17.33%14.52%8.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.84%12.87%16.80%21.80%17.46%15.61%15.20%21.33%19.03%17.01%22.62%16.55%17.11%14.34%21.54%26.49%14.06%12.83%23.59%47.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.73%14.78%20.19%27.88%21.15%18.49%17.92%27.11%23.50%20.50%29.24%19.84%20.64%16.74%27.45%36.03%16.36%14.71%30.87%90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.16%87.13%83.20%78.20%82.54%84.39%84.80%78.67%80.97%82.99%77.38%83.45%82.89%85.66%78.46%73.51%85.94%87.17%76.41%52.63%
6/ Thanh toán hiện hành438.21%391.88%288.51%287.87%283.05%297.10%352.99%284.29%363.94%476.03%359.05%467.93%406.20%485.89%310.99%288.19%486.15%650.76%364.85%198.87%
7/ Thanh toán nhanh218%163.94%173.11%167.03%159.77%162.82%214.72%201.93%245%318.52%211.50%300.81%249.29%293.78%202.66%180.53%305.14%459.56%182.70%98.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.36%34.48%46.76%66.38%24.58%28.59%80.53%30.96%50.54%56.15%89.13%160.64%90.63%120.26%69.36%73.82%135.38%68.20%91.92%38.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản100.32%88.35%73.62%56.71%67.78%77.32%69.59%68.31%91.59%92.68%88.13%98.04%95.13%93.89%102.06%90.71%95.41%79.94%173.07%107.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn178.27%175.11%151.90%110.62%144.70%183.16%147.91%123.94%146.81%135.99%126.14%152.27%149.76%137.11%154.01%125.86%142.90%96.70%202.47%118.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu115.10%101.41%88.49%72.52%82.11%91.62%82.06%86.83%113.11%111.68%113.90%117.48%114.77%109.60%130.08%123.39%111.01%91.71%226.49%204.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho190.53%168.55%214.39%157.67%192.29%248.15%218.72%249.83%256.85%235.81%161.80%225.71%208.35%173.34%237.14%186.17%215.72%187.28%282.48%151.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.77%14.17%13.34%14.53%14.76%11.37%11.23%9.69%9.56%9.17%9.45%7.11%9.47%9.99%10.50%9.90%10.24%12%8.02%7.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.81%12.52%9.82%8.24%10%8.79%7.82%6.62%8.75%8.50%8.33%6.97%9.01%9.38%10.71%8.98%9.77%9.59%13.88%8.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.70%14.37%11.80%10.54%12.12%10.42%9.22%8.41%10.81%10.25%10.77%8.35%10.87%10.95%13.66%12.22%11.37%11%18.16%15.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%25%24%24%25%19%19%17%17%16%18%13%18%20%20%18%18%21%12%12%
Tăng trưởng doanh thu18.87%26.10%28.82%-8.42%-0.51%15.67%1.91%14.44%4.53%11.62%6.40%4.03%5.48%1.38%15.52%16.61%25.22%-13.82%55.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.11%34.01%18.22%-9.82%29.13%17.09%18.17%16.02%8.88%8.31%41.49%-21.89%0.01%-3.55%22.46%12.77%6.87%28.96%59.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.42%-19.47%-23.54%36.70%26.95%6.92%-28.73%72.02%18.32%-20.19%61.75%-2.33%24.23%-26.63%-16.52%131.09%14.99%1.46%-51.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.73%10.04%5.57%3.69%11.01%3.61%7.83%49.09%3.21%13.83%9.75%1.63%0.73%20.32%9.58%4.91%3.44%112.84%40.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.69%5.08%-0.77%9.46%13.50%4.11%0.03%53.45%5.78%6.14%18.36%0.96%4.10%10.21%2.67%22.65%4.92%86.57%-3.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |