CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

66.70
0.10
(0.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV544,707675,298514,061442,934481,5762,113,8701,676,3121,301,3131,420,8831,428,2061,234,6851,211,5391,058,6361,012,732907,338
Giá vốn hàng bán310,585402,800285,774246,556248,3711,183,501946,351778,595822,376874,535715,187707,481605,293581,059478,269
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV180,516205,353181,146193,136230,901810,536697,355488,001547,046527,920469,630457,975405,053383,260418,867
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh78,53391,45385,51099,15798,287374,407290,633234,475252,540194,427170,603145,757126,777119,928111,168
Tổng lợi nhuận trước thuế77,79291,45686,656100,00399,158377,273291,404238,859255,441202,429173,769146,559126,516118,679110,282
Lợi nhuận sau thuế 61,92072,34969,70579,67577,826299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,92072,34969,70579,67577,826299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Tổng tài sản ngắn hạn1,316,5611,207,1351,303,0601,337,5821,192,7511,207,1351,103,5531,176,340981,975779,755834,742977,543721,079744,701719,282
Tiền mặt108,745106,20197,98366,78558,708106,201178,845271,27385,26975,036190,437106,457100,12787,842178,550
Đầu tư tài chính ngắn hạn132,00093,000103,000303,000293,00093,000211,300112,45363,6085,1884,281183,04615,393103,5683,283
Hàng tồn kho708,798702,156774,997661,776532,295702,156441,407493,805427,676352,429326,983283,185235,661246,411295,599
Tài sản dài hạn1,156,7851,185,4801,183,6991,185,1451,173,6111,185,4801,173,3911,118,3601,114,4801,067,419939,505796,088434,766348,013310,256
Tài sản cố định912,729935,553940,215479,842480,527935,553488,685509,799503,263476,964315,305267,508270,024263,381241,614
Đầu tư tài chính dài hạn71,28471,28471,28271,28271,29071,28471,29050,96251,66951,67841,09465,79760,91748,60246,228
Tổng tài sản2,473,3462,392,6152,486,7592,522,7282,366,3622,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,7151,029,539
Tổng nợ326,847308,036474,529580,203394,089308,036382,497500,290365,969288,285269,634378,317219,929185,884232,902
Vốn chủ sở hữu2,146,4992,084,5792,012,2301,942,5251,972,2732,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831796,636

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.05K4.28K3.35K2.83K3.14K3.29K2.81K2.73K3.50K3.21K3.26K3.76K4.82K5.10K6.94K5.66K5K4.68K5.03K3.15K
Giá cuối kỳ68.70K56.60K56.51K71.40K50.70K32.69K39.81K37.52K28.30K17.32K17.92K10.34K9.23K8.43K12.65K14.97K13.04K31.57K14.36K100K
Giá / EPS (PE)16.96 (lần)13.23 (lần)16.86 (lần)25.19 (lần)16.13 (lần)9.95 (lần)14.19 (lần)13.74 (lần)8.10 (lần)5.40 (lần)5.50 (lần)2.75 (lần)1.92 (lần)1.65 (lần)1.82 (lần)2.64 (lần)2.61 (lần)6.75 (lần)2.85 (lần)31.71 (lần)
Giá sổ sách30.65K29.76K28.40K26.90K25.94K31.54K30.44K32.47K32.34K31.33K30.28K45.07K44.34K46.60K50.79K46.35K43.96K42.50K27.72K19.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.24 (lần)1.90 (lần)1.99 (lần)2.65 (lần)1.95 (lần)1.04 (lần)1.31 (lần)1.16 (lần)0.88 (lần)0.55 (lần)0.59 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.25 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.74 (lần)0.52 (lần)5.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ70 (Mi)70 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)43 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)26 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.23%50.45%48.47%51.26%46.84%42.21%47.05%55.12%62.39%68.15%69.86%64.38%63.53%68.47%66.27%72.07%66.76%82.67%85.48%91.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.77%49.55%51.53%48.74%53.16%57.79%52.95%44.88%37.61%31.85%30.14%35.62%36.47%31.53%33.73%27.93%33.24%17.33%14.52%8.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.21%12.87%16.80%21.80%17.46%15.61%15.20%21.33%19.03%17.01%22.62%16.55%17.11%14.34%21.54%26.49%14.06%12.83%23.59%47.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.23%14.78%20.19%27.88%21.15%18.49%17.92%27.11%23.50%20.50%29.24%19.84%20.64%16.74%27.45%36.03%16.36%14.71%30.87%90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.79%87.13%83.20%78.20%82.54%84.39%84.80%78.67%80.97%82.99%77.38%83.45%82.89%85.66%78.46%73.51%85.94%87.17%76.41%52.63%
6/ Thanh toán hiện hành402.81%391.88%288.51%287.87%283.05%297.10%352.99%284.29%363.94%476.03%359.05%467.93%406.20%485.89%310.99%288.19%486.15%650.76%364.85%198.87%
7/ Thanh toán nhanh185.95%163.94%173.11%167.03%159.77%162.82%214.72%201.93%245%318.52%211.50%300.81%249.29%293.78%202.66%180.53%305.14%459.56%182.70%98.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.27%34.48%46.76%66.38%24.58%28.59%80.53%30.96%50.54%56.15%89.13%160.64%90.63%120.26%69.36%73.82%135.38%68.20%91.92%38.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.02%88.35%73.62%56.71%67.78%77.32%69.59%68.31%91.59%92.68%88.13%98.04%95.13%93.89%102.06%90.71%95.41%79.94%173.07%107.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn165.36%175.11%151.90%110.62%144.70%183.16%147.91%123.94%146.81%135.99%126.14%152.27%149.76%137.11%154.01%125.86%142.90%96.70%202.47%118.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu101.42%101.41%88.49%72.52%82.11%91.62%82.06%86.83%113.11%111.68%113.90%117.48%114.77%109.60%130.08%123.39%111.01%91.71%226.49%204.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho175.75%168.55%214.39%157.67%192.29%248.15%218.72%249.83%256.85%235.81%161.80%225.71%208.35%173.34%237.14%186.17%215.72%187.28%282.48%151.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.03%14.17%13.34%14.53%14.76%11.37%11.23%9.69%9.56%9.17%9.45%7.11%9.47%9.99%10.50%9.90%10.24%12%8.02%7.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.47%12.52%9.82%8.24%10%8.79%7.82%6.62%8.75%8.50%8.33%6.97%9.01%9.38%10.71%8.98%9.77%9.59%13.88%8.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.21%14.37%11.80%10.54%12.12%10.42%9.22%8.41%10.81%10.25%10.77%8.35%10.87%10.95%13.66%12.22%11.37%11%18.16%15.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%25%24%24%25%19%19%17%17%16%18%13%18%20%20%18%18%21%12%12%
Tăng trưởng doanh thu18.18%26.10%28.82%-8.42%-0.51%15.67%1.91%14.44%4.53%11.62%6.40%4.03%5.48%1.38%15.52%16.61%25.22%-13.82%55.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.44%34.01%18.22%-9.82%29.13%17.09%18.17%16.02%8.88%8.31%41.49%-21.89%0.01%-3.55%22.46%12.77%6.87%28.96%59.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.06%-19.47%-23.54%36.70%26.95%6.92%-28.73%72.02%18.32%-20.19%61.75%-2.33%24.23%-26.63%-16.52%131.09%14.99%1.46%-51.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.83%10.04%5.57%3.69%11.01%3.61%7.83%49.09%3.21%13.83%9.75%1.63%0.73%20.32%9.58%4.91%3.44%112.84%40.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.52%5.08%-0.77%9.46%13.50%4.11%0.03%53.45%5.78%6.14%18.36%0.96%4.10%10.21%2.67%22.65%4.92%86.57%-3.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc