CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

45.05
-0.15
(-0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.20
45.60
45.60
44.90
14,400
27.9K / 27.9K
3.5K / 3.5K
12.8x / 12.8x
1.6x / 1.6x
11% # 13%
1.5
3,482 Bi
154 Mi / 77Mi
98,692
53.2 - 27.4
432 Bi
2,150 Bi
20.1%
83.28%
183 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.80 4,000 45.10 1,600
44.65 100 45.15 1,000
44.60 500 45.20 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 109.60 (0.60) 44.2%
DHG 101.20 (-0.50) 14.2%
DHT 85.40 (-1.00) 7.6%
IMP 45.05 (-0.15) 7.4%
DVN 22.80 (-0.40) 5.8%
CSV 43.10 (0.65) 5.0%
VFG 77.50 (0.00) 3.4%
TRA 76.00 (-1.00) 3.4%
DMC 82.40 (5.30) 2.9%
DCL 25.85 (-0.25) 2.0%
OPC 23.75 (-0.10) 1.6%
DP3 56.40 (0.10) 1.3%
PMC 117.50 (3.70) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 45.60 1.25 1,100 1,100
09:25 45.30 0.95 500 1,600
09:29 45.30 0.95 200 1,800
09:30 45.20 0.85 1,100 2,900
09:32 45.20 0.85 200 3,100
09:38 45.05 0.70 100 3,200
09:40 45 0.65 900 4,100
09:44 45.20 0.85 200 4,300
09:50 45.20 0.85 100 4,400
09:54 45 0.65 3,600 8,000
09:55 45 0.65 800 8,800
10:10 45 0.65 100 8,900
10:14 45 0.65 200 9,100
10:23 45 0.65 500 9,600
10:30 44.90 0.55 200 9,800
10:31 44.90 0.55 100 9,900
10:33 44.90 0.55 500 10,400
10:34 44.90 0.55 600 11,000
10:37 44.90 0.55 600 11,600
10:39 44.95 0.60 200 11,800
10:49 45 0.65 100 11,900
10:57 44.95 0.60 200 12,100
10:58 44.95 0.60 100 12,200
11:10 44.95 0.60 1,900 14,100
11:15 44.95 0.60 200 14,300
11:24 45.05 0.70 100 14,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,260 (1.21) 0% 160 (0.12) 0%
2018 0 (1.23) 0% 190 (0.14) 0%
2019 1,450 (1.43) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,750 (1.42) 0% 0 (0.21) 0%
2021 1,530 (1.30) 0% 0.02 (0.19) 946%
2022 1,450 (1.68) 0% 0 (0.23) 0%
2023 1,750 (0.92) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV618,002582,786544,707675,2982,113,8701,676,3121,301,3131,420,8831,428,2061,234,6851,211,5391,058,6361,012,732907,338
Tổng lợi nhuận trước thuế91,01983,06477,79291,456377,273291,404238,859255,441202,429173,769146,559126,516118,679110,282
Lợi nhuận sau thuế 72,40965,92361,92072,349299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,40965,92361,92072,349299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Tổng tài sản2,581,6642,504,9922,473,3462,392,6152,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,7151,029,539
Tổng nợ431,591427,328326,847308,036308,036382,497500,290365,969288,285269,634378,317219,929185,884232,902
Vốn chủ sở hữu2,150,0732,077,6642,146,4992,084,5792,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831796,636


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |