CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

66.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.60
66.60
66.90
66.10
12,100
30.7k
4.1k
16.4 lần
11%
13%
0.9
4,665 tỷ
70 triệu
23,232
68.5 - 43.4
327 tỷ
2,146 tỷ
15.2%
86.79%
109 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.50 (1.00) 49.0%
DHG 112.60 (-0.40) 15.6%
IMP 66.60 (0.00) 4.9%
DVN 18.40 (0.20) 4.5%
TRA 81.50 (-0.10) 3.6%
VFG 67.20 (-1.50) 3.0%
CSV 62.90 (2.50) 2.8%
DHT 29.00 (0.80) 2.4%
DMC 65.00 (-0.80) 2.4%
DCL 28.10 (1.10) 2.1%
OPC 25.50 (-0.10) 1.7%
DP3 60.00 (0.10) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 36.00 (1.40) 0.7%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%
LDP 23.10 (-0.30) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.10 100 66.60 2,500
66.00 5,900 66.80 3,100
65.80 6,700 67.00 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 900

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 66.60 0 300 300
09:22 66.60 0 100 400
09:33 66.60 0 200 600
09:44 66.60 0 100 700
10:10 66.60 0 800 1,500
10:16 66.60 0 300 1,800
10:20 66.90 0.30 100 1,900
10:25 66.80 0.20 200 2,100
10:48 66.40 -0.20 1,000 3,100
11:10 66.40 -0.20 1,200 4,300
11:19 66.40 -0.20 200 4,500
11:21 66.40 -0.20 100 4,600
12:59 66.40 -0.20 1,000 5,600
13:10 66.30 -0.30 700 6,300
13:18 66.30 -0.30 100 6,400
13:23 66.30 -0.30 100 6,500
13:25 66.30 -0.30 400 6,900
13:32 66.10 -0.50 500 7,400
13:33 66.10 -0.50 500 7,900
13:34 66.10 -0.50 1,000 8,900
13:35 66.10 -0.50 500 9,400
13:48 66.60 0 800 10,200
14:10 66.60 0 200 10,400
14:23 66.10 -0.50 700 11,100
14:24 66.10 -0.50 800 11,900
14:25 66.10 -0.50 100 12,000
14:27 66.60 0 100 12,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,260 (1.21) 0% 160 (0.12) 0%
2018 0 (1.23) 0% 190 (0.14) 0%
2019 1,450 (1.43) 0% 220 (0.16) 0%
2020 1,750 (1.42) 0% 0 (0.21) 0%
2021 1,530 (1.30) 0% 0.02 (0.19) 946%
2022 1,450 (1.68) 0% 0 (0.23) 0%
2023 1,750 (0.92) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV544,707675,298514,061442,9342,113,8701,676,3121,301,3131,420,8831,428,2061,234,6851,211,5391,058,6361,012,732907,338
Tổng lợi nhuận trước thuế77,79291,45686,656100,003377,273291,404238,859255,441202,429173,769146,559126,516118,679110,282
Lợi nhuận sau thuế 61,92072,34969,70579,675299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,92072,34969,70579,675299,556223,540189,095209,697162,387138,683117,360101,15992,91085,779
Tổng tài sản2,473,3462,392,6152,486,7592,522,7282,392,6152,276,9442,294,7002,096,4551,847,1741,774,2471,773,6311,155,8451,092,7151,029,539
Tổng nợ326,847308,036474,529580,203308,036382,497500,290365,969288,285269,634378,317219,929185,884232,902
Vốn chủ sở hữu2,146,4992,084,5792,012,2301,942,5252,084,5791,894,4471,794,4101,730,4861,558,8891,504,6131,395,314935,916906,831796,636


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc