CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

14.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV137,83196,57349,22063,863347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492610,819
Giá vốn hàng bán93,60448,02728,07935,943207,405138,065121,685151,251176,474966,7722,587,2611,832,5081,111,178524,613
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,06048,46621,08327,865139,786156,507145,22696,85752,32990,355118,875137,06793,31386,206
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh194,475139,082163,921-149,151343,04176,2931,792,210171,589130,38575,202244,484115,63378,04629,880
Tổng lợi nhuận trước thuế194,268137,635164,777-148,846343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,31330,144
Lợi nhuận sau thuế 189,647133,053164,781-147,891335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,63731,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ181,870122,637153,930-148,107298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,84523,386
Tổng tài sản ngắn hạn2,866,7013,521,4293,239,5353,162,1332,867,1143,317,0504,167,4741,527,599575,520582,767774,453436,011309,141238,117
Tiền mặt83,64543,60732,70030,80383,66547,757116,72919,42511,17534,01828,81996,715106,31362,250
Đầu tư tài chính ngắn hạn369,310628,450369,310979,8671,01790711,4675,51510,78344,99340,08690,072
Hàng tồn kho15,61122,85735,9999,87715,55612,8459,3807,07548,81858,67531,1626,7754,9188,215
Tài sản dài hạn5,967,1955,775,1765,493,1515,323,4345,969,0245,457,2014,234,5292,592,7322,312,9282,007,0312,162,8522,255,2601,766,1741,744,246
Tài sản cố định687,398688,545702,547715,706687,398730,053752,761876,348717,793762,171808,264853,813893,682927,978
Đầu tư tài chính dài hạn4,925,5844,732,8994,381,2694,198,0314,927,6554,323,5023,172,0721,215,3911,016,795971,795883,324683,868694,161577,443
Tổng tài sản8,833,8969,296,6058,732,6868,485,5678,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,3151,982,363
Tổng nợ4,768,3425,301,2554,881,7244,805,5664,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020824,173
Vốn chủ sở hữu4,065,5543,995,3503,850,9623,680,0014,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,2961,158,190

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.40K0.44K8.75K1.90K1.40K0.55K2.44K1.55K1.25K0.39K0.22K0.19K0.01K3.31K5.22KK0.16KK
Giá cuối kỳ15.90K11.90K54K8.33K7.92K6.42K7.06K3.34K2.96K2.96K2.96K2.96K2.96K2.96K2.96K2.69K19.51KK
Giá / EPS (PE)11.38 (lần)26.88 (lần)6.17 (lần)4.38 (lần)5.65 (lần)11.68 (lần)2.90 (lần)2.15 (lần)2.37 (lần)7.59 (lần)13.19 (lần)15.67 (lần)324.68 (lần)0.89 (lần)0.57 (lần) (lần)124.92 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.99K17.83K20.95K21.70K20.10K18.11K18.48K22.69K21.59K19.30K19.25K20.27K20.47K18.08K17.87K9.95K16.71K4.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)0.67 (lần)2.58 (lần)0.38 (lần)0.39 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.27 (lần)1.17 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ214 (Mi)214 (Mi)178 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.45%37.80%49.60%37.07%19.92%22.50%26.37%16.20%14.90%12.01%11.21%7.87%28.39%38.30%84.21%61.62%68.26%62.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.55%62.20%50.40%62.93%80.08%77.50%73.63%83.80%85.10%87.99%88.79%92.13%71.61%61.70%15.79%38.38%31.74%37.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.05%56.55%55.56%53.08%38.01%37.71%43.95%49.41%37.59%41.58%37.83%35.64%29.20%23.99%55.27%55.67%65.63%46.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu117.61%130.14%125.01%113.11%61.30%60.54%78.41%97.67%60.22%71.16%60.86%55.37%41.25%31.56%123.59%125.59%190.95%85.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.95%43.45%44.44%46.92%61.99%62.29%56.05%50.59%62.41%58.42%62.17%64.36%70.80%76.01%44.73%44.33%34.37%53.97%
6/ Thanh toán hiện hành78.08%395.37%404.26%207.66%146.63%139.02%92.32%87.27%75.70%58.07%100.43%56.42%422.79%465.66%153.17%110.71%104.04%135.83%
7/ Thanh toán nhanh77.66%393.84%403.35%206.70%134.19%125.03%88.60%85.91%74.50%56.06%95.81%54.69%422.79%465.54%153.17%110.71%104.04%135.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.28%5.69%11.32%2.64%2.85%8.12%3.44%19.36%26.03%15.18%14.88%8.99%92.22%24.70%62.32%36.54%34.89%5.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.93%3.36%3.18%6.02%7.92%40.82%92.13%73.18%58.04%30.81%12.71%1.10%0.22%0.37%13.47%15.94%4.19%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.12%8.89%6.40%16.24%39.76%181.40%349.43%451.73%389.63%256.52%113.38%13.92%0.78%0.98%16%25.87%6.14%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu8.56%7.73%7.15%12.83%12.78%65.53%164.37%144.66%92.99%52.74%20.45%1.70%0.31%0.49%30.12%35.97%12.18%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,333.28%1,074.85%1,297.28%2,137.82%361.49%1,647.67%8,302.62%27,048.09%22,594.10%6,386.04%1,709.02%259.30%%4,282.73%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần85.93%32.12%584.21%68.25%54.60%4.63%8.03%4.73%6.21%3.83%5.70%54.76%14.25%3,728.56%97.06%-182.51%7.67%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.38%1.08%18.56%4.11%4.33%1.89%7.40%3.46%3.61%1.18%0.72%0.60%0.03%13.93%13.08%%0.32%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.36%2.48%41.76%8.76%6.98%3.03%13.20%6.85%5.78%2.02%1.17%0.93%0.04%18.32%29.24%%0.93%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)144%69%1,281%112%71%5%8%5%7%4%8%96%15%3,338%363%-62%9%%
Tăng trưởng doanh thu17.92%10.43%7.57%8.44%-78.35%-60.94%37.40%63.52%97.19%158.68%1,040.51%439.31%-27.97%-98.35%50.46%75.66%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận215.53%-93.93%820.82%35.53%155.20%-77.46%132.96%24.59%220.04%73.72%18.74%1,972.58%-99.72%-36.60%-180.02%-4,280.33%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.75%6.29%113.45%99.21%12.41%-24.35%-2.92%70.48%-5.36%17.25%4.39%32.91%48.02%-74.17%76.79%-60.86%667.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.50%2.11%93.13%7.97%11%-2.01%20.92%5.11%11.84%0.28%-5.02%-1%13.25%1.15%79.65%-40.49%242.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.71%4.43%103.92%42.65%11.53%-11.83%9.14%29.68%4.69%6.70%-1.67%8.90%21.59%-40.48%78.06%-53.86%438.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc