CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

14.70
-0.20
(-1.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh85,631137,83196,57349,22063,86373,75670,83575,32774,907140,293427,63063,45856,00778,67174,26633,50861,53150,78667,74250,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8116781595534534226823121121-882
3. Doanh thu thuần (1)-(2)85,549137,66496,49249,16163,80873,72270,78275,28574,881140,210427,59963,43756,00678,67174,24533,51661,52350,78667,74050,355
4. Giá vốn hàng bán58,53993,60448,02728,07935,94334,75536,83631,55634,21773,411337,30028,54627,73833,05126,85624,25765,73638,11027,36948,730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,01044,06048,46621,08327,86538,96833,94643,72940,66466,80090,29934,89128,26745,62047,3899,259-4,21312,67640,3711,625
6. Doanh thu hoạt động tài chính49,13977,74178,01676,48879,49874,76197,000266,710140,597185,72459,6111,340,72134,06527,06348,78522,62520,35911,5799,77880,751
7. Chi phí tài chính79,02896,911115,59833,820272,496325,61689,320350,223111,89480,23050,213117,58540,45335,26627,65816,96621,58222,57416,03920,110
-Trong đó: Chi phí lãi vay97,68199,114108,593108,401108,819113,247118,475125,000111,39475,72752,14963,88840,11733,92627,33018,99817,30922,18917,26219,406
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh130,923190,166144,509102,21543,928-5,302117,46034,632145,31780,814133,48254,55497,721-3,53464,67930,62115,60539,35936,871-20,528
9. Chi phí bán hàng3,7082,7352,7122,1502,3481,6381,5121,1353,2247,62623,2391,4092,3622,3732,1182,1592,3702,6171,7522,124
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,41417,84613,598-10525,59922,42515,79711,11710,19713,4737,97910,2549,9978,3186,6716,4945,3889,6619,4876,906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)110,923194,475139,082163,921-149,151-241,253141,776-17,404201,262232,008201,9621,300,918107,24123,191124,40636,8862,41128,76359,74332,708
12. Thu nhập khác6021,1047641,7929901,8327562,4712,520453-213321,97683282120-807679228
13. Chi phí khác8221,3112,2119366851,1598887945116522151,0281,1246,5352211974252,5531,094398
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-220-207-1,448856305672-1321,6772,009-607-212-1,030-99215,441-13785-305-3,359-415-170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)110,703194,268137,635164,777-148,846-240,580141,644-15,727203,271231,401201,7501,299,888106,24938,631124,26936,9702,10625,40459,32932,538
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,08011,0972,1992,4131,2212,0771,8516257,20616,05912,421198,7922,2111,2452,28031396944
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-228-6,4762,384-2,417-2,176-68,103-558-506-389-27,556-3,446-1,885-208516-7,7161,096623353617-4,645
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,8524,6214,582-4-955-66,0261,2931206,816-11,4978,975196,9072,0031,761-5,4361,4096234491,561-4,645
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)104,851189,647133,053164,781-147,891-174,554140,351-15,846196,455242,898192,7751,102,981104,24636,870129,70535,5611,48324,95557,76837,183
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,2287,77710,41510,8512164,47710,87614,35010,28136711,1905,61710,0644,97314,2922,910-1,6233,7333,513-1,091
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)100,623181,870122,637153,930-148,107-179,031129,475-30,197186,174242,531181,5851,097,36494,18231,897115,72632,6513,10621,22254,25538,274

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,949,1932,866,7013,521,4293,239,5353,162,1333,344,4163,728,3644,173,6825,112,4524,159,9052,485,9192,346,7773,391,3401,618,0601,223,852630,022574,519579,917537,448516,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,80183,64543,60732,70030,80347,61852,39520,56343,646116,73321,557991,004579,31419,40166,88232,27721,95711,31917,44237,914
1. Tiền37,85175,27333,28724,50522,80320,61850,39520,06340,640113,73315,51512,52024,75616,60128,62613,97710,0028,31910,64717,628
2. Các khoản tương đương tiền35,9508,37210,3208,1958,00027,0002,0005003,0063,0006,041978,484554,5572,80038,25718,30011,9563,0006,79420,286
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn556,175369,310628,450979,8671,279,5931,017947947979907101,2705,0595,0593,84911,77612,08311,853
1. Chứng khoán kinh doanh556,175369,310628,450979,8671,279,5931,017947947979907101,2705,8545,8545,71712,57312,92912,929
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-794-794-1,868-798-846-1,076
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,300,1452,395,1673,450,9863,165,6672,487,4662,297,9702,384,9024,141,5055,055,7854,029,2462,452,8581,343,0862,797,5711,485,6251,142,410583,026537,835504,153452,442406,516
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,38678,32332,51126,27919,58024,23136,06135,19825,84240,09525,89723,31821,72540,88756,65719,42613,07816,87456,35127,888
2. Trả trước cho người bán25,282874,05025,46425,94024,82124,91825,02926,42825,60036,04439,03035,37837,12131,09225,17422,96023,29922,69724,54222,111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng88
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,128,0641,351,2492,187,5222,954,6872,306,4822,125,9272,104,4353,810,0764,744,7913,807,6642,134,1311,082,3141,229,8871,147,220991,664489,094435,994409,424328,414326,964
6. Phải thu ngắn hạn khác107,14399,5331,212,755166,026144,820128,162224,635275,092264,830150,667259,490207,7741,514,382272,10073,09955,72969,64757,91045,78932,295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,730-7,989-7,265-7,265-8,237-5,268-5,258-5,291-5,280-5,224-5,689-5,698-5,544-5,674-4,184-4,184-4,184-2,751-2,742-2,742
IV. Tổng hàng tồn kho13,78115,51222,74035,8839,76113,8457,9927,8166,9836,9345,4596,4027,6046,9186,2816,6677,22148,70251,38253,515
1. Hàng tồn kho13,88015,61122,85735,9999,87713,9628,1138,0177,1837,1345,5696,6027,8047,1186,3926,7787,33248,81351,48753,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-99-99-116-116-116-116-121-200-200-200-111-200-200-200-111-111-111-111-105-105
V. Tài sản ngắn hạn khác5,2913,0674,0965,2865,6535,1163,4833,7985,0226,0445,0985,3065,9454,8453,2192,9933,6583,9674,1006,887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,0481,180907654546759267535627426166253352468639423672683610400
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,8651,6641,6663,2173,4403,3913,2083,0622,9143,3803,3983,5314,2383,0221,5381,5281,6101,6471,7452,793
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3782231,5231,4151,66896772011,4812,2371,5351,5221,3551,3551,0421,0421,3751,4371,7453,693
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác200
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,958,5285,967,1955,775,1765,493,1515,323,4345,516,0635,610,4305,245,2264,328,0474,303,8923,302,8623,265,7452,648,4872,515,5362,401,9332,375,6412,323,6422,319,7912,273,1672,234,544
I. Các khoản phải thu dài hạn17,45717,45717,35740,74540,74517,40217,37216,58716,58716,58716,50516,50529,83529,66511,50611,51811,51811,51811,5584,135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác17,45717,45717,35740,74540,74517,40217,40216,58716,58716,58716,50516,50529,83529,66511,50611,51811,51811,51811,5584,135
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-30
II. Tài sản cố định670,152687,398688,545702,547715,706730,053740,115740,289750,432752,848764,920777,830866,902878,064686,916695,139706,496717,457728,799739,975
1. Tài sản cố định hữu hình636,122649,457662,032675,396687,979701,042714,136726,582738,915752,311764,326777,179789,534800,662609,512617,695628,641639,571650,544661,357
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình34,03137,94126,51327,15127,72729,01025,97913,70711,51853759465177,36877,40277,40577,44477,85677,88678,25578,618
III. Bất động sản đầu tư11,63311,68811,74211,79711,85111,90611,96112,01512,07012,12412,17912,23412,28812,34312,38312,36312,37612,43012,62612,046
- Nguyên giá17,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,40417,39017,31517,27517,27517,27516,694
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,771-5,716-5,662-5,607-5,552-5,498-5,443-5,389-5,334-5,279-5,225-5,170-5,116-5,061-5,007-4,952-4,899-4,845-4,648-4,648
IV. Tài sản dở dang dài hạn54,50044,47569,52867,20562,55156,51053,02552,05145,79340,14438,26536,788214,780227,666375,271369,286334,934322,268309,430298,208
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang54,50044,47569,52867,20562,55156,51053,02552,05145,79340,14438,26536,788214,780227,666375,271369,286334,934322,268309,430298,208
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,925,7884,925,5844,732,8994,381,2694,198,0314,402,6244,555,9624,189,9483,266,0453,162,3362,233,1592,182,6401,258,2251,119,2501,095,7031,062,7471,028,9671,024,673976,962943,727
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,615,7524,484,6934,290,4943,936,9393,832,1303,869,8073,810,1713,693,7852,545,2972,453,6512,229,3811,280,6601,253,2251,114,2501,090,7031,057,7471,023,9671,022,130971,962938,727
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,791,391941,391941,791941,791941,791941,791942,151722,151722,151713,4005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0002,5435,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-481,354-500,501-499,386-497,461-575,891-408,974-196,361-225,988-1,402-4,715-1,223-3,020
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn900,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác221,244220,407221,973249,937253,033254,023231,996187,217188,136274,780163,418163,675187,949167,572167,241169,280172,337172,725173,184174,321
1. Chi phí trả trước dài hạn133,182132,346135,862163,826166,922167,923169,095169,558170,465257,099147,102147,358149,044150,513150,182152,180155,155155,542157,350158,476
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại88,06188,06186,11186,11186,11186,10017,64917,66017,67017,68116,31616,31638,90517,05817,05817,10117,18217,18215,83415,845
3. Tài sản dài hạn khác45,251
VII. Lợi thế thương mại57,75560,18633,13139,65241,51843,54547,11848,98445,07274,41676,07478,50880,97752,91155,30857,01458,72060,60762,132
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,907,7218,833,8969,296,6058,732,6868,485,5678,860,4809,338,7949,418,9089,440,5008,463,7975,788,7815,612,5226,039,8284,133,5963,625,7853,005,6632,898,1622,899,7082,810,6152,751,229
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,720,4734,768,3425,301,2554,881,7244,805,5664,960,2755,334,1355,545,4745,561,6244,676,6742,505,7282,518,2493,915,1782,180,3381,737,2521,215,5421,120,8451,090,2231,057,9841,042,059
I. Nợ ngắn hạn4,624,5093,664,4881,891,3221,466,989985,717842,895815,1551,021,4271,030,836942,090565,537672,8542,059,004444,628398,352364,908215,353462,130435,622434,547
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,929,2383,330,3951,424,0421,113,848713,938517,349117,185615,966712,965713,799214,804315,2561,296,091177,934176,389174,89539,929206,072246,618270,218
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,7788,1714,1873,0632,6045,2906,2455,2275,4916,96410,6759,66611,92638,59617,35322,40026,62928,00430,14926,381
4. Người mua trả tiền trước1025903333438326075425539651615386550,116924,4553,1653,3093,6584,7793,239
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,02527,40818,86511,7768,64413,82815,03812,43813,18855,078201,368207,4885,38336,86738,73932,2193,0309,18330,98425,846
6. Phải trả người lao động2,6562,0862,0523,7761,8962,1291,9851,9211,7651,7743,7782,2282,2821,7941,4202,9752,8801,8782,5362,424
7. Chi phí phải trả ngắn hạn115,065150,440312,741205,767130,432170,828538,716254,754174,491127,64998,546101,12888,59588,97856,40928,28339,44742,17432,49619,560
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn129
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,4161,283136939952,1971,3436,2679414021,3432,4679782,7501,4051861,05168241
11. Phải trả ngắn hạn khác504,80399,59284,43083,86383,60987,67587,34483,72484,7483,5253,8583,82082,05879,27380,76079,46179,732161,84079,67978,325
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn981113487117427717347156424358214615479
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi44,42644,42644,42544,42544,42544,42645,65045,72331,35231,79831,79831,79819,91520,05720,05720,05720,0578,1918,3138,313
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn95,9641,103,8543,409,9333,414,7343,819,8494,117,3804,518,9804,524,0464,530,7893,734,5831,940,1911,845,3941,856,1741,735,7111,338,899850,634905,492628,093622,362607,512
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,7621,3001,3001,3001,2951,3001,41761756780,56780,56780,56782,15682,15682,15682,18682,1582,1561,9922,052
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn52,2941,062,0883,364,0143,365,7973,768,5004,068,8694,470,7004,475,9314,482,2743,587,9891,789,5271,691,2841,696,9561,578,8661,182,571686,579741,450554,872540,241527,190
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả39,90840,46644,61947,63750,05447,21146,86347,49847,94866,02870,09873,54377,06274,68874,17281,86881,88471,06580,13078,270
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,187,2484,065,5543,995,3503,850,9623,680,0013,900,2054,004,6593,873,4343,878,8753,787,1233,283,0523,094,2732,124,6491,953,2581,888,5331,790,1221,777,3161,809,4851,752,6311,709,170
I. Vốn chủ sở hữu4,187,2484,065,5543,995,3503,850,9623,680,0013,900,2054,004,6593,873,4343,878,8753,787,1233,283,0523,094,2732,124,6491,953,2581,888,5331,790,1221,777,3161,809,4851,752,6311,709,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,138,3582,138,3582,138,3582,138,3582,138,3582,138,3582,138,3582,138,3581,781,9651,781,965890,982890,982890,982890,982890,982890,982890,982890,982890,982890,982
2. Thặng dư vốn cổ phần93,99493,99479,88579,88579,88579,88579,88579,88579,88579,88579,88579,885
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu32,05032,05031,72331,72331,72231,72230,03630,03621,45521,45521,45521,45513,30413,30413,30413,30415,1785,5685,5685,568
5. Cổ phiếu quỹ-23,032-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861-35,861
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển64,26964,26963,61563,61563,61363,44460,07260,07242,91042,91042,91042,91026,60826,65726,65726,60825,22211,13611,21811,140
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu636636636636636587587587587587587587587600600587587587634588
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,639,0701,544,1741,296,3791,159,969987,3581,241,4231,338,2471,206,6321,550,3651,476,9951,901,9581,724,430656,921514,676451,439367,233402,477398,424441,654391,294
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát312,866309,099464,640456,661458,314424,670437,360437,750387,598369,216381,136369,885492,223463,015461,527447,384398,846458,764358,551365,574
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,907,7218,833,8969,296,6058,732,6868,485,5678,860,4809,338,7949,418,9089,440,5008,463,7975,788,7815,612,5226,039,8284,133,5963,625,7853,005,6632,898,1622,899,7082,810,6152,751,229
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc