CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

19.60
0.30
(1.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.30
19.50
19.70
19.10
115,300
21.1K
2.0K
6.4x
0.6x
5% # 9%
1.6
2,673 Bi
214 Mi
167,913
15 - 10.1
4,166 Bi
4,506 Bi
92.5%
51.96%
66 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 16,400 19.60 3,100
19.40 6,100 19.70 6,500
19.30 5,200 19.80 8,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,700 14,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 19.60 (0.30) 56.1%
OGC 3.81 (0.00) 24.5%
TVC 9.40 (0.10) 19.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.50 0.40 2,900 2,900
09:14 19.50 0.40 4,200 7,100
09:30 19.40 0.30 5,000 12,100
09:31 19.50 0.40 3,800 15,900
09:32 19.50 0.40 400 16,300
09:33 19.50 0.40 600 16,900
09:35 19.50 0.40 200 17,100
09:36 19.50 0.40 400 17,500
09:38 19.50 0.40 300 17,800
09:41 19.50 0.40 200 18,000
09:48 19.40 0.30 10,000 28,000
09:55 19.40 0.30 2,200 30,200
10:10 19.40 0.30 4,800 35,000
10:41 19.30 0.20 2,000 37,000
10:44 19.30 0.20 4,300 41,300
10:45 19.30 0.20 100 41,400
10:58 19.30 0.20 100 41,500
11:10 19.30 0.20 900 42,400
11:25 19.30 0.20 1,500 43,900
13:10 19.10 0 8,500 52,400
13:12 19.30 0.20 100 52,500
13:20 19.10 0 1,000 53,500
13:21 19.30 0.20 100 53,600
13:24 19.10 0 8,800 62,400
13:26 19.30 0.20 1,700 64,100
13:30 19.30 0.20 300 64,400
13:35 19.40 0.30 100 64,500
13:38 19.40 0.30 5,500 70,000
13:39 19.50 0.40 7,500 77,500
13:40 19.50 0.40 2,000 79,500
13:52 19.40 0.30 400 79,900
13:54 19.40 0.30 1,000 80,900
13:55 19.50 0.40 100 81,000
13:56 19.50 0.40 600 81,600
14:10 19.40 0.30 800 82,400
14:14 19.40 0.30 300 82,700
14:15 19.30 0.20 500 83,200
14:16 19.40 0.30 1,600 84,800
14:26 19.50 0.40 4,100 88,900
14:27 19.60 0.50 1,000 89,900
14:28 19.50 0.40 4,000 93,900
14:29 19.70 0.60 6,200 100,100
14:30 19.60 0.50 3,700 103,800
14:45 19.60 0.50 11,500 115,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,798.33 (1.97) 0% 94.20 (0.13) 0%
2017 2,000 (2.71) 0% 150 (0.22) 0%
2018 1,180 (1.06) 0% 128 (0.05) 0%
2019 450 (0.23) 0% 128 (0.13) 0%
2021 1,480 (0.27) 0% 1,100 (1.59) 0%
2022 1,680 (0.29) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV190,887120,259163,55585,631560,332347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492
Tổng lợi nhuận trước thuế175,622142,04098,408110,703526,774343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,313
Lợi nhuận sau thuế 155,563129,52287,860104,851477,796335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ128,964122,55265,939100,623418,078298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,845
Tổng tài sản8,672,1748,675,8668,714,5938,907,7218,672,1748,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,315
Tổng nợ4,165,8774,317,6314,486,5214,720,4734,165,8774,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020
Vốn chủ sở hữu4,506,2974,358,2354,228,0724,187,2484,506,2974,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,296


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |