CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

12.60
0.10
(0.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.70
12.40
137,900
21.1K
2.0K
6.4x
0.6x
5% # 9%
1.5
2,694 Bi
214 Mi
170,737
15 - 10.1
4,166 Bi
4,506 Bi
92.5%
51.96%
66 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 15,800 12.70 4,500
12.50 16,500 12.80 5,800
12.40 19,600 12.90 16,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,400 1,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 12.60 (0.10) 55.6%
OGC 3.93 (-0.02) 24.7%
TVC 8.10 (0.10) 19.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 12.50 0 1,600 1,600
09:30 12.50 0 1,500 3,100
09:36 12.50 0 1,000 4,100
09:39 12.50 0 500 4,600
09:40 12.50 0 400 5,000
11:10 12.40 -0.10 1,100 6,100
13:10 12.40 -0.10 100 6,200
13:12 12.50 0 14,200 20,400
13:16 12.50 0 500 20,900
13:17 12.50 0 1,200 22,100
13:19 12.50 0 1,700 23,800
13:24 12.60 0.10 2,100 25,900
13:27 12.50 0 100 26,000
13:32 12.50 0 6,700 32,700
13:42 12.50 0 1,000 33,700
13:44 12.50 0 1,000 34,700
13:45 12.50 0 12,100 46,800
13:48 12.60 0.10 4,300 51,100
13:49 12.70 0.20 1,000 52,100
13:53 12.60 0.10 14,200 66,300
13:54 12.60 0.10 1,800 68,100
13:58 12.60 0.10 800 68,900
14:10 12.60 0.10 17,500 86,400
14:12 12.60 0.10 20,000 106,400
14:13 12.60 0.10 13,600 120,000
14:14 12.60 0.10 2,900 122,900
14:18 12.60 0.10 1,000 123,900
14:27 12.60 0.10 1,600 125,500
14:28 12.60 0.10 4,400 129,900
14:46 12.60 0.10 8,000 137,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,798.33 (1.97) 0% 94.20 (0.13) 0%
2017 2,000 (2.71) 0% 150 (0.22) 0%
2018 1,180 (1.06) 0% 128 (0.05) 0%
2019 450 (0.23) 0% 128 (0.13) 0%
2021 1,480 (0.27) 0% 1,100 (1.59) 0%
2022 1,680 (0.29) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV190,887120,259163,55585,631560,332347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492
Tổng lợi nhuận trước thuế175,622142,04098,408110,703526,774343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,313
Lợi nhuận sau thuế 155,563129,52287,860104,851477,796335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ128,964122,55265,939100,623418,078298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,845
Tổng tài sản8,672,1748,675,8668,714,5938,907,7218,672,1748,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,315
Tổng nợ4,165,8774,317,6314,486,5214,720,4734,165,8774,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020
Vốn chủ sở hữu4,506,2974,358,2354,228,0724,187,2484,506,2974,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,296


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |