CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

18.60
-0.40
(-2.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
19
19.10
18.60
12,600
21.1K
2.0K
6.4x
0.6x
5% # 9%
1.6
2,673 Bi
214 Mi
167,913
15 - 10.1
4,166 Bi
4,506 Bi
92.5%
51.96%
66 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.60 3,100 18.70 1,600
18.50 8,200 18.80 1,400
18.40 1,800 18.90 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 18.60 (-0.40) 56.1%
OGC 4.10 (-0.02) 24.5%
TVC 9.30 (0.00) 19.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.10 0.50 400 400
09:41 18.70 0.10 500 900
09:46 19 0.40 300 1,200
09:58 18.90 0.30 200 1,400
10:10 18.70 0.10 1,000 2,400
10:11 18.70 0.10 1,200 3,600
10:15 18.70 0.10 300 3,900
10:53 18.60 0 3,100 7,000
11:10 18.80 0.20 1,000 8,000
13:33 18.70 0.10 300 8,300
13:35 18.70 0.10 600 8,900
13:46 18.70 0.10 200 9,100
13:51 18.70 0.10 1,000 10,100
13:52 18.70 0.10 500 10,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,798.33 (1.97) 0% 94.20 (0.13) 0%
2017 2,000 (2.71) 0% 150 (0.22) 0%
2018 1,180 (1.06) 0% 128 (0.05) 0%
2019 450 (0.23) 0% 128 (0.13) 0%
2021 1,480 (0.27) 0% 1,100 (1.59) 0%
2022 1,680 (0.29) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV190,887120,259163,55585,631560,332347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492
Tổng lợi nhuận trước thuế175,622142,04098,408110,703526,774343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,313
Lợi nhuận sau thuế 155,563129,52287,860104,851477,796335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ128,964122,55265,939100,623418,078298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,845
Tổng tài sản8,672,1748,675,8668,714,5938,907,7218,672,1748,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,315
Tổng nợ4,165,8774,317,6314,486,5214,720,4734,165,8774,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020
Vốn chủ sở hữu4,506,2974,358,2354,228,0724,187,2484,506,2974,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,296


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |