CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (ist)

35
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV100,359113,62687,087121,94194,554417,208381,883339,125317,934283,731280,067269,873203,750222,193238,156
Giá vốn hàng bán70,59177,93856,640105,43863,039303,055274,481226,881222,167192,273194,059184,703125,359142,685155,413
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,76835,68830,44716,50331,515114,154107,402111,90895,76791,45886,00885,17078,39279,50882,743
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,30617,50121,52410,57719,21668,81859,38356,87350,43648,21844,78343,18238,11447,10745,480
Tổng lợi nhuận trước thuế19,34017,52821,59710,58718,71668,42863,33557,06150,69548,27444,64443,16337,95945,97145,492
Lợi nhuận sau thuế 15,47214,10117,2788,46214,96654,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,47214,10117,2788,46214,96654,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,978
Tổng tài sản ngắn hạn139,949125,580123,307136,857130,026125,269154,596129,267109,555111,937123,164119,31389,61163,92877,354
Tiền mặt63,45148,65153,81758,58930,98348,65155,76036,77232,55637,33040,17820,45826,64729,37642,584
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho22745050616161
Tài sản dài hạn333,060334,804339,085328,243325,079334,804336,925368,655397,708398,626274,572231,857194,643141,698209,497
Tài sản cố định126,825134,920140,339149,285158,301134,920167,327201,153238,849282,867121,769136,942122,122123,362193,363
Đầu tư tài chính dài hạn18,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84819,58015,93915,543
Tổng tài sản473,009460,385462,391465,100455,105460,074491,521497,922507,262510,563397,736351,171284,254205,626286,851
Tổng nợ247,966247,868260,737265,250243,272247,507291,681323,314325,363338,671236,845197,725146,722107,358110,392
Vốn chủ sở hữu225,043212,517201,654199,849211,833212,567199,840174,608181,899171,892160,891153,446137,53298,267176,459

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.61K4.57K4.17K3.84K3.42K3.22K2.95K2.89K2.53K3.02K3K2.64K
Giá cuối kỳ32K29.10K28.85K27.39K16.23K18.07K14.20K10.51KK14.80K14.80K14.80K
Giá / EPS (PE)6.95 (lần)6.36 (lần)6.93 (lần)7.14 (lần)4.75 (lần)5.61 (lần)4.81 (lần)3.64 (lần) (lần)4.89 (lần)4.94 (lần)5.61 (lần)
Giá sổ sách18.74K17.70K16.64K14.54K15.15K14.31K13.40K12.78K11.45K8.18K14.69K13.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.71 (lần)1.64 (lần)1.73 (lần)1.88 (lần)1.07 (lần)1.26 (lần)1.06 (lần)0.82 (lần) (lần)1.81 (lần)1.01 (lần)1.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.59%27.23%31.45%25.96%21.60%21.92%30.97%33.98%31.52%31.09%26.97%17.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.41%72.77%68.55%74.04%78.40%78.08%69.03%66.02%68.48%68.91%73.03%82.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.42%53.80%59.34%64.93%64.14%66.33%59.55%56.30%51.62%52.21%38.48%38.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu110.19%116.44%145.96%185.17%178.87%197.03%147.21%128.86%106.68%109.25%62.56%62.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.58%46.20%40.66%35.07%35.86%33.67%40.45%43.70%48.38%47.79%61.52%61.65%
6/ Thanh toán hiện hành103.71%98.96%103.90%81.69%80.16%86.98%113.91%97.56%105.03%89.02%103.37%73.80%
7/ Thanh toán nhanh103.71%98.96%103.89%81.52%80.16%86.98%113.86%97.52%104.96%88.94%103.29%73.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn47.02%38.43%37.47%23.24%23.82%29.01%37.16%16.73%31.23%40.91%56.91%30.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản89.43%90.68%77.69%68.11%62.68%55.57%70.42%76.85%71.68%108.06%83.02%83.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn302.26%333.05%247.02%262.34%290.20%253.47%227.39%226.19%227.37%347.57%307.88%468.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu187.97%196.27%191.09%194.22%174.79%165.06%174.07%175.87%148.15%226.11%134.96%134.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%1,000,000%82,803.28%%%388,118%369,406%205,506.56%233,909.84%254,775.41%92,617.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.08%13.16%13.10%13.58%12.91%13.64%12.67%12.86%14.90%16.35%15.11%14.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.69%11.94%10.18%9.25%8.09%7.58%8.92%9.89%10.68%17.67%12.54%11.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.58%25.84%25.03%26.38%22.57%22.51%22.05%22.63%22.07%36.97%20.39%19.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%18%18%20%18%20%18%19%24%25%23%22%
Tăng trưởng doanh thu8.37%9.25%12.61%6.67%12.05%1.31%3.78%32.45%-8.30%-6.70%6.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.48%9.79%8.59%12.21%6.09%9.07%2.19%14.39%-16.45%0.96%13.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.93%-15.14%-9.78%-0.63%-3.93%42.99%19.79%34.76%36.67%-2.75%7.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.24%6.37%14.45%-4.01%5.82%6.84%4.85%11.57%39.96%-44.31%6.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.93%-6.40%-1.29%-1.84%-0.65%28.37%13.26%23.54%38.24%-28.32%6.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc