CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (ist)

38
0.70
(1.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.30
37.10
38
37.10
1,300
15.8K / 15.8K
4.4K / 4.4K
7.3x / 7.3x
2.0x / 2.0x
13% # 28%
2.9
480 Bi
15 Mi / 15Mi
717
40.2 - 24.8
286 Bi
237 Bi
120.5%
45.35%
90 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.20 2,300 38.00 400
37.00 100 38.30 200
36.80 700 38.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 37.10 -0.70 100 100
09:47 37.30 -0.50 200 300
09:48 37.30 -0.50 900 1,200
09:54 38 0.20 100 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 237.13 (0.27) 0% 34.50 (0.03) 0%
2018 296.40 (0.28) 0% 34.93 (0.04) 0%
2019 310.98 (0.28) 0% 37.31 (0.04) 0%
2020 319.12 (0.32) 0% 40.35 (0.04) 0%
2021 339.58 (0.34) 0% 42.74 (0.05) 0%
2022 362.88 (0.38) 0% 47.57 (0.05) 0%
2023 403.38 (0.09) 0% 53.23 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV123,707113,250118,094100,359455,410417,208381,883339,125317,934283,731280,067269,873203,750222,193
Tổng lợi nhuận trước thuế17,18721,58624,09719,34082,21068,42863,33557,06150,69548,27444,64443,16337,95945,971
Lợi nhuận sau thuế 13,47317,26919,27815,47265,51454,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,47317,26919,27815,47265,51454,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,325
Tổng tài sản523,746510,134502,016473,009523,745460,074491,521497,922507,262510,563397,736351,171284,254205,626
Tổng nợ285,972283,030261,216247,966286,250247,507291,681323,314325,363338,671236,845197,725146,722107,358
Vốn chủ sở hữu237,774227,105240,800225,043237,496212,567199,840174,608181,899171,892160,891153,446137,53298,267


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |