CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (ist)

35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35
35
35
35
0
18.7k
4.6k
7.6 lần
12%
25%
1.0
420 tỷ
12 triệu
573
37.7 - 24.0
248 tỷ
225 tỷ
110.2%
47.58%
63 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.00 1,100 39.00 100
31.40 200 40.00 400
31.30 600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 237.13 (0.27) 0% 34.50 (0.03) 0%
2018 296.40 (0.28) 0% 34.93 (0.04) 0%
2019 310.98 (0.28) 0% 37.31 (0.04) 0%
2020 319.12 (0.32) 0% 40.35 (0.04) 0%
2021 339.58 (0.34) 0% 42.74 (0.05) 0%
2022 362.88 (0.38) 0% 47.57 (0.05) 0%
2023 403.38 (0.09) 0% 53.23 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV100,359113,62687,087121,941417,208381,883339,125317,934283,731280,067269,873203,750222,193238,156
Tổng lợi nhuận trước thuế19,34017,52821,59710,58768,42863,33557,06150,69548,27444,64443,16337,95945,97145,492
Lợi nhuận sau thuế 15,47214,10117,2788,46254,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,47214,10117,2788,46254,92150,02446,06741,05338,69835,48134,71930,35136,32535,978
Tổng tài sản473,009460,385462,391465,100460,074491,521497,922507,262510,563397,736351,171284,254205,626286,851
Tổng nợ247,966247,868260,737265,250247,507291,681323,314325,363338,671236,845197,725146,722107,358110,392
Vốn chủ sở hữu225,043212,517201,654199,849212,567199,840174,608181,899171,892160,891153,446137,53298,267176,459


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc