CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà (itc)

14.25
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV168,133134,718134,177135,247188,311572,275531,505816,645723,956925,848451,076621,621599,074278,553212,790
Giá vốn hàng bán106,83396,19989,00086,853116,289378,885303,979472,075450,591622,194294,489519,330482,658221,992170,234
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,30038,45744,75948,81171,849193,327225,037343,838267,448299,339156,587102,291116,41656,56142,556
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,1243,8049,44015,06930,59751,43678,079209,554142,141215,045118,38277,11877,21127,20014,203
Tổng lợi nhuận trước thuế21,35711,89611,28716,32174,84460,861124,773210,136176,187179,747117,89984,77283,54628,9717,711
Lợi nhuận sau thuế 11,8066,1184,42010,91354,83533,25787,962155,599138,526136,165113,55582,42081,72129,4317,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,0717,2256,0559,42451,62534,77578,013151,585136,068141,458116,72281,71879,16428,6877,160
Tổng tài sản ngắn hạn2,226,1412,192,9262,150,2472,185,9292,249,8212,226,1412,219,1422,175,5052,266,8432,383,4352,439,1933,201,5863,080,6432,928,1931,906,305
Tiền mặt47,037102,795115,819123,828148,99947,037148,972110,77165,10942,73950,64377,92345,26650,8558,562
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,739,5941,759,2741,710,6171,722,6781,671,8021,739,5941,713,7731,728,3421,751,9901,853,1851,964,1292,853,8482,748,0312,638,9241,628,003
Tài sản dài hạn1,824,1381,870,6901,894,5861,920,6321,927,4911,824,1381,931,0421,999,6721,992,9312,028,7571,687,167302,233441,735384,689402,742
Tài sản cố định1,098,5031,134,3861,150,3151,180,8951,179,4581,098,5031,195,8701,243,5741,156,9581,127,85958,98760,88160,62054,51155,190
Đầu tư tài chính dài hạn61,94261,94262,44262,44262,79361,94262,44262,65461,67368,77469,505161,193312,538267,789272,966
Tổng tài sản4,050,2794,063,6164,044,8334,106,5614,177,3124,050,2794,150,1844,175,1774,259,7744,412,1924,126,3603,503,8193,522,3773,312,8832,309,047
Tổng nợ1,725,8131,737,9521,727,3021,792,2921,881,9321,725,8131,845,2101,952,8592,188,2922,468,8132,315,6841,912,1591,943,6991,789,511815,107
Vốn chủ sở hữu2,324,4662,325,6642,317,5312,314,2692,295,3812,324,4662,304,9742,222,3182,071,4811,943,3791,810,6761,591,6601,578,6781,523,3711,493,940

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.36K0.82K1.59K1.57K1.79K1.70K1.19K1.15K0.42K0.10K0.11KK0.10KK2.94K4.75K2.08K4.80K1.19K
Giá cuối kỳ10.90K10.80K6.92K21.27K12.69K11.72K7.64K8.83K6.50K5.22K4.66K4.79K5.04K4.29K14.59K18.40K55K55K55K
Giá / EPS (PE)29.93 (lần)13.22 (lần)4.36 (lần)13.56 (lần)7.07 (lần)6.89 (lần)6.42 (lần)7.66 (lần)15.55 (lần)50.05 (lần)43.94 (lần) (lần)49.70 (lần) (lần)4.97 (lần)3.87 (lần)26.39 (lần)11.45 (lần)46.40 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.82 (lần)1.94 (lần)0.81 (lần)2.55 (lần)1.08 (lần)1.78 (lần)0.84 (lần)1.01 (lần)1.60 (lần)1.68 (lần)0.71 (lần)1.51 (lần)2.47 (lần)1.76 (lần)1.21 (lần)0.62 (lần)2.26 (lần)1.65 (lần)3.09 (lần)
Giá sổ sách24.34K24.14K23.27K23.87K24.65K26.38K23.19K23K22.19K21.76K21.66K21.55K25.88K26.28K28.34K57.40K53.33K51.45K2.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.45 (lần)0.30 (lần)0.89 (lần)0.51 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)0.38 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.51 (lần)0.32 (lần)1.03 (lần)1.07 (lần)22.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)87 (Mi)79 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.96%53.47%52.11%53.22%54.02%59.11%91.37%87.46%88.39%82.56%81.74%82.04%81.81%80.41%79.72%79.34%91.53%92.89%93.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.04%46.53%47.89%46.78%45.98%40.89%8.63%12.54%11.61%17.44%18.26%17.96%18.19%19.59%20.28%20.66%8.47%7.11%6.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.61%44.46%46.77%51.37%55.95%56.12%54.57%55.18%54.02%35.30%31.34%36.16%33.24%34.67%29.48%55.21%61.15%61.28%95.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu74.25%80.05%87.87%105.64%127.04%127.89%120.14%123.12%117.47%54.56%45.65%56.64%49.80%53.08%41.80%123.28%157.42%158.29%2,009.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.39%55.54%53.23%48.63%44.05%43.88%45.43%44.82%45.98%64.70%68.66%63.84%66.76%65.33%70.52%44.79%38.85%38.72%4.74%
6/ Thanh toán hiện hành157.61%151.23%136.91%123.33%119.23%124.45%320.63%241.18%310.69%384.48%380.40%285.05%352.49%285.12%350.63%163.72%167.80%175.90%115.99%
7/ Thanh toán nhanh34.45%34.44%28.14%28.01%26.53%24.24%34.83%26.04%30.69%56.13%33.85%-13.86%43.19%48.99%121.04%48.86%72.05%83.64%39.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.33%10.15%6.97%3.54%2.14%2.58%7.80%3.54%5.40%1.73%1.98%0.39%1.95%2.12%10.29%1.62%1.72%4.17%1.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.13%12.81%19.56%17%20.98%10.93%17.74%17.01%8.41%9.22%20.95%9.41%5.26%6.05%29.90%23.21%17.72%25.06%34.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.71%23.95%37.54%31.94%38.85%18.49%19.42%19.45%9.51%11.16%25.62%11.48%6.43%7.53%37.50%29.26%19.36%26.98%36.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.62%23.06%36.75%34.95%47.64%24.91%39.05%37.95%18.29%14.24%30.51%14.75%7.87%9.26%42.39%51.83%45.61%64.73%730.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho21.78%17.74%27.31%25.72%33.57%14.99%18.20%17.56%8.41%10.46%25.61%21.55%5.11%13.90%41.80%25.84%27.01%39.47%47.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.08%14.68%18.56%18.80%15.28%25.88%13.15%13.21%10.30%3.36%1.61%-136.23%4.98%-82.19%24.44%15.98%8.57%14.42%6.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.86%1.88%3.63%3.19%3.21%2.83%2.33%2.25%0.87%0.31%0.34%%0.26%%7.31%3.71%1.52%3.61%2.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.50%3.38%6.82%6.57%7.28%6.45%5.13%5.01%1.88%0.48%0.49%%0.39%%10.36%8.28%3.91%9.33%48.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%26%32%30%23%40%16%16%13%4%2%-69%7%-54%33%26%11%19%8%
Tăng trưởng doanh thu7.67%-34.92%12.80%-21.81%105.25%-27.44%3.76%115.07%30.91%-53.08%107.89%55.92%-16.28%-79.87%21.16%22.30%-26.96%87.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-55.42%-48.54%11.40%-3.81%21.19%42.84%3.23%175.96%300.66%-1.65%-102.45%-4,369.53%-105.07%-167.71%85.27%128.12%-56.59%305.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.47%-5.51%-10.76%-11.36%6.61%21.10%-1.62%8.62%119.54%20.10%-19%-5.30%-7.58%16.98%-49.78%-15.71%3.08%66.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.85%3.72%7.28%6.59%7.33%13.76%0.82%3.63%1.97%0.49%0.49%-16.75%-1.50%-7.88%48.13%7.63%3.65%2,013.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.41%-0.60%-1.99%-3.45%6.93%17.77%-0.53%6.32%43.47%6.64%-6.56%-12.94%-3.61%-0.55%-5.93%-6.64%3.30%158.84%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |