CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà (itc)

14.25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.25
14.35
14.35
14
91,100
24.3K
0.4K
28.6x
0.4x
1% # 2%
1.4
984 Bi
96 Mi
451,419
12.5 - 8.9
1,726 Bi
2,324 Bi
74.3%
57.39%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 3,400 14.25 15,000
13.95 5,700 14.30 6,100
13.90 9,500 14.35 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 107.00 (1.80) 31.7%
VRE 33.80 (-0.60) 6.9%
BCM 66.00 (-0.30) 6.9%
KDH 33.95 (-0.50) 3.3%
NVL 14.85 (-0.15) 2.9%
KSF 74.40 (2.50) 2.3%
KBC 34.80 (-0.75) 2.2%
VPI 57.50 (0.50) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.65 (-0.50) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.60 (-0.30) 1.3%
NLG 35.60 (-0.50) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.55 (-0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 14.35 0.45 5,600 5,600
09:17 14.30 0.40 4,000 9,600
09:23 14.25 0.35 20,000 29,600
09:26 14.25 0.35 2,000 31,600
09:27 14.20 0.30 500 32,100
09:34 14.20 0.30 300 32,400
09:39 14.05 0.15 200 32,600
09:42 14.05 0.15 800 33,400
09:44 14.05 0.15 400 33,800
09:48 14.10 0.20 200 34,000
09:51 14.10 0.20 300 34,300
10:11 14.10 0.20 100 34,400
10:26 14.10 0.20 100 34,500
10:29 14.10 0.20 700 35,200
10:30 14.10 0.20 200 35,400
10:43 14.05 0.15 1,000 36,400
10:59 14.10 0.20 200 36,600
11:19 14.10 0.20 100 36,700
11:25 14.10 0.20 1,000 37,700
13:10 14.05 0.15 600 38,300
13:13 14.05 0.15 500 38,800
13:29 14.10 0.20 1,300 40,100
13:34 14.05 0.15 5,000 45,100
13:37 14.10 0.20 300 45,400
13:38 14.10 0.20 300 45,700
13:40 14.10 0.20 200 45,900
13:41 14.10 0.20 100 46,000
13:43 14.05 0.15 500 46,500
13:57 14.05 0.15 5,000 51,500
14:10 14.10 0.20 500 52,000
14:16 14.05 0.15 6,000 58,000
14:18 14 0.10 2,000 60,000
14:20 14 0.10 300 60,300
14:23 14 0.10 300 60,600
14:24 14 0.10 6,200 66,800
14:25 14.25 0.35 6,000 72,800
14:27 14.25 0.35 6,000 78,800
14:30 14.25 0.35 200 79,000
14:45 14.25 0.35 12,100 91,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 642 (0.60) 0% 0 (0.08) 0%
2018 673.70 (0.62) 0% 76.03 (0.08) 0%
2019 866.20 (0.45) 0% 100 (0.11) 0%
2020 851 (0.93) 0% 120 (0.14) 0%
2021 781 (0.72) 0% 120 (0.14) 0%
2022 725 (0.81) 0% 110 (0.13) 0%
2023 700.46 (0.13) 0% 67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV168,133134,718134,177135,247572,275531,505816,645723,956925,848451,076621,621599,074278,553212,790
Tổng lợi nhuận trước thuế21,35711,89611,28716,32160,861124,773210,136176,187179,747117,89984,77283,54628,9717,711
Lợi nhuận sau thuế 11,8066,1184,42010,91333,25787,962155,599138,526136,165113,55582,42081,72129,4317,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,0717,2256,0559,42434,77578,013151,585136,068141,458116,72281,71879,16428,6877,160
Tổng tài sản4,050,2794,063,6164,044,8334,106,5614,050,2794,150,1844,175,1774,259,7744,412,1924,126,3603,503,8193,522,3773,312,8832,309,047
Tổng nợ1,725,8131,737,9521,727,3021,792,2921,725,8131,845,2101,952,8592,188,2922,468,8132,315,6841,912,1591,943,6991,789,511815,107
Vốn chủ sở hữu2,324,4662,325,6642,317,5312,314,2692,324,4662,304,9742,222,3182,071,4811,943,3791,810,6761,591,6601,578,6781,523,3711,493,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |