CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà (itc)

13.60
-0.40
(-2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
13.85
13.95
13.60
126,000
24.3K
0.4K
28.6x
0.4x
1% # 2%
1.4
984 Bi
96 Mi
451,419
12.5 - 8.9
1,726 Bi
2,324 Bi
74.3%
57.39%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.55 10,200 13.70 3,400
13.50 11,300 13.80 2,800
13.40 100 13.85 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 13.85 -0.15 100 100
09:54 13.85 -0.15 500 600
09:55 13.85 -0.15 100 700
09:56 13.85 -0.15 100 800
09:57 13.85 -0.15 2,100 2,900
10:10 13.85 -0.15 200 3,100
10:31 13.85 -0.15 4,800 7,900
10:33 13.85 -0.15 300 8,200
10:34 13.85 -0.15 500 8,700
10:41 13.85 -0.15 200 8,900
10:56 13.85 -0.15 100 9,000
11:14 13.85 -0.15 700 9,700
13:10 13.85 -0.15 600 10,300
13:13 13.85 -0.15 300 10,600
13:18 13.90 -0.10 1,000 11,600
13:26 13.85 -0.15 1,000 12,600
13:27 13.85 -0.15 100 12,700
13:34 13.85 -0.15 5,400 18,100
13:47 13.85 -0.15 5,000 23,100
13:55 13.80 -0.20 6,100 29,200
13:58 13.85 -0.15 100 29,300
14:10 13.90 -0.10 19,700 49,000
14:11 13.90 -0.10 100 49,100
14:12 13.95 -0.05 1,000 50,100
14:13 13.90 -0.10 200 50,300
14:16 13.95 -0.05 3,300 53,600
14:17 13.95 -0.05 1,200 54,800
14:18 13.95 -0.05 1,000 55,800
14:19 13.95 -0.05 8,800 64,600
14:22 13.95 -0.05 500 65,100
14:23 13.90 -0.10 1,000 66,100
14:24 13.90 -0.10 8,600 74,700
14:26 13.85 -0.15 2,000 76,700
14:27 13.80 -0.20 5,700 82,400
14:28 13.75 -0.25 8,500 90,900
14:29 13.70 -0.30 11,400 102,300
14:30 13.65 -0.35 3,500 105,800
14:46 13.60 -0.40 20,200 126,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 642 (0.60) 0% 0 (0.08) 0%
2018 673.70 (0.62) 0% 76.03 (0.08) 0%
2019 866.20 (0.45) 0% 100 (0.11) 0%
2020 851 (0.93) 0% 120 (0.14) 0%
2021 781 (0.72) 0% 120 (0.14) 0%
2022 725 (0.81) 0% 110 (0.13) 0%
2023 700.46 (0.13) 0% 67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV168,133134,718134,177135,247572,275531,505816,645723,956925,848451,076621,621599,074278,553212,790
Tổng lợi nhuận trước thuế21,35711,89611,28716,32160,861124,773210,136176,187179,747117,89984,77283,54628,9717,711
Lợi nhuận sau thuế 11,8066,1184,42010,91333,25787,962155,599138,526136,165113,55582,42081,72129,4317,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,0717,2256,0559,42434,77578,013151,585136,068141,458116,72281,71879,16428,6877,160
Tổng tài sản4,050,2794,063,6164,044,8334,106,5614,050,2794,150,1844,175,1774,259,7744,412,1924,126,3603,503,8193,522,3773,312,8832,309,047
Tổng nợ1,725,8131,737,9521,727,3021,792,2921,725,8131,845,2101,952,8592,188,2922,468,8132,315,6841,912,1591,943,6991,789,511815,107
Vốn chủ sở hữu2,324,4662,325,6642,317,5312,314,2692,324,4662,304,9742,222,3182,071,4811,943,3791,810,6761,591,6601,578,6781,523,3711,493,940


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |