CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà (itc)

10.45
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh531,505816,645723,956925,848451,076621,621599,074278,553212,790453,534218,158139,916167,116830,127685,133560,220766,998409,674
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,4887325,9174,315
3. Doanh thu thuần (1)-(2)529,016815,913718,039921,533451,076621,621599,074278,553212,790453,534218,158139,916167,116830,127685,133560,220766,998409,674
4. Giá vốn hàng bán303,979472,075450,591622,194294,489519,330482,658221,992170,234412,904429,52197,722255,660605,833424,543446,074588,606344,303
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)225,037343,838267,448299,339156,587102,291116,41656,56142,55640,631-211,36342,194-88,544224,294260,590114,146178,39265,371
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5782,1401,8502,7026,92710,7701,9111,4169416,6072,41423,27620,52782,31818,1266,27928,91418,992
7. Chi phí tài chính83,90349,83548,73730,7344,9736,2221,1624,96012,29523,02737,27044,57458,22648,13176,96522,47811,17823,097
-Trong đó: Chi phí lãi vay83,54246,00657,65530,7314,9736,0731,1334,95412,29522,16735,94543,51139,90049,91329,66322,43711,17818,104
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-962-2,419-176-142-79-23130-177-202-935-776344-6,147
9. Chi phí bán hàng6,6819,0119,38716,8417,9198,1697,5353,1391,59010,5942,2767144664,2799,82410,57912,6632,829
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp57,98975,15868,85839,28032,16221,32232,45122,50115,2079,79028,65625,62332,58440,92260,70636,40740,02320,671
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)78,079209,554142,141215,045118,38277,11877,21127,20014,2032,891-277,928-5,097-165,440213,280131,22250,961143,44237,767
12. Thu nhập khác49,0316,48837,48516,83924,85417,46010,1834,2202,54811,7156,58325,27111,09560,9479,82671,00611,3961,576
13. Chi phí khác2,3385,9063,43952,13725,3379,8063,8482,4509,0407,0627,8585,6554,3647,3462,25217,0372,775842
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)46,69358234,046-35,298-4827,6546,3351,771-6,4924,653-1,27619,6156,73053,6017,57453,9688,621734
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)124,773210,136176,187179,747117,89984,77283,54628,9717,7117,544-279,20314,518-158,710266,881138,796104,929152,06338,500
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành34,12649,84634,21046,1519,6728,3484,813919582367124,03961,26630,45428,85242,24111,205
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,6854,6923,451-2,570-5,327-5,996-2,987-1,37935918518,1206,524-25,8832,766-1,147-756
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,81154,53837,66143,5814,3452,3521,825-46035924418,3567,237-21,84464,03229,30728,85241,48511,205
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)87,962155,599138,526136,165113,55582,42081,72129,4317,3527,300-297,5597,282-136,865202,849109,48976,077110,57927,295
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9,9484,0142,458-5,292-3,1687022,55774419321-35732149028,080
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)78,013151,585136,068141,458116,72281,71879,16428,6877,1607,280-297,2026,961-137,356202,849109,48947,997110,57927,295

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,219,1422,175,5052,266,8432,383,4352,439,1933,201,5863,080,6432,928,1931,906,3051,769,9511,901,0452,177,4522,220,4622,213,5092,341,8772,894,0022,842,8741,110,479
I. Tiền và các khoản tương đương tiền148,972110,77165,10942,73950,64377,92345,26650,8558,5629,2282,60012,02216,52564,93623,19429,58167,3649,649
1. Tiền148,97283,77165,10942,73950,64320,92320,26629,8558,5629,2282,60012,0228,52521,93617,29429,13165,1779,649
2. Các khoản tương đương tiền27,00057,00025,00021,0008,00043,0005,9004502,187
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn360,366334,041454,475488,838417,020267,602287,174248,674280,247156,636227,895337,228476,237711,780686,9241,202,8521,265,611348,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng138,233137,952132,945119,37496,577107,937171,376101,15867,08337,24261,814118,334223,125307,178210,243222,848182,06998,941
2. Trả trước cho người bán138,292125,181184,866223,098179,54395,854116,023121,475192,08385,35893,776156,782199,426192,101402,108968,4621,052,154225,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn13,49633,40046,40048,900
6. Phải thu ngắn hạn khác89,31989,881106,351100,76396,50872,83114,25933,75823,60445,26191,49472,36363,936222,88979,31516,28435,93228,966
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,973-18,973-3,087-798-4,508-9,020-14,484-7,717-2,524-11,224-19,190-10,251-10,251-10,389-4,742-4,742-4,544-4,672
IV. Tổng hàng tồn kho1,701,1371,715,7061,738,0951,837,8341,947,0182,834,5352,731,5092,625,5971,614,6761,599,1101,669,9901,827,7391,727,3111,435,7201,629,3671,651,4421,491,100729,577
1. Hàng tồn kho1,713,7731,728,3421,751,9901,853,1851,964,1292,853,8482,748,0312,638,9241,628,0031,612,4361,993,4621,910,6351,838,8961,449,3781,643,0251,651,4421,491,100729,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,636-12,636-13,894-15,351-17,111-19,313-16,522-13,327-13,327-13,327-323,472-82,896-111,586-13,657-13,657
V. Tài sản ngắn hạn khác8,66714,9879,16214,02324,51221,52616,6933,0672,8214,9775604643891,0732,39110,12718,80022,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1034,3462,0528,61520,15321,52616,6932,2961,1273873871,7567,24065218,988
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,56310,6417,1105,4084,3594511,3861,974
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7711,6891,012
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,5791744643891,0736352,8826,7631,518
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,931,0421,999,6721,992,9312,028,7571,687,167302,233441,735384,689402,742395,327416,138484,224540,869563,148609,829267,636217,76071,977
I. Các khoản phải thu dài hạn11,89311,89312,07314,02719,29422,35610,9434,49118,162169,641626262
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,1693,5283,9985,090
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,55414,55414,73416,68821,95625,03613,6247,10920,504169,641626262
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-5,849-6,209-6,617-7,433
II. Tài sản cố định1,195,8701,243,5741,156,9581,127,85958,98760,88160,62054,51155,19056,81056,21147,11251,08455,06056,60327,50221,27520,580
1. Tài sản cố định hữu hình736,189778,360687,250653,84920,93022,95722,69616,58717,26718,88618,63847,11251,07655,04056,57027,50221,27520,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình459,681465,214469,708474,01138,05737,92437,92437,92437,92437,92437,57382133
III. Bất động sản đầu tư614,584633,036680,307772,43241,80544,48847,17249,85553,56961,69777,28098,773103,195104,87817,2847,5247,7902,785
- Nguyên giá703,604708,384739,239815,74267,07767,07767,07767,07770,13076,70091,382110,542110,542107,88317,9288,1308,1302,962
- Giá trị hao mòn lũy kế-89,020-75,348-58,932-43,310-25,272-22,589-19,906-17,222-16,561-15,003-14,102-11,769-7,347-3,005-644-606-340-178
IV. Tài sản dở dang dài hạn41,5183,2441,477,1252,8353,6362,2082,2086,392748,220
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang41,5183,2441,477,1252,8353,636
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn62,44262,65461,67368,77469,505161,193312,538267,789272,966273,168276,303310,728353,434400,083353,735231,777178,56947,124
1. Đầu tư vào công ty con11,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh21,47521,68818,10718,28218,825127,363278,708233,958234,136234,338235,273267,751267,648272,979239,76978,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn42,56742,56742,56758,91759,10542,75542,75542,75547,75547,75549,95551,902102,046159,252159,392152,977178,56935,624
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,100-3,100-8,925-8,925-8,925-8,925-8,925-8,925-8,925-8,925-8,925-16,260-32,148-45,425
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,5001,5001,000500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác46,25348,51540,40242,42120,44913,3147,6274,4082,8553,6524,13625,40333,1563,1266,1746981,8451,427
1. Chi phí trả trước dài hạn34,63334,21022,73921,3061,905974051746743,8225,0519041,1856981,0891,427
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,61914,30517,66321,11418,54513,2187,2224,2342,8553,2143,40021,51928,0442,1614,926756
3. Tài sản dài hạn khác4386262626262
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,150,1844,175,1774,259,7744,412,1924,126,3603,503,8193,522,3773,312,8832,309,0472,165,2792,317,1842,661,6772,761,3312,776,6572,951,7063,161,6393,060,6341,182,456
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,845,2101,952,8592,188,2922,468,8132,315,6841,912,1591,943,6991,789,511815,107678,691837,896884,830957,443818,4811,629,7571,933,4421,875,6851,126,400
I. Nợ ngắn hạn1,467,3641,589,0251,837,9841,999,0111,960,043998,5291,277,310942,473495,815465,286666,908617,743778,793631,2941,430,4291,724,6351,616,168957,405
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn368,857491,339545,037542,911666,365656,240661,721336,757197,508141,926258,527193,371231,545174,702455,776633,413352,67565,354
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn110,695139,094135,214118,59777,63797,05879,438359,93748,97733,70037,01021,90341,51920,811108,33462,377145,60218,722
4. Người mua trả tiền trước220,737236,294403,263603,605966,64762,101399,336127,00255,718226,139259,413278,649323,481275,160477,949896,178873,784775,803
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước72,35953,27548,80467,90033,29924,28014,19820,59827,67229,81350,88268,18190,651106,488110,94793,00573,80128,712
6. Phải trả người lao động20,53617,0106,5505,7512,0509241,0542575878921,4881,4815291,39623,13912,20532,47110,860
7. Chi phí phải trả ngắn hạn218,671237,775351,283364,328137,72661,79970,27271,16912,7519,48416,09011,50113,43511,98526,9813,885950950
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng11,297
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5582461316691613351,2841,969
11. Phải trả ngắn hạn khác436,784398,312333,034286,03055,03683,01343,43423,450149,76821,64341,70236,39169,50328,638206,66823,771106,85651,980
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6155421,0381,45712,87412,6206,5942,2819512,1641,9345,6326,95212,99212,846482,699184
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,55115,38413,5158,3027,739333927-262-86-475-1386351,179-879-3,506-24727,3304,839
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn377,846363,834350,308469,802355,641913,630666,388847,038319,292213,405170,988267,087178,650187,188199,328208,807259,517168,994
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác173,278172,512174,944176,483187,767731,696298,475165,292151,090131,4514,9716,4911,955
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn197,717183,477167,512285,423160,000174,000359,755673,006158,96575,096166,017252,537173,684185,263196,842208,420259,000168,447
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,0101,9252,486387517548
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,3892,3832,3902,4342,4112,4712,6963,2783,775
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4626,8598,059
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,304,9742,222,3182,071,4811,943,3791,810,6761,591,6601,578,6781,523,3711,493,9401,486,5881,479,2881,776,8471,803,8881,958,1761,321,9491,228,1961,184,94956,057
I. Vốn chủ sở hữu2,304,9742,222,3182,071,4811,943,3791,810,6761,591,6601,578,6781,523,3711,493,9401,486,5881,479,2881,776,8471,803,8881,958,1761,321,9491,228,1961,184,94956,057
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu963,754963,754876,544797,263690,867690,867690,867690,867690,867690,867690,867690,867690,867690,867230,289230,289200,25336,253
2. Thặng dư vốn cổ phần748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683974,114974,114974,114974,114974,114974,114938,673938,673938,673
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,5034,5034,5032,988471471
5. Cổ phiếu quỹ-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản7,857
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển98,47790,89884,09575,50670,01463,41159,45357,54857,54830,64030,64030,64030,64030,64030,64030,64037,4808,322
9. Quỹ dự phòng tài chính26,90826,90826,55926,55916,41710,94310,9438,5433,625
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,988
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối332,975267,846215,036178,777152,67088,26179,06128,687-225,431-232,591-239,87057,68085,042246,137111,40417,651
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát166,407156,459152,445149,987155,2799,7939,9697,4126,6676,4756,4546,8116,490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,150,1844,175,1774,259,7744,412,1924,126,3603,503,8193,522,3773,312,8832,309,0472,165,2792,317,1842,661,6772,761,3312,776,6572,951,7063,161,6393,060,6341,182,456
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc