CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

12
0.10
(0.84%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)-1-111123-169-1,142339
a. Lãi bán các tài sản tài chính2-122
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-2-111122-1-109-1,142-300
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL179617
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)5,6266,0755,92712,719
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu8,0739,13010,5149,5889,4909,8598,0228,95410,75012,48111,60110,6897,0715,4774,0023,9033,2643,0983,6934,411
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán4,2103,8225,6783,3232,9184,4026,7278,33811,09816,2419,8659,7465,6324,4642,1922,9301,6311,8942,0232,162
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn1,05291515253419492,2734114-60
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán215181175187189162158178170216241173157168175145212172293213
1.11. Thu nhập hoạt động khác
Cộng doanh thu hoạt động19,17719,20722,29425,90713,11214,44715,24818,42024,29228,97921,70720,60912,86010,1096,3707,0015,1065,2344,8807,065
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)113856114,582583600
a. Lỗ bán các tài sản tài chính11,8669114,025
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ1-1,828469557583600
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-160-1,359-1,5183,03731,281
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán4,4575,3135,2904,1193,6064,3676,5997,1238,00811,5866,3706,0633,6523,5492,3692,3581,7001,8792,5122,150
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn1968154972717040456585885
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán200212220227210200185210210217200180200194183197212205204206
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động4,6575,5255,3492,9872,2987,8016,8637,8828,94511,8026,5706,2433,8523,7422,7212,9972,52848,0063,3573,041
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ323-6,1286,1343,7994,6543,7312,9943,2992,5862,4303,6895,7337,0987,3147,2881,8531,3321,982
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính323-6,1286,1343,7994,6543,7312,9943,2992,5862,4303,6895,7337,0987,3147,2881,8531,3321,982
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay7892276411616711151334391,038208315
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính7892276411616711151334391,038208315
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN6,72610,4116,6286,3326,4678,2438,3185,9976,74611,5215,1684,6394,7055,8234,6793,6063,40517,1164,0873,977
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG7,7193,18010,04310,0499,8651,4924,5708,23911,1557,91712,34711,8417,9926,2776,0687,7116,461-58,036-1,2332,029
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác5341182
8.2. Chi phí khác2732,836
Cộng kết quả hoạt động khác534-273-2,8361182
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ7,7193,18510,04310,0499,8671,4924,5708,23911,1557,91712,34711,8417,9966,0053,2327,7116,461-58,036-1,2322,211
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện7,7193,18510,04310,0499,8691,4944,5708,24011,1547,91712,34611,8407,9966,0043,2315,8616,931-57,3694934,309
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-2-1-1111,850-470-666-1,725-2,098
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN1,5706772,0001,7621,6929269411,6742,2531,5881,942520-70236416
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5706772,0001,7621,6929269411,6742,2531,5881,942520-70236416
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN6,1492,5088,0448,2878,1755663,6296,5658,9026,32910,40511,8417,9965,4853,2327,7116,461-57,333-1,2681,795
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu6,1492,5088,0448,2878,1755663,6296,5658,9026,32910,40511,8417,9965,4853,2327,7116,461-57,333-1,2681,795
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN756,283709,916722,571749,308730,205788,237707,510652,728666,503737,413610,114628,058585,155425,884398,559430,643451,438445,895301,117302,636
I. Tài sản tài chính753,992707,612720,091746,537728,019785,883705,044649,887664,119735,173608,069625,119582,991424,086395,166427,245447,989443,020298,749300,290
1. Tiền và các khoản tương đương tiền33,5626,98229761,61029868,91047,62712,3591601536,9019980,93512,16069,88778,013109,953100,64640,22915,504
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)33,82633,82633,82633,82733,82733,83133,83333,83333,83433,83333,83233,83233,83233,83133,83133,83039,93041,46258,25459,979
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)337,000327,000312,000305,000325,000315,000292,000290,000200,000165,000125,000105,000135,00095,000103,000161,000181,000170,00079,00039,000
4. Các khoản cho vay351,180336,305370,741345,203371,284372,031331,982313,977436,332537,700448,153490,566337,391276,659186,994153,551120,170140,652109,610174,382
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-14,744-14,744-14,744-14,904-16,263-17,781-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-2,463-2,463
7. Các khoản phải thu13,57417,00915,252
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp193129156999597376276941399499936797949393113253
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác39,11840,82342,19755,33753,41253,43053,60753,82148,07852,72748,46849,90250,11860,74836,73636,13532,22325,54522,42222,052
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-39,717-39,717-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-20,635-20,635-20,635-20,635-8,417-8,417
II.Tài sản ngắn hạn khác2,2912,3042,4802,7722,1862,3542,4652,8412,3842,2402,0452,9392,1651,7983,3943,3983,4482,8752,3692,346
1. Tạm ứng1,4541,0511,1071,091944963861
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1,250
3. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5591,5721,7492,04021,6221,7332,1091,6521,5091,3132,024883893842908465657739
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn2222222222222171717331816
5. Tài sản ngắn hạn khác7307307307307307307307307307309139139131,4321,4321,4321,432730730
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác730
B.TÀI SẢN DÀI HẠN25,61755,82152,82853,10053,83222,93241,72582,31182,633104,828104,86675,294105,449269,695289,895255,404225,549228,86347,96148,388
I. Tài sản tài chính dài hạn30,00030,00030,00030,00020,00060,00060,000102,00085,00072,000102,000252,000268,896243,896213,896217,00036,00036,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư30,00030,00030,00030,00020,00060,00060,000102,00085,00072,000102,000252,000268,896243,896213,896217,00036,00036,000
II. Tài sản cố định8,9109,5529,0299,2129,77910,34610,92511,45211,80011,15611,59712,10312,22212,70413,2263,6073,7984,0364,3014,566
1. Tài sản cố định hữu hình4,4904,8374,0184,3094,6004,8915,1945,4455,5175,3655,5675,8345,7145,9586,2416767478259301,034
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,4204,7155,0104,9035,1795,4555,7316,0076,2825,7916,0306,2696,5086,7466,9852,9303,0503,2113,3723,532
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác16,70716,26913,79913,88814,05312,58610,80010,85910,8348,6728,2698,1918,2278,0957,7737,9017,8557,8277,6607,822
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn808808807807807807803803785750750750750750750750750750750750
2. Chi phí trả trước dài hạn3,1733,1571,2591,3481,5131,6622913513432953132352713985126405947128951,057
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại6,511
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán12,72612,30411,73311,73311,73310,1179,7069,7069,7067,6277,2067,2067,2066,9476,5116,5116,3656,0156,015
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-17,000-17,000-3,104
TỔNG CỘNG TÀI SẢN781,900765,737775,399802,409784,036811,169749,234735,039749,137842,241714,980703,352690,604695,580688,455686,047676,987674,758349,078351,024
C. NỢ PHẢI TRẢ20,61010,59522,76557,81947,73480,62319,2558,68929,351129,7588,8277,6036,6966,1684,5285,3524,0035,1313,8984,576
I. Nợ phải trả ngắn hạn20,61010,59522,76557,81947,73480,62319,2558,68929,351129,7588,8277,6036,6966,1684,5285,3524,0035,1313,8984,576
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn14,50014,30050,00042,00072,90013,00019,650115,010495
1.1. Vay ngắn hạn14,50014,30050,00042,00072,90013,00019,650115,010495
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn6637077196035405703801,3661,8532,5971,2511,066645463237380125148205297
9. Người mua trả tiền trước4121,32922922932939529579797979797979797979797986
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7681,3343,2652,9772,2752,7591,6632,9864,8925,5093,3441,8771,540700397520406330244665
11. Phải trả người lao động4,5281,3631,3061,2071,2251,2593,2221,0648841,6402,1731,1701,0967781,697717575
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên88463488477108480484484110406404336325309332594419478273416
13. Chi phí phải trả ngắn hạn4455066714966765744557831,0091,2149021,045628527388440327300302394
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,6381,6341,6341,6341,7101,6431,6581,6361,6631,6251,6881,7271,7441,8201,8302,1481,7742,0031,9842,047
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi9696969696969696969696969696969696969696
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU761,290755,141752,634744,590736,303730,546729,979726,350719,785712,483706,154695,749683,909689,412683,927680,695672,984669,627345,180346,449
I. Vốn chủ sở hữu761,290755,141752,634744,590736,303730,546729,979726,350719,785712,483706,154695,749683,909689,412683,927680,695672,984669,627345,180346,449
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780340,000340,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500340,000340,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần28,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,280
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ1,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,169
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp649649649649649649649649649649649649649649649649649649649649
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối37,69231,54329,03620,99212,7056,9476,3812,752-3,813-11,115-17,444-27,849-39,690-34,186-39,671-42,903-50,614-53,9713,3624,630
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện37,69631,54729,03920,99612,7086,9496,3822,752-3,814-11,114-17,443-27,848-39,688-32,804-38,289-42,900-48,761-38,5634,0793,622
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-3-3-3-4-4-2-11-1-2-1-2-1,382-1,382-3-1,853-15,408-7171,009
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU781,900765,737775,399802,409784,036811,169749,234735,039749,137842,241714,980703,352690,604695,580688,455686,047676,987674,758349,078351,024
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc