| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
| 1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | -1 | -1 | 1 | 1 | 1 | 23 | -1 | |||||||||||||
| a. Lãi bán các tài sản tài chính | 2 | -1 | ||||||||||||||||||
| b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -2 | -1 | 1 | 1 | 1 | 22 | -1 | |||||||||||||
| c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | ||||||||||||||||||||
| 1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 4,914 | 4,406 | 4,605 | 5,626 | 6,075 | 5,927 | 12,719 | |||||||||||||
| 1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 9,571 | 9,631 | 8,480 | 8,073 | 9,130 | 10,514 | 9,588 | 9,490 | 9,859 | 8,022 | 8,954 | 10,750 | 12,481 | 11,601 | 10,689 | 7,071 | 5,477 | 4,002 | 3,903 | 3,264 |
| 1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
| 1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
| 1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 3,671 | 4,175 | 5,074 | 4,210 | 3,822 | 5,678 | 3,323 | 2,918 | 4,402 | 6,727 | 8,338 | 11,098 | 16,241 | 9,865 | 9,746 | 5,632 | 4,464 | 2,192 | 2,930 | 1,631 |
| 1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
| 1.8. Doanh thu tư vấn | 96 | 223 | 194 | 1,052 | 91 | 515 | 25 | 341 | 949 | 2,273 | 41 | |||||||||
| 1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
| 1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 182 | 174 | 178 | 215 | 181 | 175 | 187 | 189 | 162 | 158 | 178 | 170 | 216 | 241 | 173 | 157 | 168 | 175 | 145 | 212 |
| 1.11. Thu nhập hoạt động khác | ||||||||||||||||||||
| Cộng doanh thu hoạt động | 18,434 | 18,609 | 18,531 | 19,177 | 19,207 | 22,294 | 25,907 | 13,112 | 14,447 | 15,248 | 18,420 | 24,292 | 28,979 | 21,707 | 20,609 | 12,860 | 10,109 | 6,370 | 7,001 | 5,106 |
| II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
| 2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 1 | 1 | 38 | 561 | ||||||||||||||||
| a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 1 | 1,866 | 91 | |||||||||||||||||
| b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1 | -1,828 | 469 | |||||||||||||||||
| c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
| 2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
| 2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -160 | -1,359 | -1,518 | 3,037 | ||||||||||||||||
| 2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
| 2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
| 2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | ||||||||||||||||||||
| 2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 5,414 | 5,391 | 5,443 | 4,457 | 5,313 | 5,290 | 4,119 | 3,606 | 4,367 | 6,599 | 7,123 | 8,008 | 11,586 | 6,370 | 6,063 | 3,652 | 3,549 | 2,369 | 2,358 | 1,700 |
| 2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
| 2.9. Chi phí tư vấn | 196 | 81 | 549 | 727 | 170 | 404 | 56 | |||||||||||||
| 2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
| 2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 196 | 193 | 204 | 200 | 212 | 220 | 227 | 210 | 200 | 185 | 210 | 210 | 217 | 200 | 180 | 200 | 194 | 183 | 197 | 212 |
| 2.12. Chi phí khác | ||||||||||||||||||||
| Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
| Cộng chi phí hoạt động | 5,610 | 5,585 | 5,647 | 4,657 | 5,525 | 5,349 | 2,987 | 2,298 | 7,801 | 6,863 | 7,882 | 8,945 | 11,802 | 6,570 | 6,243 | 3,852 | 3,742 | 2,721 | 2,997 | 2,528 |
| III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
| 3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
| 3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | -6,128 | 6,134 | 3,799 | 4,654 | 3,731 | 2,994 | 3,299 | 2,586 | 2,430 | 3,689 | 5,733 | 7,098 | 7,314 | 7,288 | |
| 3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
| Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | -6,128 | 6,134 | 3,799 | 4,654 | 3,731 | 2,994 | 3,299 | 2,586 | 2,430 | 3,689 | 5,733 | 7,098 | 7,314 | 7,288 | |
| IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
| 4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
| 4.2. Chi phí lãi vay | 1,186 | 696 | 262 | 78 | 92 | 276 | 411 | 616 | 711 | 151 | 33 | 439 | 1,038 | 208 | 315 | |||||
| 4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
| Cộng chi phí tài chính | 1,186 | 696 | 262 | 78 | 92 | 276 | 411 | 616 | 711 | 151 | 33 | 439 | 1,038 | 208 | 315 | |||||
| V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
| VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 9,712 | 6,651 | 6,408 | 6,726 | 10,411 | 6,628 | 6,332 | 6,467 | 8,243 | 8,318 | 5,997 | 6,746 | 11,521 | 5,168 | 4,639 | 4,705 | 5,823 | 4,679 | 3,606 | 3,405 |
| VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 1,928 | 5,678 | 6,215 | 7,719 | 3,180 | 10,043 | 10,049 | 9,865 | 1,492 | 4,570 | 8,239 | 11,155 | 7,917 | 12,347 | 11,841 | 7,992 | 6,277 | 6,068 | 7,711 | 6,461 |
| VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
| 8.1. Thu nhập khác | 3 | 5 | 3 | 4 | ||||||||||||||||
| 8.2. Chi phí khác | 273 | 2,836 | ||||||||||||||||||
| Cộng kết quả hoạt động khác | 3 | 5 | 3 | 4 | -273 | -2,836 | ||||||||||||||
| IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 1,928 | 5,682 | 6,215 | 7,719 | 3,185 | 10,043 | 10,049 | 9,867 | 1,492 | 4,570 | 8,239 | 11,155 | 7,917 | 12,347 | 11,841 | 7,996 | 6,005 | 3,232 | 7,711 | 6,461 |
| 9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 1,928 | 5,682 | 6,215 | 7,719 | 3,185 | 10,043 | 10,049 | 9,869 | 1,494 | 4,570 | 8,240 | 11,154 | 7,917 | 12,346 | 11,840 | 7,996 | 6,004 | 3,231 | 5,861 | 6,931 |
| 9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -2 | -1 | -1 | 1 | 1 | 1,850 | -470 | |||||||||||||
| X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 421 | 1,165 | 1,269 | 1,570 | 677 | 2,000 | 1,762 | 1,692 | 926 | 941 | 1,674 | 2,253 | 1,588 | 1,942 | 520 | |||||
| 10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 421 | 1,165 | 1,269 | 1,570 | 677 | 2,000 | 1,762 | 1,692 | 926 | 941 | 1,674 | 2,253 | 1,588 | 1,942 | 520 | |||||
| 10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 1,506 | 4,517 | 4,946 | 6,149 | 2,508 | 8,044 | 8,287 | 8,175 | 566 | 3,629 | 6,565 | 8,902 | 6,329 | 10,405 | 11,841 | 7,996 | 5,485 | 3,232 | 7,711 | 6,461 |
| 11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 1,506 | 4,517 | 4,946 | 6,149 | 2,508 | 8,044 | 8,287 | 8,175 | 566 | 3,629 | 6,565 | 8,902 | 6,329 | 10,405 | 11,841 | 7,996 | 5,485 | 3,232 | 7,711 | 6,461 |
| 11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
| 11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
| 12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| 12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
| 12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
| 12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
| 12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
| 12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
| 12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
| Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
| Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
| 13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
| 13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |