Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (kbc)

30.05
-0.15
(-0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV152,334846,747247,1802,567,9725,858,7731,397,4764,245,9822,150,9633,209,9062,491,1791,260,1991,972,4591,434,8521,069,035
Giá vốn hàng bán78,427470,028136,308680,2881,923,081684,5151,778,9661,461,9341,363,1571,022,344610,528865,066861,405481,366
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV73,906376,719110,8721,647,3873,695,394265,7512,467,016689,0291,846,7491,468,835649,6701,107,393573,447587,669
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-33,482192,58251,9551,294,7532,874,3831,686,4461,490,501452,2301,390,6911,073,489813,430914,643730,903340,565
Tổng lợi nhuận trước thuế-36,423213,05747,1521,291,2712,891,1601,696,5851,363,902453,1721,364,1751,047,227811,540921,362729,975341,272
Lợi nhuận sau thuế -76,734131,34418,5481,012,0762,245,0031,576,529953,834319,8141,040,759808,906618,777711,285602,062311,969
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-85,69870,0694,730980,0202,030,6991,526,351782,304224,033918,362746,155584,522557,370611,911325,617
Tổng tài sản ngắn hạn30,806,51525,291,31425,975,78526,065,83925,029,44427,674,08025,684,22321,403,27913,912,17514,862,29113,730,01113,010,53112,003,01910,649,033
Tiền mặt579,965786,304911,4071,505,355841,3041,683,1492,562,4781,049,757652,005224,081504,568295,085228,164149,105
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,515,1041,919,2352,283,8642,442,4451,864,2352,441,8012,015,6111,939,6532,8742,9551,0081,2361,7382,497
Hàng tồn kho12,684,93612,211,29912,257,91411,939,38212,218,76412,330,24311,515,23811,533,8617,547,7598,592,8328,322,6258,243,6968,364,4487,616,350
Tài sản dài hạn8,530,8858,129,1457,771,3707,698,9538,404,7777,232,4334,919,7572,382,5992,520,8152,047,4412,049,7571,647,0171,650,6892,399,789
Tài sản cố định431,680448,814361,413372,412448,814365,388248,553256,277253,727157,073118,085124,169141,005138,924
Đầu tư tài chính dài hạn4,770,2164,773,6944,759,2234,761,3844,776,8444,697,4321,899,907660,601861,081947,733911,875893,138892,6031,517,792
Tổng tài sản39,337,40033,420,45933,747,15533,764,79233,434,22034,906,51330,603,98023,785,87816,432,99016,909,73215,779,76814,657,54813,653,70713,048,822
Tổng nợ19,193,26113,226,26213,684,30313,720,48813,213,34817,060,99414,432,62113,132,8836,051,8597,072,3746,741,6606,036,4585,617,7026,792,341
Vốn chủ sở hữu20,144,13920,194,19620,062,85220,044,30420,220,87317,845,51916,171,35910,652,99510,381,1319,837,3589,038,1078,621,0908,036,0056,256,482

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.26K2.65K1.99K1.39K0.48K1.98K1.61K1.26K1.20K1.32K0.85K0.32KK0.16K4.85K3.36K2.23K3.82K0.53K
Giá cuối kỳ34.95K31.75K24.20K45.60K18.30K11.59K9.23K9.41K9.72K9.20K11.16K6.88K4.14K7.09K23.87K27.14K18.69K40.54KK
Giá / EPS (PE)27.68 (lần)12 (lần)12.17 (lần)32.86 (lần)37.89 (lần)5.85 (lần)5.74 (lần)7.47 (lần)8.09 (lần)6.97 (lần)13.15 (lần)21.43 (lần) (lần)44.82 (lần)4.92 (lần)8.08 (lần)8.39 (lần)10.60 (lần) (lần)
Giá sổ sách26.24K26.34K23.25K28.68K22.97K22.38K21.21K19.49K18.59K17.33K16.30K21.76K21.40K23.52K23.19K17.77K22.36K26.68K4.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.33 (lần)1.21 (lần)1.04 (lần)1.59 (lần)0.80 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)0.48 (lần)0.52 (lần)0.53 (lần)0.68 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.30 (lần)1.03 (lần)1.53 (lần)0.84 (lần)1.52 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ768 (Mi)768 (Mi)768 (Mi)564 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)384 (Mi)226 (Mi)226 (Mi)226 (Mi)226 (Mi)193 (Mi)126 (Mi)84 (Mi)88 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.31%74.86%79.28%83.92%89.98%84.66%87.89%87.01%88.76%87.91%81.61%79.71%81.36%67.51%62.28%40.74%31.12%50.15%25.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.69%25.14%20.72%16.08%10.02%15.34%12.11%12.99%11.24%12.09%18.39%20.29%18.64%32.49%37.72%59.26%68.88%49.85%74.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.79%39.52%48.88%47.16%55.21%36.83%41.82%42.72%41.18%41.14%52.05%60.78%58.96%55.54%54.22%62.26%41.02%30.77%58.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu95.28%65.35%95.60%89.25%123.28%58.30%71.89%74.59%70.02%69.91%108.56%154.99%143.64%124.93%118.44%164.94%69.56%44.45%141.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.21%60.48%51.12%52.84%44.79%63.17%58.18%57.28%58.82%58.86%47.95%39.22%41.04%44.46%45.78%37.74%58.98%69.23%41.42%
6/ Thanh toán hiện hành466.31%380.46%259.02%394.47%307.42%342.04%377.90%412.82%385.75%407.62%322.41%153.20%356.44%275.69%294.75%143.48%86.79%223.27%68.65%
7/ Thanh toán nhanh274.30%194.73%143.61%217.61%141.76%156.47%159.41%162.58%141.33%123.57%91.82%38.59%94.10%76.05%148.20%143.48%86.79%223.27%68.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.78%12.79%15.75%39.36%15.08%16.03%5.70%15.17%8.75%7.75%4.51%1.58%2.59%1.15%18.37%66.46%7.56%21.68%1.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.70%17.52%4%13.87%9.04%19.53%14.73%7.99%13.46%10.51%8.19%8.63%2.39%5.31%7.99%11.54%29.99%18.03%15.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.38%23.41%5.05%16.53%10.05%23.07%16.76%9.18%15.16%11.95%10.04%10.83%2.94%7.86%12.83%28.33%96.39%35.95%63.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18.93%28.97%7.83%26.26%20.19%30.92%25.32%13.94%22.88%17.86%17.09%22.02%5.82%11.93%17.45%30.58%50.86%26.04%38.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10.76%15.74%5.55%15.45%12.68%18.06%11.90%7.34%10.49%10.30%6.32%7.72%2.46%4.73%11.19%1,000,000%%%1,000,000%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.41%34.66%109.22%18.42%10.42%28.61%29.95%46.38%28.26%42.65%30.46%6.70%-154.79%5.64%119.85%61.82%19.58%55.03%28.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.46%6.07%4.37%2.56%0.94%5.59%4.41%3.70%3.80%4.48%2.50%0.58%%0.30%9.58%7.13%5.87%9.92%4.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.81%10.04%8.55%4.84%2.10%8.85%7.58%6.47%6.47%7.61%5.20%1.48%%0.67%20.92%18.90%9.96%14.33%11.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)71%106%223%44%15%67%73%96%64%71%68%13%-251%13%276%150%85%134%47%
Tăng trưởng doanh thu29.91%319.24%-67.09%97.40%-32.99%28.85%97.68%-36.11%37.47%34.22%-1.20%284.49%-55.60%-30.64%-12.93%-26.80%145.71%255.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-51.72%33.04%95.11%249.19%-75.61%23.08%27.65%4.87%-8.91%87.92%349.13%-116.64%-1,319.27%-96.74%68.80%131.11%-12.57%583.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.54%-22.55%18.21%9.90%117.01%-14.43%4.91%11.68%7.45%-17.29%-10.83%9.70%4.64%6.99%9.53%188.70%96.91%65.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.57%13.31%10.35%51.80%2.62%5.53%8.84%4.84%7.28%28.44%27.30%1.66%-8.98%1.43%52.54%21.76%25.82%426.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.09%-4.22%14.06%28.66%44.74%-2.82%7.16%7.66%7.35%4.64%4.12%6.40%-1.41%4.45%25.76%90.25%47.70%215.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc