CTCP Kim Khí Thăng Long (ktl)

20.70
0.20
(0.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV257,210248,642246,546211,268233,022963,666862,9011,102,638948,964936,034904,973898,090860,069927,121964,115
Giá vốn hàng bán234,724221,203224,432191,636203,419871,995776,871993,507849,062842,150839,461836,132778,190800,468822,810
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,48627,43921,95919,63229,51491,51685,143107,51999,78893,56865,26661,90181,826126,620141,205
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7082,89242,207-5,7104,11838,68129,31528,72532,69252,81886,57969,72944,65162,75763,029
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1212,31042,397-5,9344,40941,89430,55829,93922,62652,78386,89172,94875,50061,46862,152
Lợi nhuận sau thuế 3,1212,31042,397-5,9344,40941,89430,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1212,31042,397-5,9344,40941,89430,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,381
Tổng tài sản ngắn hạn363,870376,900394,573401,938397,352363,870398,377448,183477,104456,714454,510509,866595,068612,622696,282
Tiền mặt20,4479,2075,6986,2269,85820,4479,8613,2853,85229,96219,41721,90822,9976,89513,443
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,2051,1233,1233,1233,0651,2053,7267,4001,6293,6263,4633,129463463
Hàng tồn kho151,196187,114198,428202,606210,685151,196211,169236,806271,813251,282272,209343,269412,001440,977473,686
Tài sản dài hạn503,815518,989528,099533,175538,948503,815538,288566,320575,250604,204604,561590,739574,888586,753587,185
Tài sản cố định146,957155,410160,343164,184186,011146,957186,011196,975230,073255,956261,938243,348222,904212,908191,361
Đầu tư tài chính dài hạn131,254131,254131,254131,254131,914131,254131,254131,914135,302133,302133,229131,787131,254131,254131,716
Tổng tài sản867,685895,889922,672935,113936,300867,685936,6651,014,5031,052,3531,060,9171,059,0711,100,6041,169,9561,199,3751,283,467
Tổng nợ436,963492,700521,794555,240550,454436,963550,859638,298691,445682,582672,696720,686796,050867,761988,319
Vốn chủ sở hữu430,722403,188400,878379,872385,846430,722385,806376,206360,908378,335386,375379,918373,906331,614295,148

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.18K1.59K1.56K1.18K2.75K4.53K3.80K3.62K3.06K3.09K0.78K
Giá cuối kỳ15K46.80K47.55K30.18K20.53K22.57K18.91K12.22K13.79K9.82K10.79K
Giá / EPS (PE)6.87 (lần)29.41 (lần)30.49 (lần)25.61 (lần)7.47 (lần)4.99 (lần)4.98 (lần)3.38 (lần)4.50 (lần)3.18 (lần)13.80 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)1.04 (lần)0.83 (lần)0.61 (lần)0.42 (lần)0.48 (lần)0.40 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)
Giá sổ sách22.43K20.09K19.59K18.80K19.70K20.12K19.79K19.47K17.27K15.37K13.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)2.33 (lần)2.43 (lần)1.61 (lần)1.04 (lần)1.12 (lần)0.96 (lần)0.63 (lần)0.80 (lần)0.64 (lần)0.82 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.94%42.53%44.18%45.34%43.05%42.92%46.33%50.86%51.08%54.25%63.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.06%57.47%55.82%54.66%56.95%57.08%53.67%49.14%48.92%45.75%36.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.36%58.81%62.92%65.70%64.34%63.52%65.48%68.04%72.35%77%79.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu101.45%142.78%169.67%191.58%180.42%174.10%189.70%212.90%261.68%334.86%395.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.64%41.19%37.08%34.30%35.66%36.48%34.52%31.96%27.65%23%20.20%
6/ Thanh toán hiện hành86.34%80.12%78.59%78.67%78.04%74.23%77.02%78.65%75.32%74.12%90.16%
7/ Thanh toán nhanh50.47%37.65%37.06%33.85%35.10%29.77%25.17%24.20%21.10%23.70%31.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.85%1.98%0.58%0.64%5.12%3.17%3.31%3.04%0.85%1.43%0.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.06%92.12%108.69%90.18%88.23%85.45%81.60%73.51%77.30%75.12%75.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn264.84%216.60%246.02%198.90%204.95%199.11%176.14%144.53%151.34%138.47%118.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu223.73%223.66%293.09%262.94%247.41%234.22%236.39%230.02%279.58%326.65%376.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho576.73%367.89%419.54%312.37%335.14%308.39%243.58%188.88%181.52%173.70%158.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.35%3.54%2.72%2.38%5.64%9.60%8.12%8.07%6.34%6.16%1.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.83%3.26%2.95%2.15%4.98%8.20%6.63%5.94%4.90%4.63%1.20%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.73%7.92%7.96%6.27%13.95%22.49%19.20%18.57%17.73%20.12%5.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%3%3%6%10%9%9%7%7%2%
Tăng trưởng doanh thu11.68%-21.74%16.19%1.38%3.43%0.77%4.42%-7.23%-3.84%1.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận37.10%2.07%32.32%-57.13%-39.25%19.13%5.03%18.13%-1%295.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.68%-13.70%-7.69%1.30%1.47%-6.66%-9.47%-8.26%-12.20%-1.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.64%2.55%4.24%-4.61%-2.08%1.70%1.61%12.75%12.36%16.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.36%-7.67%-3.60%-0.81%0.17%-3.77%-5.93%-2.45%-6.55%2.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |