CTCP Kim Khí Thăng Long (ktl)

21.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV211,268233,022197,452209,171223,257862,9011,102,638948,964936,034904,973898,090860,069927,121964,115952,590
Giá vốn hàng bán191,636203,419178,229195,770198,846776,871993,507849,062842,150839,461836,132778,190800,468822,810831,693
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,63229,51419,22313,40023,61385,143107,51999,78893,56865,26661,90181,826126,620141,205120,580
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,7104,118-6,31635,680-4,00529,31528,72532,69252,81886,57969,72944,65162,75763,02916,267
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,9344,409-4,63235,336-4,39330,55829,93922,62652,78386,89172,94875,50061,46862,15216,690
Lợi nhuận sau thuế -5,9344,409-4,63235,336-4,39330,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,9344,409-4,63235,336-4,39330,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015
Tổng tài sản ngắn hạn401,938397,352414,130406,905410,684398,377448,183477,104456,714454,510509,866595,068612,622696,282801,847
Tiền mặt6,2269,8584,47117,4207,3859,8613,2853,85229,96219,41721,90822,9976,89513,4434,410
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,1233,0657,4637,4587,4003,7267,4001,6293,6263,4633,129463463
Hàng tồn kho202,606210,685218,332214,713213,251211,169236,806271,813251,282272,209343,269412,001440,977473,686525,530
Tài sản dài hạn533,175538,948522,314545,371553,724538,288566,320575,250604,204604,561590,739574,888586,753587,185452,483
Tài sản cố định164,184186,011169,935186,216189,249186,011196,975230,073255,956261,938243,348222,904212,908191,361191,981
Đầu tư tài chính dài hạn131,254131,914131,914131,914131,914131,254131,914135,302133,302133,229131,787131,254131,254131,71657,567
Tổng tài sản935,113936,300936,444952,276964,408936,6651,014,5031,052,3531,060,9171,059,0711,100,6041,169,9561,199,3751,283,4671,254,330
Tổng nợ555,240550,454554,885566,085592,595550,859638,298691,445682,582672,696720,686796,050867,761988,3191,000,995
Vốn chủ sở hữu379,872385,846381,558386,191371,813385,806376,206360,908378,335386,375379,918373,906331,614295,148253,335

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.52K1.59K1.56K1.18K2.75K4.53K3.80K3.62K3.06K3.09K0.78K
Giá cuối kỳ28K48K48.77K30.96K21.06K23.15K19.40K12.54K14.14K10.07KK
Giá / EPS (PE)18.42 (lần)30.16 (lần)31.28 (lần)26.27 (lần)7.66 (lần)5.12 (lần)5.11 (lần)3.47 (lần)4.62 (lần)3.26 (lần) (lần)
Giá sổ sách19.79K20.09K19.59K18.80K19.70K20.12K19.79K19.47K17.27K15.37K13.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)2.39 (lần)2.49 (lần)1.65 (lần)1.07 (lần)1.15 (lần)0.98 (lần)0.64 (lần)0.82 (lần)0.66 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.98%42.53%44.18%45.34%43.05%42.92%46.33%50.86%51.08%54.25%63.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.02%57.47%55.82%54.66%56.95%57.08%53.67%49.14%48.92%45.75%36.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.38%58.81%62.92%65.70%64.34%63.52%65.48%68.04%72.35%77%79.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu146.17%142.78%169.67%191.58%180.42%174.10%189.70%212.90%261.68%334.86%395.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.62%41.19%37.08%34.30%35.66%36.48%34.52%31.96%27.65%23%20.20%
6/ Thanh toán hiện hành80.13%80.12%78.59%78.67%78.04%74.23%77.02%78.65%75.32%74.12%90.16%
7/ Thanh toán nhanh39.74%37.65%37.06%33.85%35.10%29.77%25.17%24.20%21.10%23.70%31.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.24%1.98%0.58%0.64%5.12%3.17%3.31%3.04%0.85%1.43%0.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91%92.12%108.69%90.18%88.23%85.45%81.60%73.51%77.30%75.12%75.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn211.70%216.60%246.02%198.90%204.95%199.11%176.14%144.53%151.34%138.47%118.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu224%223.66%293.09%262.94%247.41%234.22%236.39%230.02%279.58%326.65%376.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho379.58%367.89%419.54%312.37%335.14%308.39%243.58%188.88%181.52%173.70%158.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.43%3.54%2.72%2.38%5.64%9.60%8.12%8.07%6.34%6.16%1.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.12%3.26%2.95%2.15%4.98%8.20%6.63%5.94%4.90%4.63%1.20%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.68%7.92%7.96%6.27%13.95%22.49%19.20%18.57%17.73%20.12%5.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%3%3%6%10%9%9%7%7%2%
Tăng trưởng doanh thu-20.32%-21.74%16.19%1.38%3.43%0.77%4.42%-7.23%-3.84%1.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.44%2.07%32.32%-57.13%-39.25%19.13%5.03%18.13%-1%295.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.30%-13.70%-7.69%1.30%1.47%-6.66%-9.47%-8.26%-12.20%-1.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.17%2.55%4.24%-4.61%-2.08%1.70%1.61%12.75%12.36%16.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.04%-7.67%-3.60%-0.81%0.17%-3.77%-5.93%-2.45%-6.55%2.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc