CTCP Kim Khí Thăng Long (ktl)

21.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh862,9011,102,638948,964936,034904,973898,090860,069927,121964,115952,590
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8871,612113316246565432100316
3. Doanh thu thuần (1)-(2)862,0141,101,026948,850935,718904,728898,033860,015927,088964,015952,274
4. Giá vốn hàng bán776,871993,507849,062842,150839,461836,132778,190800,468822,810831,693
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)85,143107,51999,78893,56865,26661,90181,826126,620141,205120,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính51,61144,07150,67487,541158,033144,462109,67681,01551,97211,479
7. Chi phí tài chính35,26235,99132,48135,01937,26337,61438,60441,02641,93747,713
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,43634,74931,30534,07037,08336,76038,26440,60439,42244,989
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,8884,9066,7977,7623,9343,5245,4155,1522,3573,152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp70,28981,96878,49285,50995,52395,496102,83398,70085,85464,927
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,31528,72532,69252,81886,57969,72944,65162,75763,02916,267
12. Thu nhập khác2,7014,4451984899083,69346,8192,0402,3703,038
13. Chi phí khác1,4583,23010,26452459647515,9693,3303,2472,615
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,2431,215-10,066-353123,21830,849-1,289-877423
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,55829,93922,62652,78386,89172,94875,50061,46862,15216,690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành86,0502,6792,7711,674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)86,0502,6792,7711,674
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn398,377448,183477,104456,714454,510509,866595,068612,622696,282801,847775,765708,542539,550468,726455,672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,8613,2853,85229,96219,41721,90822,9976,89513,4434,4104,0044,3646,98631,808110,561
1. Tiền9,8613,2853,85229,96219,41711,8952,4976,89513,4434,4104,0044,364
2. Các khoản tương đương tiền10,01420,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,7267,4001,6293,6263,4633,1294634632,00059,580
1. Chứng khoán kinh doanh463463463463463463463463
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,2636,9381,1673,1643,0002,666
III. Các khoản phải thu ngắn hạn152,309175,833178,514155,421151,462133,594147,084151,313201,662261,363252,573237,482122,221120,981106,551
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng129,431153,032130,091126,954121,078117,018123,246123,499119,914110,59486,899101,283
2. Trả trước cho người bán28,31127,50251,81332,09732,63615,13419,71314,91954,11346,23338,26826,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,3654,0975,4086,7506,3104,8587,54116,31131,051107,952130,822112,866
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,799-8,799-8,799-10,380-8,561-3,416-3,416-3,416-3,416-3,416-3,416-3,416
IV. Tổng hàng tồn kho211,169236,806271,813251,282272,209343,269412,001440,977473,686525,530506,926460,343396,946306,109176,560
1. Hàng tồn kho211,169236,806271,813251,282272,209343,269412,001440,977473,686525,530506,926460,343
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác21,31324,85921,29616,4227,9607,96612,52412,9737,49010,54412,2626,35311,3989,8292,420
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,5584,7025,7347,5785,5606,60411,22311,5995,9316,2824,953316
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,81818,21013,6086,9231,0273678891291,185736358
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9361,9481,9541,9221,3741,3629334851,4301,6713,2914,308
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,4063,2811,371
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn538,288566,320575,250604,204604,561590,739574,888586,753587,185452,483506,098524,262543,877555,886482,742
I. Các khoản phải thu dài hạn7112,1352,9723,3062,8842,1661,8961,836615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7112,1352,9723,3062,8842,1661,8961,836615
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định186,011196,975230,073255,956261,938243,348222,904212,908191,361191,981213,076231,002
1. Tài sản cố định hữu hình161,668135,255158,449182,467200,707208,475202,857193,276164,913162,772183,495213,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính22,82359,89969,17270,84758,35131,43716,73217,0847,37010,31211,192
3. Tài sản cố định vô hình1,5201,8202,4522,6422,8813,4363,3162,54719,07918,89718,38817,907
III. Bất động sản đầu tư155,510160,973166,437164,316169,346174,375179,405184,434
- Nguyên giá197,034197,034197,034189,463189,463189,463189,463189,463
- Giá trị hao mòn lũy kế-41,524-36,060-30,596-25,147-20,118-15,088-10,059-5,029
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,3042,5562,85413,24313,95912,2416,82510,116218,303163,246192,810185,305
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,3042,5562,85413,24313,95912,2416,82510,116218,303
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn131,254131,914135,302133,302133,229131,787131,254131,254131,71657,56757,56757,10457,10457,10457,104
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh131,254131,254131,254131,254131,254131,254131,254131,254131,25457,10457,10457,104
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn463463463
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6614,0492,0491,976533
VI. Tổng tài sản dài hạn khác62,49871,76737,61234,08023,20526,82232,60546,20645,19039,68842,64650,85152,51160,90347,001
1. Chi phí trả trước dài hạn62,49871,76737,61234,08023,20526,82232,60546,20645,19039,22342,24150,851
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác465405
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN936,6651,014,5031,052,3531,060,9171,059,0711,100,6041,169,9561,199,3751,283,4671,254,3301,281,8631,232,8041,083,4271,024,613938,413
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả550,859638,298691,445682,582672,696720,686796,050867,761988,3191,000,9951,021,5201,004,447873,598796,893740,791
I. Nợ ngắn hạn497,207570,303606,493585,233612,296661,997756,563813,349939,394889,340850,846817,766675,576590,042552,868
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn353,966390,681401,322389,511450,906477,907492,574476,658496,724482,773452,772401,476
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn69,122111,648116,91598,529101,310107,272111,177106,67590,627143,739172,304207,145
4. Người mua trả tiền trước12,6629,790499701,0703,2711,70199646,7574,0134,1731,763
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7892,9245,1012,8494,6663,8235,98430,55227,55647,3755,9354,221
6. Phải trả người lao động17,10919,82623,58627,70821,85421,22721,50723,27924,53614,91014,21713,802
7. Chi phí phải trả ngắn hạn24,8542,7181,0626621,6122,0414,9819,22359,2012,8193,2684,852
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,8743,5963,6243,7493,7423,4742773
11. Phải trả ngắn hạn khác9,58215,84723,82528,6307,03936,147118,426165,892193,993192,248220,260204,305
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,25113,27330,56033,52420,0986,8361851,463-22,082-19,798
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn53,65167,99584,95297,34960,40058,68939,48754,41248,926111,655170,673186,681198,321206,851187,922
1. Phải trả người bán dài hạn18,977
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác91591591589094570404,89776576576512,865
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn52,73667,08084,03777,48359,45558,61939,44749,51648,16146,42967,40081,885
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn64,461102,50991,931
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu385,806376,206360,908378,335386,375379,918373,906331,614295,148253,335260,343228,357209,830227,72024,823
I. Vốn chủ sở hữu385,284375,684360,386377,813385,853379,396373,384331,091294,625252,813259,821227,835209,307227,19824,300
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu192,000192,000192,000192,000192,000192,000192,000192,000192,000192,000192,000192,000192,000192,00019,200
2. Thặng dư vốn cổ phần217217217217217217217217217217217217
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu159,527150,703142,430124,46592,19960,88560,88541,6311,7251,7251,7251,7251,7251,7251,725
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,145-391-58
8. Quỹ đầu tư phát triển2,9812,8246,2168,34614,54523,9773,1424,75926,85012,1497,3875,1884,7561,7131,713
9. Quỹ dự phòng tài chính10,1967,8156,7166,2841,7191,719
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối30,55829,93919,52352,78486,892102,316117,14092,48473,83236,52450,67621,9885,68730,431
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác522522522522522522522522522522522522522522522
1. Nguồn kinh phí522522522522522522522522522522522522
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN936,6651,014,5031,052,3531,060,9171,059,0711,100,6041,169,9561,199,3751,283,4671,254,3301,281,8631,232,8041,083,4271,024,613765,613
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc