CTCP Kim Khí Thăng Long (ktl)

20.70
0.20
(0.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh963,666862,9011,102,638948,964936,034904,973898,090860,069927,121964,115952,590
4. Giá vốn hàng bán871,995776,871993,507849,062842,150839,461836,132778,190800,468822,810831,693
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)91,51685,143107,51999,78893,56865,26661,90181,826126,620141,205120,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính51,30851,61144,07150,67487,541158,033144,462109,67681,01551,97211,479
7. Chi phí tài chính24,86735,26235,99132,48135,01937,26337,61438,60441,02641,93747,713
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,22734,43634,74931,30534,07037,08336,76038,26440,60439,42244,989
9. Chi phí bán hàng1,8681,8884,9066,7977,7623,9343,5245,4155,1522,3573,152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp77,40970,28981,96878,49285,50995,52395,496102,83398,70085,85464,927
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)38,68129,31528,72532,69252,81886,57969,72944,65162,75763,02916,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)41,89430,55829,93922,62652,78386,89172,94875,50061,46862,15216,690
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,89430,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,89430,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn363,870398,377448,183477,104456,714454,510509,866595,068612,622696,282801,847775,765708,542539,550468,726455,672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,4479,8613,2853,85229,96219,41721,90822,9976,89513,4434,4104,0044,3646,98631,808110,561
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,2053,7267,4001,6293,6263,4633,1294634632,00059,580
III. Các khoản phải thu ngắn hạn169,812152,309175,833178,514155,421151,462133,594147,084151,313201,662261,363252,573237,482122,221120,981106,551
IV. Tổng hàng tồn kho151,196211,169236,806271,813251,282272,209343,269412,001440,977473,686525,530506,926460,343396,946306,109176,560
V. Tài sản ngắn hạn khác21,21021,31324,85921,29616,4227,9607,96612,52412,9737,49010,54412,2626,35311,3989,8292,420
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn503,815538,288566,320575,250604,204604,561590,739574,888586,753587,185452,483506,098524,262543,877555,886482,742
I. Các khoản phải thu dài hạn4957112,1352,9723,3062,8842,1661,8961,836615
II. Tài sản cố định146,957186,011196,975230,073255,956261,938243,348222,904212,908191,361191,981213,076231,002
III. Bất động sản đầu tư164,118155,510160,973166,437164,316169,346174,375179,405184,434
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,1602,3042,5562,85413,24313,95912,2416,82510,116218,303163,246192,810185,305
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn131,254131,254131,914135,302133,302133,229131,787131,254131,254131,71657,56757,56757,10457,10457,10457,104
VI. Tổng tài sản dài hạn khác58,83262,49871,76737,61234,08023,20526,82232,60546,20645,19039,68842,64650,85152,51160,90347,001
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN867,685936,6651,014,5031,052,3531,060,9171,059,0711,100,6041,169,9561,199,3751,283,4671,254,3301,281,8631,232,8041,083,4271,024,613938,413
A. Nợ phải trả436,963550,859638,298691,445682,582672,696720,686796,050867,761988,3191,000,9951,021,5201,004,447873,598796,893740,791
I. Nợ ngắn hạn421,420497,207570,303606,493585,233612,296661,997756,563813,349939,394889,340850,846817,766675,576590,042552,868
II. Nợ dài hạn15,54453,65167,99584,95297,34960,40058,68939,48754,41248,926111,655170,673186,681198,321206,851187,922
B. Nguồn vốn chủ sở hữu430,722385,806376,206360,908378,335386,375379,918373,906331,614295,148253,335260,343228,357209,830227,72024,823
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN867,685936,6651,014,5031,052,3531,060,9171,059,0711,100,6041,169,9561,199,3751,283,4671,254,3301,281,8631,232,8041,083,4271,024,613765,613
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |