CTCP Kim Khí Thăng Long (ktl)

23.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.80
23.80
23.80
23.80
0
19.8k
1.5k
15.7 lần
3%
8%
0.3
457 tỷ
19 triệu
3,389
65.5 - 21

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.30 3,000 23.70 100
0 23.80 1,300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,010 (0.93) 0% 68 (0.06) 0%
2018 1,000 (0.90) 0% 66 (0.07) 0%
2019 1,048 (0.91) 0% 0 (0.09) 0%
2020 1,068 (0.94) 0% 90 (0.05) 0%
2021 1,070 (0.95) 0% 55.60 (0.02) 0%
2023 1,076 (0.22) 0% 50 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV211,268233,022197,452209,171862,9011,102,638948,964936,034904,973898,090860,069927,121964,115952,590
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,9344,409-4,63235,33630,55829,93922,62652,78386,89172,94875,50061,46862,15216,690
Lợi nhuận sau thuế -5,9344,409-4,63235,33630,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,9344,409-4,63235,33630,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,38115,015
Tổng tài sản935,113936,300936,444952,276936,6651,014,5031,052,3531,060,9171,059,0711,100,6041,169,9561,199,3751,283,4671,254,330
Tổng nợ555,240550,454554,885566,085550,859638,298691,445682,582672,696720,686796,050867,761988,3191,000,995
Vốn chủ sở hữu379,872385,846381,558386,191385,806376,206360,908378,335386,375379,918373,906331,614295,148253,335


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc