CTCP Kim Khí Thăng Long (ktl)

20.70
0.20
(0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.70
20.70
20.70
100
22.4K
2.2K
7.7x
0.7x
5% # 10%
0.8
321 Bi
19 Mi
281
23.2 - 15
437 Bi
431 Bi
101.5%
49.64%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 200 22.70 600
19.60 500 23.20 200
19.50 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.70 -2.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,010 (0.93) 0% 68 (0.06) 0%
2018 1,000 (0.90) 0% 66 (0.07) 0%
2019 1,048 (0.91) 0% 0 (0.09) 0%
2020 1,068 (0.94) 0% 90 (0.05) 0%
2021 1,070 (0.95) 0% 55.60 (0.02) 0%
2023 1,076 (0.22) 0% 50 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV257,210248,642246,546211,268963,666862,9011,102,638948,964936,034904,973898,090860,069927,121964,115
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1212,31042,397-5,93441,89430,55829,93922,62652,78386,89172,94875,50061,46862,152
Lợi nhuận sau thuế 3,1212,31042,397-5,93441,89430,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1212,31042,397-5,93441,89430,55829,93922,62652,78386,89172,94069,45058,78959,381
Tổng tài sản867,685895,889922,672935,113867,685936,6651,014,5031,052,3531,060,9171,059,0711,100,6041,169,9561,199,3751,283,467
Tổng nợ436,963492,700521,794555,240436,963550,859638,298691,445682,582672,696720,686796,050867,761988,319
Vốn chủ sở hữu430,722403,188400,878379,872430,722385,806376,206360,908378,335386,375379,918373,906331,614295,148


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |