Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

89
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV172,60079,11770,56818,68841,315340,972110,690167,796170,595174,933132,098215,882
Giá vốn hàng bán125,65473,70865,98417,17138,880282,517104,749163,570160,750155,762117,573199,937
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,9465,4094,5671,5172,43558,4405,8493,5599,63818,99614,11315,487
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh44,8733,3972,538466-39251,274-1,779-6,173-2289,9325,6668,156
Tổng lợi nhuận trước thuế47,5213,0022,53746526353,5251,39524438410,1765,8759,064
Lợi nhuận sau thuế 38,0071,8172,03037229242,2251,111-7693068,7324,6957,247
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,0071,8152,03037229242,2241,111-7693068,7324,6957,247
Tổng tài sản ngắn hạn175,96979,57393,246110,445123,872175,969123,87288,363122,147115,72378,81963,614
Tiền mặt93,6751,4448,37811,59851,33893,67551,3383,46647,30551,49224,82017,612
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho24,11513,49222,34632,03613,37124,11513,37112,47219,98714,0228,23615,178
Tài sản dài hạn8,20958,16359,02160,47361,9258,20961,92566,77471,34271,23944,72446,277
Tài sản cố định8,20949,39450,09551,48752,8798,20952,87953,73659,45464,73338,50837,169
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản184,178137,736152,267170,918185,797184,178185,797155,137193,488186,962123,543109,890
Tổng nợ76,17067,99284,960105,640120,89176,170120,89191,342128,924118,15160,46046,993
Vốn chủ sở hữu108,00869,74467,30765,27864,906108,00864,90663,79564,56468,81263,08262,897

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)11.73K0.31KK0.08K2.43K1.30K2.01K2.27K
Giá cuối kỳ34K19K20.70K32.50K37.62K40.70K40.70KK
Giá / EPS (PE)2.90 (lần)61.57 (lần) (lần)382.35 (lần)15.51 (lần)31.21 (lần)20.22 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.62 (lần)0.44 (lần)0.69 (lần)0.77 (lần)1.11 (lần)0.68 (lần) (lần)
Giá sổ sách30K18.03K17.72K17.93K19.11K17.52K17.47K16.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.13 (lần)1.05 (lần)1.17 (lần)1.81 (lần)1.97 (lần)2.32 (lần)2.33 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.54%66.67%56.96%63.13%61.90%63.80%57.89%65.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.46%33.33%43.04%36.87%38.10%36.20%42.11%34.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.36%65.07%58.88%66.63%63.20%48.94%42.76%48.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu70.52%186.26%143.18%199.68%171.70%95.84%74.71%95.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.64%34.93%41.12%33.37%36.81%51.06%57.24%51.12%
6/ Thanh toán hiện hành243.46%106.34%101.66%97.95%101.58%132.11%137.24%144.99%
7/ Thanh toán nhanh210.10%94.86%87.31%81.92%89.27%118.30%104.50%127.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn129.61%44.07%3.99%37.93%45.20%41.60%38%60.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản185.13%59.58%108.16%88.17%93.57%106.92%196.45%84.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn193.77%89.36%189.89%139.66%151.17%167.60%339.36%129.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu315.69%170.54%263.02%264.23%254.22%209.41%343.23%165.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,171.54%783.40%1,311.50%804.27%1,110.84%1,427.55%1,317.28%891.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.38%1%-0.46%0.18%4.99%3.55%3.36%8.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)22.93%0.60%%0.16%4.67%3.80%6.59%6.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)39.09%1.71%%0.47%12.69%7.44%11.52%13.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%1%%%6%4%4%10%
Tăng trưởng doanh thu208.04%-34.03%-1.64%-2.48%32.43%-38.81%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3,700.54%-244.47%-351.31%-96.50%85.99%-35.21%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.99%32.35%-29.15%9.12%95.42%28.66%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu66.41%1.74%-1.19%-6.17%9.08%0.29%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.87%19.76%-19.82%3.49%51.33%12.42%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |