Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

22.20
0.30
(1.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV18,68841,31527,88914,64126,844110,690167,796170,595174,933132,098215,882
Giá vốn hàng bán17,17138,88027,99112,10525,602104,749163,570160,750155,762117,573199,937
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,5172,435-1022,4811,2065,8493,5599,63818,99614,11315,487
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh466-392-1,913958-432-1,779-6,173-2289,9325,6668,156
Tổng lợi nhuận trước thuế465263-4239575971,39524438410,1765,8759,064
Lợi nhuận sau thuế 372292-4237644781,111-7693068,7324,6957,247
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ372292-4237644781,111-7693068,7324,6957,247
Tổng tài sản ngắn hạn110,445123,87284,21989,70096,574123,87288,363122,147115,72378,81963,614
Tiền mặt11,59851,3387,3948,39315,61351,3383,46647,30551,49224,82017,612
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho32,03613,37112,00715,47112,63313,37112,47219,98714,0228,23615,178
Tài sản dài hạn60,47361,92562,68863,99765,35561,92566,77471,34271,23944,72446,277
Tài sản cố định51,48752,87949,83151,07952,37752,87953,73659,45464,73338,50837,169
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản170,918185,797146,907153,696161,929185,797155,137193,488186,962123,543109,890
Tổng nợ105,640120,89182,29388,66097,656120,89191,342128,924118,15160,46046,993
Vốn chủ sở hữu65,27864,90664,61465,03764,27364,90663,79564,56468,81263,08262,897

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.28K0.31KK0.08K2.43K1.30K2.01K2.27K
Giá cuối kỳ19K19K20.70K32.50KKKKK
Giá / EPS (PE)68.06 (lần)61.57 (lần) (lần)382.35 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.13K18.03K17.72K17.93K19.11K17.52K17.47K16.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.05 (lần)1.05 (lần)1.17 (lần)1.81 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.62%66.67%56.96%63.13%61.90%63.80%57.89%65.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.38%33.33%43.04%36.87%38.10%36.20%42.11%34.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.81%65.07%58.88%66.63%63.20%48.94%42.76%48.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu161.83%186.26%143.18%199.68%171.70%95.84%74.71%95.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.19%34.93%41.12%33.37%36.81%51.06%57.24%51.12%
6/ Thanh toán hiện hành109.09%106.34%101.66%97.95%101.58%132.11%137.24%144.99%
7/ Thanh toán nhanh77.45%94.86%87.31%81.92%89.27%118.30%104.50%127.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.46%44.07%3.99%37.93%45.20%41.60%38%60.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.99%59.58%108.16%88.17%93.57%106.92%196.45%84.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.84%89.36%189.89%139.66%151.17%167.60%339.36%129.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu157.07%170.54%263.02%264.23%254.22%209.41%343.23%165.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho300.12%783.40%1,311.50%804.27%1,110.84%1,427.55%1,317.28%891.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.98%1%-0.46%0.18%4.99%3.55%3.36%8.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.59%0.60%%0.16%4.67%3.80%6.59%6.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.54%1.71%%0.47%12.69%7.44%11.52%13.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%%6%4%4%10%
Tăng trưởng doanh thu-38.54%-34.03%-1.64%-2.48%32.43%-38.81%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-258.52%-244.47%-351.31%-96.50%85.99%-35.21%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.18%32.35%-29.15%9.12%95.42%28.66%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.56%1.74%-1.19%-6.17%9.08%0.29%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.55%19.76%-19.82%3.49%51.33%12.42%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc