Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

89
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
89
91
91
89
26,000
30K
11.7K
3.5x
1.4x
23% # 39%
1.4
148 Bi
11 Mi
11,806
44 - 19

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
88.90 300 89.50 1,500
88.10 500 90.00 1,700
88.00 3,200 91.00 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.65 (0.45) 6.7%
CII 26.80 (-0.40) 6.2%
SCG 66.70 (0.10) 5.0%
HHV 14.40 (-0.10) 4.6%
DPG 43.20 (-0.60) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 91 2 12,000 12,000
09:19 90 1 11,000 23,000
09:52 89.50 0.50 500 23,500
10:19 89 0 100 23,600
10:36 89 0 100 23,700
10:37 89 0 1,900 25,600
10:49 89 0 200 25,800
11:10 89 0 100 25,900
11:17 89 0 100 26,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0) 0% 3.37 (0) 0%
2011 0 (0) 0% 3.54 (0) 0%
2020 200 (0.17) 0% 7.20 (0.01) 0%
2021 180 (0.17) 0% 12 (0.00) 0%
2022 180 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%
2023 180 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV172,60079,11770,56818,688340,972110,690167,796170,595174,933132,098215,882
Tổng lợi nhuận trước thuế47,5213,0022,53746553,5251,39524438410,1765,8759,064
Lợi nhuận sau thuế 38,0071,8172,03037242,2251,111-7693068,7324,6957,247
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,0071,8152,03037242,2241,111-7693068,7324,6957,247
Tổng tài sản184,178137,736152,267170,918184,178185,797155,137193,488186,962123,543109,890
Tổng nợ76,17067,99284,960105,64076,170120,89191,342128,924118,15160,46046,993
Vốn chủ sở hữu108,00869,74467,30765,278108,00864,90663,79564,56468,81263,08262,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |