Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

23.20
-0.50
(-2.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.70
24.10
24.10
23
70,800
30K
11.7K
3.5x
1.4x
23% # 39%
1.4
148 Bi
11 Mi
11,806
44 - 19

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 2,600 23.20 800
22.60 1,100 23.30 200
22.50 500 23.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 68.50 (0.50) 28.9%
VCG 23.35 (0.00) 11.3%
LGC 60.80 (0.00) 9.9%
THD 28.50 (-0.20) 9.5%
CTD 86.10 (-1.60) 7.3%
PC1 22.80 (-0.15) 6.7%
CII 16.30 (0.40) 6.2%
SCG 64.40 (-0.30) 5.0%
HHV 12.90 (-0.10) 4.6%
DPG 46.50 (1.30) 2.8%
BCG 3.91 (-0.03) 2.4%
FCN 15.35 (-0.05) 2.0%
HBC 7.30 (0.00) 1.9%
LCG 10.35 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.90 0.20 500 500
09:15 23.80 0.10 5,000 5,500
09:18 23.80 0.10 600 6,100
09:22 23.80 0.10 300 6,400
09:30 23.80 0.10 1,000 7,400
09:36 23.80 0.10 600 8,000
09:44 23.70 0 1,200 9,200
09:45 23.80 0.10 500 9,700
10:10 23.70 0 100 9,800
10:45 23.50 -0.20 400 10,200
10:46 23.50 -0.20 8,000 18,200
10:48 23.50 -0.20 1,600 19,800
11:10 23.50 -0.20 900 20,700
11:13 23.60 -0.10 300 21,000
13:10 23.40 -0.30 15,200 36,200
13:14 23.40 -0.30 2,100 38,300
13:18 23.40 -0.30 1,100 39,400
13:21 23.40 -0.30 500 39,900
13:22 23.20 -0.50 500 40,400
13:24 23.40 -0.30 100 40,500
13:25 23.30 -0.40 6,000 46,500
13:26 23.40 -0.30 4,100 50,600
13:32 23.40 -0.30 600 51,200
13:43 23.30 -0.40 10,000 61,200
13:54 23 -0.70 6,000 67,200
13:58 23.40 -0.30 200 67,400
14:10 23.20 -0.50 600 68,000
14:15 23.40 -0.30 400 68,400
14:23 23.30 -0.40 200 68,600
14:46 23.20 -0.50 2,200 70,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0) 0% 3.37 (0) 0%
2011 0 (0) 0% 3.54 (0) 0%
2020 200 (0.17) 0% 7.20 (0.01) 0%
2021 180 (0.17) 0% 12 (0.00) 0%
2022 180 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%
2023 180 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV172,60079,11770,56818,688340,972110,690167,796170,595174,933132,098215,882
Tổng lợi nhuận trước thuế47,5213,0022,53746553,5251,39524438410,1765,8759,064
Lợi nhuận sau thuế 38,0071,8172,03037242,2251,111-7693068,7324,6957,247
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,0071,8152,03037242,2241,111-7693068,7324,6957,247
Tổng tài sản184,178137,736152,267170,918184,178185,797155,137193,488186,962123,543109,890
Tổng nợ76,17067,99284,960105,64076,170120,89191,342128,924118,15160,46046,993
Vốn chủ sở hữu108,00869,74467,30765,278108,00864,90663,79564,56468,81263,08262,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |