Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

88.20
-1.80
(-2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
90
86
89
86
7,200
30K
11.7K
3.5x
1.4x
23% # 39%
1.4
148 Bi
11 Mi
11,806
44 - 19

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
88.20 100 88.90 2,400
88.10 900 93.00 200
88.00 4,100 94.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (0.00) 28.9%
VCG 23.15 (0.05) 11.3%
LGC 63.60 (0.60) 9.9%
THD 29.90 (-0.10) 9.5%
CTD 79.90 (-0.10) 7.3%
PC1 21.10 (0.50) 6.7%
CII 23.20 (-0.20) 6.2%
SCG 64.70 (0.00) 5.0%
HHV 13.85 (0.15) 4.6%
DPG 40.75 (-0.45) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.65 (0.05) 2.0%
HBC 6.80 (-0.10) 1.9%
LCG 10.25 (0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 86 -6 5,000 5,000
09:13 89 -3 2,000 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0) 0% 3.37 (0) 0%
2011 0 (0) 0% 3.54 (0) 0%
2020 200 (0.17) 0% 7.20 (0.01) 0%
2021 180 (0.17) 0% 12 (0.00) 0%
2022 180 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%
2023 180 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV172,60079,11770,56818,688340,972110,690167,796170,595174,933132,098215,882
Tổng lợi nhuận trước thuế47,5213,0022,53746553,5251,39524438410,1765,8759,064
Lợi nhuận sau thuế 38,0071,8172,03037242,2251,111-7693068,7324,6957,247
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,0071,8152,03037242,2241,111-7693068,7324,6957,247
Tổng tài sản184,178137,736152,267170,918184,178185,797155,137193,488186,962123,543109,890
Tổng nợ76,17067,99284,960105,64076,170120,89191,342128,924118,15160,46046,993
Vốn chủ sở hữu108,00869,74467,30765,278108,00864,90663,79564,56468,81263,08262,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |