Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

90
-2
(-2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
92
92
92
89
31,400
30K
11.7K
3.5x
1.4x
23% # 39%
1.4
148 Bi
11 Mi
11,806
44 - 19

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
90.00 800 90.50 800
89.50 500 91.00 700
89.40 500 91.80 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 92 0 100 100
09:18 92 0 5,000 5,100
09:19 92 0 3,000 8,100
09:28 91.50 -0.50 7,000 15,100
09:30 91.50 -0.50 8,000 23,100
09:32 91.50 -0.50 100 23,200
09:33 91.50 -0.50 400 23,600
09:35 90 -2 100 23,700
09:36 89 -3 2,500 26,200
09:45 89.50 -2.50 1,400 27,600
09:46 90 -2 100 27,700
09:53 90 -2 900 28,600
09:54 90 -2 100 28,700
09:56 90 -2 500 29,200
10:10 90 -2 300 29,500
10:20 90 -2 100 29,600
10:21 91 -1 100 29,700
10:50 90 -2 300 30,000
13:10 89.50 -2.50 100 30,100
13:40 89.50 -2.50 100 30,200
14:11 90 -2 300 30,500
14:22 90.10 -1.90 100 30,600
14:28 90.10 -1.90 100 30,700
14:29 90 -2 700 31,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0) 0% 3.37 (0) 0%
2011 0 (0) 0% 3.54 (0) 0%
2020 200 (0.17) 0% 7.20 (0.01) 0%
2021 180 (0.17) 0% 12 (0.00) 0%
2022 180 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%
2023 180 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV172,60079,11770,56818,688340,972110,690167,796170,595174,933132,098215,882
Tổng lợi nhuận trước thuế47,5213,0022,53746553,5251,39524438410,1765,8759,064
Lợi nhuận sau thuế 38,0071,8172,03037242,2251,111-7693068,7324,6957,247
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,0071,8152,03037242,2241,111-7693068,7324,6957,247
Tổng tài sản184,178137,736152,267170,918184,178185,797155,137193,488186,962123,543109,890
Tổng nợ76,17067,99284,960105,64076,170120,89191,342128,924118,15160,46046,993
Vốn chủ sở hữu108,00869,74467,30765,278108,00864,90663,79564,56468,81263,08262,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |