CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (lgl)

5.86
0.06
(1.03%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,26729,58326,13229,61111,731102,59291,322207,614124,819170,8791,284,0931,172,595857,474191,636121,581
Giá vốn hàng bán16,68628,45023,61428,19010,51596,94086,402196,405114,635193,969997,456883,902625,855137,25965,742
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5811,1322,5181,4211,2165,6524,91911,21010,184-23,090286,638288,693231,61854,37855,839
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-10,519-16,345-10,656-3,006-7,961-40,52635,41731,82740,917-90,54273,935131,753125,32922,30610,618
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,077-17,250-16,213-3,063-12,805-50,60427,23319,14112,88019,00577,802150,442125,13821,73512,923
Lợi nhuận sau thuế -14,085-17,567-16,660-3,269-12,697-51,58016,6277,0294,5994,03268,748114,37593,66216,62611,675
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,160-17,658-17,228-3,617-13,245-52,66315,3135,4321,2642,06962,190110,98291,37715,0308,145
Tổng tài sản ngắn hạn810,7281,131,8921,132,6681,136,7501,113,300810,7281,113,3071,152,7001,101,6721,099,3151,115,6871,954,3601,901,7251,508,042501,063
Tiền mặt6,7416,6552,5267,9769,8396,7419,83921,49819,18165,98615,663167,42996,38738,7432,904
Đầu tư tài chính ngắn hạn11111115,3215,3215,3204,6406,1415,9415,6504,980
Hàng tồn kho504,753363,685361,098365,771354,550504,753354,550352,871357,406376,176410,2901,242,2161,449,374986,505280,275
Tài sản dài hạn553,752232,102235,248232,856235,305553,752233,690481,831594,712708,639657,042459,322332,868324,457319,971
Tài sản cố định9871,2561,5441,7932,0629872,0624,25412,76917,38821,29922,95830,07347,59440,361
Đầu tư tài chính dài hạn176,749173,170173,894169,311169,443176,749167,827405,286413,242492,064399,028143,677126,318161,169141,113
Tổng tài sản1,364,4801,363,9941,367,9171,369,6061,348,6051,364,4801,346,9971,634,5311,696,3841,807,9541,772,7282,413,6822,234,5941,832,499821,034
Tổng nợ744,753727,648713,914698,944669,718744,753673,065976,356951,2221,054,6871,013,2031,639,3731,704,7651,479,206474,592
Vốn chủ sở hữu619,727636,345654,003670,663678,887619,727673,932658,175745,161753,267759,526774,309529,829353,294346,442

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.30K0.11K0.02K0.04K1.24K2.22K2.64K0.86K0.47K1.73KK0.08K0.11K3.38K4.62K2.16K1.37K0.50K
Giá cuối kỳ2.55K4.10K3.07K13K6.51K8.23K6.10K7.81K5.43K4.68K4.22K2.21K2.34K4.35K13.26K15.95K30K30K30K
Giá / EPS (PE) (lần)13.79 (lần)29.10 (lần)529.61 (lần)162.02 (lần)6.62 (lần)2.75 (lần)2.96 (lần)6.32 (lần)10.05 (lần)2.45 (lần) (lần)29.24 (lần)38.90 (lần)3.92 (lần)3.45 (lần)13.86 (lần)21.94 (lần)59.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.28 (lần)2.31 (lần)0.76 (lần)5.36 (lần)1.96 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.50 (lần)0.67 (lần)0.40 (lần)0.57 (lần)0.35 (lần)0.23 (lần)0.77 (lần)0.50 (lần)1.05 (lần)1.73 (lần)2.35 (lần)
Giá sổ sách12.03K13.09K12.78K14.47K14.63K15.19K15.49K15.32K20.20K19.80K18.72K17.14K19.92K19.66K24.23K16.34K14.65K13.79K3.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.21 (lần)0.31 (lần)0.24 (lần)0.90 (lần)0.45 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.51 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.22 (lần)0.55 (lần)0.98 (lần)2.05 (lần)2.18 (lần)8.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)35 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)14 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.42%82.65%70.52%64.94%60.80%62.94%80.97%85.10%82.29%61.03%53.81%50.31%51.50%59.43%70.59%81.60%76%92.65%79.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.58%17.35%29.48%35.06%39.20%37.06%19.03%14.90%17.71%38.97%46.19%49.69%48.50%40.57%29.41%18.40%24%7.35%20.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.58%49.97%59.73%56.07%58.34%57.16%67.92%76.29%80.72%57.80%53.84%59.36%61.87%58.47%51.69%64.70%63.52%41.77%79.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.17%99.87%148.34%127.65%140.02%133.40%211.72%321.76%418.69%136.99%116.62%146.06%162.27%140.78%106.99%183.30%174.15%71.73%376.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.42%50.03%40.27%43.93%41.66%42.85%32.08%23.71%19.28%42.20%46.16%40.64%38.13%41.53%48.31%35.30%36.48%58.23%20.99%
6/ Thanh toán hiện hành120.36%165.49%118.42%122.97%123.34%111.80%134.35%159.25%147.35%190.58%174.16%114.03%104.92%113.53%139.16%126.11%119.65%270.20%100.60%
7/ Thanh toán nhanh45.43%112.79%82.17%83.08%81.13%70.69%48.95%37.88%50.96%83.98%115.28%81.18%79.39%90.20%119.94%112.96%104.07%244.17%100.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1%1.46%2.21%2.14%7.40%1.57%11.51%8.07%3.79%1.10%2.56%4.74%1.89%5.33%21.63%11.13%1.03%15.27%1.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.52%6.78%12.70%7.36%9.45%72.44%48.58%38.37%10.46%14.81%25.92%9.26%12.73%40.24%34.37%69.25%71.20%73.27%76.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.65%8.20%18.01%11.33%15.54%115.09%60%45.09%12.71%24.26%48.16%18.40%24.72%67.72%48.69%84.87%93.69%79.08%96.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu16.55%13.55%31.54%16.75%22.69%169.07%151.44%161.84%54.24%35.09%56.14%22.78%33.39%96.90%71.15%196.19%195.19%125.83%363.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho19.21%24.37%55.66%32.07%51.56%243.11%71.16%43.18%13.91%23.46%107.58%42.74%60.46%266.88%290.30%645.63%595.52%716.16%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-51.33%16.77%2.62%1.01%1.21%4.84%9.46%10.66%7.84%6.70%16.42%-72.84%1.20%0.59%19.61%14.41%7.57%7.88%3.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.14%0.33%0.07%0.11%3.51%4.60%4.09%0.82%0.99%4.26%%0.15%0.24%6.74%9.98%5.39%5.77%2.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.27%0.83%0.17%0.27%8.19%14.33%17.25%4.25%2.35%9.22%%0.40%0.57%13.95%28.27%14.78%9.92%14.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-54%18%3%1%1%6%13%15%11%12%22%-109%2%1%24%18%9%9%4%
Tăng trưởng doanh thu12.34%-56.01%66.33%-26.95%-86.69%9.51%36.75%347.45%57.62%-33.88%169.12%-41.28%-65.09%38.17%-5.93%12.13%64.76%35.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-443.91%181.90%329.75%-38.91%-96.67%-43.96%21.46%507.96%84.53%-73.02%-160.67%-3,654.93%-28.43%-95.87%28.04%113.43%58.27%172.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.65%-31.06%2.64%-9.81%4.09%-38.20%-3.84%15.25%211.68%24.25%-12.80%-22.53%16.76%33.48%51.41%17.43%157.88%-25.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.04%2.39%-11.67%-1.08%-0.82%-1.91%46.14%49.97%1.98%5.77%9.22%-13.94%1.30%1.44%159.40%11.56%6.21%292.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.30%-17.59%-3.65%-6.17%1.99%-26.56%8.01%21.94%123.19%15.72%-3.85%-19.26%10.34%18%89.53%15.29%69.56%41.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |