CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (lgl)

5.86
0.06
(1.03%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn810,7281,113,3071,152,7001,101,6721,099,3151,115,6871,954,3601,901,7251,508,042501,063381,798371,285470,705492,234495,482302,194244,135175,538106,483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,7419,83921,49819,18165,98615,663167,42996,38738,7432,9045,60515,4288,46823,12077,01726,6792,1009,9202,034
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn115,3215,3215,3204,6406,1415,9415,6504,98024,94822,18045,04240,69452,01013,39014,1508,646
III. Các khoản phải thu ngắn hạn292,928744,496767,213713,344648,851682,107538,417312,368427,470204,879165,293184,620269,824247,196229,123186,288183,781128,13187,192
IV. Tổng hàng tồn kho503,462353,259351,580356,116374,885409,0001,242,2161,449,374986,505280,275129,081106,943114,547101,13768,43331,52431,79516,90814,676
V. Tài sản ngắn hạn khác7,5945,7117,0887,7104,2734,27615837,65649,6758,02556,87142,11432,82580,08768,90044,31312,30911,9322,581
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn553,752233,690481,831594,712708,639657,042459,322332,868324,457319,971327,718366,661443,228336,053206,43268,15777,10413,92027,584
I. Các khoản phải thu dài hạn342,42722,06122,16622,11832,40854,38593,80568,53011,51110,88290,55191,939119,37639,18737,831
II. Tài sản cố định9872,0624,25412,76917,38821,29922,95830,07347,59440,36143,40677,11065,564154,93713,96216,86215,1299,41110,395
III. Bất động sản đầu tư4982,52789,386106,723133,139138,956
IV. Tài sản dở dang dài hạn58,16343,51343,16842,97042,6095,4471,1829,091
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn176,749167,827405,286413,242492,064399,028143,677126,318161,169141,113137,137139,51962,33959,96042,4505,05016,5202,00016,247
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3015,3705,6749,28112,23112,41237,64617,44821,65632,73139,64814,88128,49923,86517,5037,0587,6242,509942
VII. Lợi thế thương mại28,28836,37044,45279,139111,034126,749118,21747,890508062,01257,3194,1714,049
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,364,4801,346,9971,634,5311,696,3841,807,9541,772,7282,413,6822,234,5941,832,499821,034709,516737,946913,934828,288701,914370,351321,239189,458134,066
A. Nợ phải trả744,753673,065976,356951,2221,054,6871,013,2031,639,3731,704,7651,479,206474,592381,974438,046565,468484,287362,811239,624204,06279,132105,923
I. Nợ ngắn hạn673,577672,734973,400895,890891,321997,9001,454,7081,194,1661,023,438262,919219,220325,617448,643433,581356,055239,619204,04264,967105,848
II. Nợ dài hạn71,1753312,95655,333163,36615,302184,665510,599455,767211,673162,754112,429116,82650,7066,75652014,16576
B. Nguồn vốn chủ sở hữu619,727673,932658,175745,161753,267759,526774,309529,829353,294346,442327,542299,900348,465344,001339,103130,727117,177110,32628,143
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,364,4801,346,9971,634,5311,696,3841,807,9541,772,7282,413,6822,234,5941,832,499821,034709,516737,946913,934828,288701,914370,351321,239189,458134,066
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |