CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (lgl)

5.72
-0.16
(-2.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.88
5.67
5.86
5.60
424,600
12.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.4
162 Bi
51 Mi
73,649
3.5 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.62 500 5.72 10,900
5.61 6,500 5.74 53,700
5.60 29,500 5.75 24,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 5.67 -0.21 100 100
09:33 5.86 -0.02 2,000 2,100
09:52 5.85 -0.03 100 2,200
10:10 5.76 -0.12 1,000 3,200
10:16 5.76 -0.12 300 3,500
10:17 5.70 -0.18 3,300 6,800
10:18 5.70 -0.18 3,000 9,800
10:19 5.70 -0.18 1,600 11,400
10:23 5.67 -0.21 5,200 16,600
10:30 5.84 -0.04 1,500 18,100
10:32 5.84 -0.04 100 18,200
10:38 5.70 -0.18 500 18,700
10:58 5.84 -0.04 100 18,800
11:10 5.80 -0.08 15,900 34,700
11:27 5.75 -0.13 20,000 54,700
11:30 5.72 -0.16 18,000 72,700
13:10 5.72 -0.16 5,600 78,300
13:14 5.72 -0.16 2,000 80,300
13:16 5.72 -0.16 600 80,900
13:22 5.73 -0.15 300 81,200
13:26 5.74 -0.14 400 81,600
13:34 5.72 -0.16 2,600 84,200
13:37 5.71 -0.17 13,000 97,200
13:38 5.70 -0.18 74,500 171,700
13:39 5.75 -0.13 100 171,800
13:42 5.67 -0.21 8,900 180,700
13:44 5.67 -0.21 1,600 182,300
13:49 5.66 -0.22 100 182,400
13:50 5.65 -0.23 500 182,900
13:51 5.65 -0.23 1,500 184,400
13:52 5.74 -0.14 11,500 195,900
13:57 5.67 -0.21 10,000 205,900
13:58 5.75 -0.13 5,100 211,000
14:10 5.66 -0.22 100 211,100
14:14 5.67 -0.21 2,000 213,100
14:15 5.66 -0.22 3,000 216,100
14:22 5.70 -0.18 16,800 232,900
14:24 5.70 -0.18 13,200 246,100
14:26 5.65 -0.23 32,400 278,500
14:28 5.63 -0.25 20,000 298,500
14:29 5.62 -0.26 2,200 300,700
14:30 5.60 -0.28 22,900 323,600
14:46 5.72 -0.16 101,000 424,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.86) 0% 100 (0.09) 0%
2018 0 (1.17) 0% 120 (0.11) 0%
2019 1,300 (1.28) 0% 120 (0.07) 0%
2020 600 (0.17) 0% 50 (0.00) 0%
2021 600 (0.12) 0% 50 (0.00) 0%
2022 650 (0.15) 0% 70 (0.01) 0%
2023 450 (0.01) 0% 30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,26729,58326,13229,611102,59291,322207,614124,819170,8791,284,0931,172,595857,474191,636121,581
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,077-17,250-16,213-3,063-50,60427,23319,14112,88019,00577,802150,442125,13821,73512,923
Lợi nhuận sau thuế -14,085-17,567-16,660-3,269-51,58016,6277,0294,5994,03268,748114,37593,66216,62611,675
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,160-17,658-17,228-3,617-52,66315,3135,4321,2642,06962,190110,98291,37715,0308,145
Tổng tài sản1,364,4801,363,9941,367,9171,369,6061,364,4801,346,9971,634,5311,696,3841,807,9541,772,7282,413,6822,234,5941,832,499821,034
Tổng nợ744,753727,648713,914698,944744,753673,065976,356951,2221,054,6871,013,2031,639,3731,704,7651,479,206474,592
Vốn chủ sở hữu619,727636,345654,003670,663619,727673,932658,175745,161753,267759,526774,309529,829353,294346,442


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |